Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Secretary
ˈsɛkrəˌtɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
비서 (biseo), 서기 (seogi), 사무관 (samugwan), 비서관 (biseogwan)
Ý nghĩa của Secretary bằng tiếng Hàn
비서 (biseo)
Ví dụ:
She works as a secretary at a law firm.
그녀는 법률 사무소에서 비서로 일합니다.
The secretary organized the meeting schedule.
비서가 회의 일정을 정리했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Professional environments, such as offices or organizations.
Ghi chú: In a formal context, '비서' refers to someone who assists in administrative tasks, often in a corporate or governmental setting.
서기 (seogi)
Ví dụ:
The secretary took minutes during the meeting.
서기가 회의 중에 회의록을 작성했습니다.
As a secretary, he is responsible for record-keeping.
서기로서 그는 기록 보관을 담당하고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving record-keeping or official documentation.
Ghi chú: This term is often used in formal settings, particularly in governmental or organizational capacities, where official records are maintained.
사무관 (samugwan)
Ví dụ:
The secretary general announced the new policies.
사무관이 새로운 정책을 발표했습니다.
As a secretary general, he oversees the administration.
사무관으로서 그는 행정을 감독합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in governmental or high-level organizational contexts.
Ghi chú: This term often refers to a high-ranking official or someone in charge of a specific department within an organization.
비서관 (biseogwan)
Ví dụ:
The deputy secretary will attend the meeting.
부비서관이 회의에 참석할 것입니다.
She was appointed as the secretary of education.
그녀는 교육 비서관으로 임명되었습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in governmental roles, often referring to assistants to higher officials.
Ghi chú: This term indicates a role that is a step above a regular secretary, often involved in policy-making or advising.
Từ đồng nghĩa của Secretary
assistant
An assistant is someone who helps or aids another person in their work or duties. They may have a range of responsibilities, including administrative tasks.
Ví dụ: She works as an assistant to the CEO.
Ghi chú: An assistant generally implies a supportive role, while a secretary often involves more administrative and organizational tasks.
clerk
A clerk is someone who performs routine administrative tasks, such as record-keeping, filing, and handling correspondence.
Ví dụ: The clerk greeted visitors and managed the office paperwork.
Ghi chú: A clerk typically focuses on specific administrative duties, whereas a secretary may have a broader range of responsibilities.
receptionist
A receptionist is a person who greets visitors, answers phone calls, and performs other tasks related to managing the front desk of an office or organization.
Ví dụ: The receptionist answered phone calls and welcomed guests to the office.
Ghi chú: A receptionist is primarily focused on managing the front desk and interacting with visitors, while a secretary may have a wider range of administrative responsibilities.
administrative assistant
An administrative assistant provides support in various administrative tasks, such as scheduling, correspondence, and office organization.
Ví dụ: The administrative assistant scheduled meetings, managed emails, and organized office supplies.
Ghi chú: An administrative assistant is often involved in a broader range of administrative tasks compared to a traditional secretary role.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Secretary
Take a message
To ask someone to write down and relay a message to someone else in their absence.
Ví dụ: Could you please take a message for me while I'm away from my desk?
Ghi chú: This phrase specifically refers to the action of receiving and delivering messages, a task commonly associated with secretaries.
Keep someone's calendar
To manage and organize someone's schedule or appointments.
Ví dụ: As the secretary, part of your job will be to keep the executive's calendar up to date.
Ghi chú: In this context, 'keeping a calendar' goes beyond the literal meaning of the word 'secretary' to emphasize the organizational aspect of the role.
Attend to emails
To manage, read, and respond to emails on behalf of someone.
Ví dụ: The secretary is responsible for attending to all incoming emails and responding promptly.
Ghi chú: This phrase highlights the communication management aspect of a secretary's responsibilities.
Take minutes
To record and document the proceedings and decisions made during a meeting.
Ví dụ: During the meeting, the secretary will take minutes to document the key points discussed.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the task of recording meeting minutes, a common duty for secretaries in business settings.
Screen calls
To review and assess incoming phone calls before transferring them to the intended recipient.
Ví dụ: The secretary will screen all incoming calls to filter out spam and sales calls.
Ghi chú: In this context, 'screening calls' emphasizes the gatekeeping role of a secretary in managing communication flow.
Handle correspondence
To manage and deal with letters, emails, and other forms of communication.
Ví dụ: One of the secretary's main duties is to handle all incoming and outgoing correspondence.
Ghi chú: This phrase implies a broader responsibility for managing various types of written communication beyond just secretarial duties.
File documents
To organize and store documents in a systematic way for future reference.
Ví dụ: As the secretary, you'll need to file all important documents in an organized manner for easy retrieval.
Ghi chú: While filing is a common task for secretaries, this phrase emphasizes the importance of organization and storage of documents.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Secretary
Gatekeeper
In slang, a gatekeeper refers to someone who controls access to a person or information.
Ví dụ: As the gatekeeper, she decides who gets to meet the boss.
Ghi chú: The term 'gatekeeper' implies a more strategic and influential role in managing access and information flow compared to a traditional secretary.
Right-hand
Refers to someone who is extremely important and supportive in a particular role or situation.
Ví dụ: She's the boss's right-hand, always by his side and making things happen.
Ghi chú: While 'right-hand' conveys a sense of indispensability and closeness, it may encompass a broader range of tasks beyond traditional secretarial duties.
Brain
Colloquially refers to a person who is highly intelligent or knowledgeable.
Ví dụ: She's the boss's brain; she knows everything that's going on in the office.
Ghi chú: Contrary to the traditional notion of a secretary, being called a 'brain' emphasizes expertise, insight, and understanding beyond administrative tasks.
Wingman
Originating from the idea of a wingman in social settings who supports and assists someone in their endeavors.
Ví dụ: She's his wingman in meetings, always backing him up with solid arguments.
Ghi chú: The term 'wingman' suggests a collaborative and supportive role in helping the main person succeed, rather than a subordinate position as with a secretary.
Secretary - Ví dụ
The secretary is responsible for scheduling appointments.
비서는 약속을 잡는 책임이 있습니다.
The office secretary greeted me when I arrived.
사무실 비서가 제가 도착했을 때 인사해 주었습니다.
The CEO's secretary takes care of all his correspondence.
CEO의 비서는 그의 모든 서신을 처리합니다.
Ngữ pháp của Secretary
Secretary - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: secretary
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): secretaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): secretary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
secretary chứa 3 âm tiết: sec • re • tary
Phiên âm ngữ âm: ˈse-krə-ˌter-ē
sec re tary , ˈse krə ˌter ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Secretary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
secretary: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.