Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Save

seɪv
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

구하다 (guhada), 저축하다 (jeochukada), 저장하다 (jeojanghada), 구제하다 (gujehada), 면제하다 (myeonjehada)

Ý nghĩa của Save bằng tiếng Hàn

구하다 (guhada)

Ví dụ:
I need to save my friend from danger.
나는 내 친구를 위험에서 구해야 해.
The firefighter saved the cat from the tree.
소방관이 나무에서 고양이를 구했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to rescuing someone or something from a dangerous situation.
Ghi chú: This meaning is often associated with life-threatening situations or emergencies.

저축하다 (jeochukada)

Ví dụ:
I save money every month for my vacation.
나는 매달 휴가를 위해 돈을 저축한다.
He saved enough to buy a new car.
그는 새 차를 사기 위해 충분히 저축했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in financial contexts when talking about setting aside money.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of accumulating resources over time.

저장하다 (jeojanghada)

Ví dụ:
Don't forget to save your work before closing the program.
프로그램을 닫기 전에 작업을 저장하는 것을 잊지 마세요.
I saved the document on my computer.
나는 내 컴퓨터에 문서를 저장했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving technology, such as computer files and data.
Ghi chú: This meaning is specifically associated with digital or physical data preservation.

구제하다 (gujehada)

Ví dụ:
The charity aims to save the homeless.
그 자선 단체는 노숙자를 구제하는 것을 목표로 한다.
They are saving the environment through conservation efforts.
그들은 보존 노력을 통해 환경을 구제하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in social contexts, often related to humanitarian or environmental issues.
Ghi chú: This meaning implies a broader sense of saving, often for the welfare of society or the planet.

면제하다 (myeonjehada)

Ví dụ:
The judge decided to save him from jail time.
판사는 그를 징역형에서 면제하기로 결정했다.
She was saved from having to pay a fine.
그녀는 벌금을 내지 않아도 되게 면제되었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or official contexts to refer to exemptions.
Ghi chú: This usage often involves official decisions or legal rulings.

Từ đồng nghĩa của Save

rescue

To rescue means to save someone or something from a dangerous or harmful situation.
Ví dụ: The firefighters rescued the cat from the burning building.
Ghi chú: Rescue often implies a sense of urgency or danger, while save can be more general.

preserve

To preserve means to protect or maintain something in its original or existing state.
Ví dụ: It is important to preserve the environment for future generations.
Ghi chú: Preserve often implies maintaining something in its current condition, while save can refer to preventing harm or loss.

conserve

To conserve means to protect and use natural resources wisely to prevent waste.
Ví dụ: We need to conserve water during the drought.
Ghi chú: Conserve is often used in the context of protecting resources or the environment, while save can be more general.

salvage

To salvage means to save or rescue something from destruction or loss.
Ví dụ: The crew managed to salvage some of the cargo from the sinking ship.
Ghi chú: Salvage is often used in the context of retrieving or recovering something from a disaster or loss.

protect

To protect means to keep someone or something safe from harm, damage, or loss.
Ví dụ: It is our duty to protect endangered species from extinction.
Ghi chú: Protect emphasizes the act of keeping something safe from harm, while save can have a broader meaning.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Save

Save money

To keep money for future use rather than spending it.
Ví dụ: I try to save money by cooking at home instead of eating out.
Ghi chú: The original word 'save' means to keep something safe or prevent it from being lost, whereas 'save money' specifically refers to saving or keeping money for future use.

Save time

To avoid wasting time or to use time efficiently.
Ví dụ: Using shortcuts can help you save time when completing tasks.
Ghi chú: While 'save' originally means to keep something from harm, 'save time' refers to using time efficiently or avoiding wasting time.

Save the day

To rescue a situation or prevent a disaster from happening.
Ví dụ: Her quick thinking saved the day during the crisis.
Ghi chú: In this idiom, 'save' means to rescue or prevent something negative from happening, specifically to prevent a disaster or crisis.

Save someone's bacon

To rescue or help someone in a difficult situation.
Ví dụ: He arrived just in time to save my bacon in the meeting.
Ghi chú: The phrase 'save someone's bacon' is a humorous way to say 'save someone,' specifically emphasizing the idea of helping someone in a tricky situation.

Save face

To avoid embarrassment or preserve one's reputation.
Ví dụ: She apologized to save face after the misunderstanding.
Ghi chú: While the original word 'save' means to rescue or protect, 'save face' focuses on avoiding embarrassment or maintaining a positive image.

Save up

To accumulate or set aside money for a specific purpose.
Ví dụ: I need to save up for a new car before the end of the year.
Ghi chú: 'Save up' specifically refers to accumulating or setting aside money for a particular goal, different from the general meaning of 'save.'

Save for a rainy day

To set aside money for future needs or emergencies.
Ví dụ: It's wise to save for a rainy day in case of unexpected expenses.
Ghi chú: This idiom emphasizes the importance of saving for unexpected circumstances, different from the general concept of saving.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Save

Save someone's neck

To rescue or protect someone from harm or trouble, especially in a difficult situation.
Ví dụ: Thanks for covering for me at work today. You really saved my neck.
Ghi chú: The slang term focuses more on protecting someone from a specific challenging situation.

Save your breath

Tell someone not to bother speaking because what they are going to say will not affect the situation or change someone's mind.
Ví dụ: I've already made up my mind, so save your breath trying to convince me otherwise.
Ghi chú: The phrase dismisses the effort someone might put into talking or persuading others.

Save for a special occasion

To keep something for a future time or a particular event instead of using or consuming it immediately.
Ví dụ: Let's not eat all of the cake, we should save it for a special occasion.
Ghi chú: This suggests setting something aside for a specific, meaningful event rather than just general saving.

Save your tears

To advise someone not to show their emotions or cry for someone or something unworthy.
Ví dụ: Don't waste your tears on someone who doesn't appreciate you. Save them for someone who does.
Ghi chú: The phrase implies being selective about where one invests their emotions, saving them for more deserving recipients.

Save the date

To set aside or reserve a specific date for an important event or occasion in the future.
Ví dụ: Remember to save the date for our wedding next month!
Ghi chú: It emphasizes the importance of marking a date for a significant event ahead of time.

Save your skin

To protect oneself from danger, harm, or a difficult situation by taking action.
Ví dụ: He managed to save his skin by coming up with a last-minute solution to the problem.
Ghi chú: The focus is on self-protection and avoiding negative consequences.

Save the hassle

To avoid or prevent unnecessary trouble, difficulty, or inconvenience.
Ví dụ: Let's just take the shortcut and save the hassle of driving through traffic.
Ghi chú: It emphasizes the act of avoiding bothersome or annoying situations.

Save - Ví dụ

Save the planet!
지구를 구하세요!
I need to save money for my vacation.
나는 휴가를 위해 돈을 모아야 해.
Did you save the document before closing it?
닫기 전에 문서를 저장했나요?

Ngữ pháp của Save

Save - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: save
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): saves
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): save
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): saved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): saving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): saves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): save
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): save
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
save chứa 1 âm tiết: save
Phiên âm ngữ âm: ˈsāv
save , ˈsāv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Save - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
save: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.