Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Scheme

skim
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

계획 (gyehoeg), 구성 (guseong), 음모 (eummo), 제도 (jedo), 계획하다 (gyehoeg-hada)

Ý nghĩa của Scheme bằng tiếng Hàn

계획 (gyehoeg)

Ví dụ:
We need a scheme to improve our sales.
우리는 매출을 향상시키기 위한 계획이 필요합니다.
The scheme will be implemented next year.
그 계획은 내년에 실행될 것입니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, academic, and project planning contexts.
Ghi chú: In this context, 'scheme' refers to a structured plan or strategy.

구성 (guseong)

Ví dụ:
The color scheme of the room is very calming.
그 방의 색 구성은 매우 차분합니다.
She chose a scheme that complements the furniture.
그녀는 가구와 잘 어울리는 구성을 선택했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in design, art, and aesthetics.
Ghi chú: This meaning refers to the arrangement or combination of elements, especially colors.

음모 (eummo)

Ví dụ:
They devised a scheme to defraud the investors.
그들은 투자자를 속이기 위한 음모를 꾸몄습니다.
The scheme was uncovered by the authorities.
그 음모는 당국에 의해 밝혀졌습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in legal, criminal, or conspiratorial contexts.
Ghi chú: In this context, 'scheme' refers to a deceptive plan or plot.

제도 (jedo)

Ví dụ:
The government introduced a new scheme for healthcare.
정부는 새로운 의료 제도를 도입했습니다.
This scheme aims to provide better education resources.
이 제도는 더 나은 교육 자원을 제공하는 것을 목표로 합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in policy-making and governmental contexts.
Ghi chú: This meaning refers to an organized system or program, often related to public services.

계획하다 (gyehoeg-hada)

Ví dụ:
They scheme to achieve their goals slowly.
그들은 목표를 천천히 이루기 위해 계획합니다.
He is scheming about his next move.
그는 다음 행동에 대해 계획하고 있습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation, often with a negative connotation.
Ghi chú: This usage emphasizes the act of planning, often with a sense of cunning or deceit.

Từ đồng nghĩa của Scheme

plan

A plan is a detailed proposal for doing or achieving something. It often involves a series of actions or steps to reach a specific goal.
Ví dụ: She devised a plan to increase sales during the holiday season.
Ghi chú: While a scheme can sometimes have a negative connotation implying deceit or dishonesty, a plan typically suggests a more straightforward and legitimate course of action.

strategy

A strategy is a carefully devised plan of action to achieve a specific goal or overall aim. It involves making choices to allocate resources effectively.
Ví dụ: The company implemented a new marketing strategy to target younger consumers.
Ghi chú: A strategy is usually more comprehensive and long-term than a scheme, focusing on broader objectives and considering various factors.

plot

A plot refers to the main events of a story or play, often involving a sequence of interconnected events that drive the narrative forward.
Ví dụ: The novel had a complex plot involving multiple characters and subplots.
Ghi chú: In literature or storytelling, a plot is more about the sequence of events, while a scheme often implies a secret or underhanded plan.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Scheme

Get-rich-quick scheme

Refers to a plan or idea for making a lot of money quickly and easily, usually dishonest or unrealistic.
Ví dụ: He fell for another get-rich-quick scheme promising easy money.
Ghi chú: This phrase specifically emphasizes the impractical or unethical nature of the plan, contrasting with the neutral term 'scheme.'

Pyramid scheme

A fraudulent investment scheme where participants are promised high returns for recruiting others into the scheme rather than from legitimate business activities.
Ví dụ: Be cautious of any investment that sounds like a pyramid scheme.
Ghi chú: The term 'pyramid scheme' carries a negative connotation due to its fraudulent nature, unlike the neutral term 'scheme.'

Scheme of work

A plan outlining what will be taught in a period of time, typically used in educational contexts.
Ví dụ: The teacher developed a detailed scheme of work for the academic year.
Ghi chú: In this context, 'scheme' refers to a structured plan for teaching and learning, contrasting with the broader meaning of 'scheme.'

Scheme out

To plan or work out the details of something in a strategic or clever manner.
Ví dụ: Let's scheme out the details of our project before the meeting.
Ghi chú: The addition of 'out' emphasizes the action of planning or strategizing in a detailed manner, going beyond just the general idea of a scheme.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Scheme

Mastermind

A person who plans and orchestrates a scheme or plot.
Ví dụ: She's the mastermind behind the whole scheme.
Ghi chú: This term implies someone who is the brains behind a plan, suggesting cunning and strategic thinking.

Con

To deceive or trick someone, especially for personal gain.
Ví dụ: He conned them into believing his investment scheme was genuine.
Ghi chú: Con is a shortened form of 'confidence trick,' implying deceit and dishonesty.

Racket

An illegal or dishonest scheme or enterprise, often involving fraud.
Ví dụ: Their scheme was just a front for an illegal racket.
Ghi chú: This term often carries a more negative connotation, emphasizing illegality or dishonesty.

Ploy

A cunning plan or action designed to outwit or deceive others.
Ví dụ: Her scheme was just a clever ploy to get what she wanted.
Ghi chú: Ploy usually suggests a strategic move or tactic, typically to achieve a specific outcome.

Scam

A fraudulent scheme or fraudulent activity designed to deceive others.
Ví dụ: They fell victim to a sophisticated online scam promising quick returns.
Ghi chú: Unlike a scheme, a scam specifically denotes fraudulent or deceptive practices aimed at personal gain or profit.

Gimmick

A trick, device, or unconventional method used to attract attention or achieve a specific purpose.
Ví dụ: The marketing scheme relied heavily on a gimmick to attract customers.
Ghi chú: Gimmick often refers to a unique or attention-grabbing aspect of a scheme, particularly in marketing or promotion.

Shenanigan

Mischievous or deceitful behavior; a playful or deceitful act intended to trick or deceive.
Ví dụ: Their get-rich-quick scheme turned out to be a series of elaborate shenanigans.
Ghi chú: Shenanigan implies playful or mischievous behavior involved in a plot or scheme, often with a sense of humor or light-heartedness.

Scheme - Ví dụ

The company has a new marketing scheme.
회사는 새로운 마케팅 계획을 가지고 있습니다.
He came up with a scheme to cheat on the exam.
그는 시험에서 부정행위를 하기 위한 계획을 세웠습니다.
The government implemented a new tax scheme.
정부는 새로운 세금 제도를 시행했습니다.

Ngữ pháp của Scheme

Scheme - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: scheme
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): schemes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): scheme
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): schemed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): scheming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): schemes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): scheme
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): scheme
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
scheme chứa 1 âm tiết: scheme
Phiên âm ngữ âm: ˈskēm
scheme , ˈskēm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Scheme - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
scheme: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.