Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Shook

ʃʊk
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

흔들다 (heundeulda), 놀라게 하다 (nollage hada), 진정시키다 (jinjeongsikida), 움직이다 (umjigida)

Ý nghĩa của Shook bằng tiếng Hàn

흔들다 (heundeulda)

Ví dụ:
She shook the bottle before pouring the drink.
그녀는 음료를 붓기 전에 병을 흔들었다.
The earthquake shook the entire city.
지진이 도시 전체를 흔들었다.
Sử dụng: both formal and informalBối cảnh: Physical movement or agitation
Ghi chú: Used to describe the act of moving something back and forth, often related to liquids or structures.

놀라게 하다 (nollage hada)

Ví dụ:
The news shook him to his core.
그 뉴스는 그를 깊이 놀라게 했다.
She was shook by the unexpected announcement.
예상치 못한 발표에 그녀는 놀랐다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Emotional response to shocking news or events
Ghi chú: Often used in informal contexts to express feelings of surprise or disbelief.

진정시키다 (jinjeongsikida)

Ví dụ:
He shook off his worries and focused on the task.
그는 걱정을 떨쳐내고 일에 집중했다.
She tried to shake off the feeling of anxiety.
그녀는 불안한 기분을 떨쳐내려고 했다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Mental or emotional state
Ghi chú: Used to convey the idea of dismissing or overcoming negative emotions or thoughts.

움직이다 (umjigida)

Ví dụ:
They shook hands after the meeting.
그들은 회의 후 손을 흔들었다.
She shook her head to indicate 'no'.
그녀는 '아니요'를 나타내기 위해 고개를 흔들었다.
Sử dụng: both formal and informalBối cảnh: Gesture or physical action
Ghi chú: Refers to moving a part of the body, often as a form of greeting or refusal.

Từ đồng nghĩa của Shook

quaked

To shake or tremble violently, often used in the context of the earth shaking.
Ví dụ: The ground quaked as the earthquake struck.
Ghi chú: Quaked is typically used to describe a more intense shaking, especially in the context of earthquakes.

trembled

To shake involuntarily, especially due to fear, cold, or weakness.
Ví dụ: She trembled with fear as the thunder roared.
Ghi chú: Trembled often implies a slighter or more subtle shaking compared to shook.

jiggled

To move quickly back and forth with small movements.
Ví dụ: The loose doorknob jiggled in my hand.
Ghi chú: Jiggled is often used to describe a small, rapid shaking motion.

quivered

To shake slightly, often due to strong emotions or nervousness.
Ví dụ: His voice quivered with emotion as he spoke.
Ghi chú: Quivered typically conveys a sense of trembling due to emotions or nervousness.

shivered

To shake or tremble involuntarily, especially due to cold or fear.
Ví dụ: She shivered in the cold wind blowing through the open window.
Ghi chú: Shivered specifically refers to shaking caused by cold or fear.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shook

Shook up

To be greatly disturbed or shocked by something.
Ví dụ: The news of her resignation really shook up the team.
Ghi chú: The addition of 'up' adds emphasis to the feeling of disturbance or shock.

Shook to the core

To be deeply affected or shaken at the innermost level.
Ví dụ: The unexpected loss left him shook to the core.
Ghi chú: This phrase emphasizes the profound impact on one's core being.

Shook hands on it

To finalize an agreement or promise through a handshake.
Ví dụ: They shook hands on the deal, sealing their agreement.
Ghi chú: The act of shaking hands signifies a formal agreement or pact.

Shook like a leaf

To tremble or shake uncontrollably out of fear or nervousness.
Ví dụ: After the near-miss accident, she was shaking like a leaf.
Ghi chú: This phrase vividly compares the shaking to the fluttering of a leaf in the wind.

Shook off

To rid oneself of something negative or bothersome.
Ví dụ: He tried to shake off the negative comments and focus on his goals.
Ghi chú: Implies actively getting rid of something, typically a feeling or influence.

Shook it off

To dismiss or disregard something unpleasant or hurtful.
Ví dụ: Despite the criticism, she managed to shake it off and continue her work.
Ghi chú: Suggests a deliberate action to ignore or overcome a negative experience.

Shook his head

To move one's head from side to side to express disagreement, disapproval, or disbelief.
Ví dụ: He shook his head in disbelief at the outrageous claim.
Ghi chú: Indicates a physical gesture rather than an emotional state of being.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shook

Shooketh

A playful and exaggerated way of saying someone is shocked or surprised.
Ví dụ: She was shooketh after hearing the news about her promotion.
Ghi chú: Adds a humorous or poetic flair to the expression.

Shookville

A place metaphorically representing a state of extreme shock or surprise.
Ví dụ: When she found out about the surprise party, she was sent straight to Shookville.
Ghi chú: Creates a vivid image of the intensity of the shock.

Shooking

A continuous state of being shocked or surprised.
Ví dụ: The plot twist in the movie had everyone shooking in their seats.
Ghi chú: Implies a prolonged or ongoing reaction to the shock.

Shooktacular

Describing something as being incredibly shocking or awe-inspiring.
Ví dụ: The magician's trick was so impressive, it was a truly shooktacular performance!
Ghi chú: Combines 'shook' with 'spectacular' to emphasize the magnitude of the shock.

Shooketh to the heavens

Expressing an extremely heightened level of shock and disbelief.
Ví dụ: When he heard the results of the competition, he was shooketh to the heavens.
Ghi chú: Emphasizes the overwhelming nature of the shock, reaching metaphorical heights.

Shookaloo

A playful and exaggerated way of describing a strong shaking or trembling.
Ví dụ: The thunder was so loud, it shookalooed the entire house.
Ghi chú: Adds a whimsical and humorous tone to the expression of being shook.

Shooksville

Similar to 'Shookville,' representing a state of being intensely shocked or taken by surprise.
Ví dụ: His reaction to the surprise birthday party landed him straight in Shooksville.
Ghi chú: Conveys a sense of 'destination' to emphasize the magnitude of the shock.

Shook - Ví dụ

She was shook by the news.
그녀는 그 소식에 충격을 받았다.
He shook his head in disbelief.
그는 믿을 수 없다는 듯이 고개를 저었다.
The earthquake shook the entire city.
지진이 도시 전체를 흔들었다.

Ngữ pháp của Shook

Shook - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: shake
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shakes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): shake
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shook
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shaken
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shaking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shakes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shake
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shake
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shook chứa 1 âm tiết: shook
Phiên âm ngữ âm:
shook , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Shook - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shook: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.