Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Shop

ʃɑp
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

가게 (gage), 상점 (sangjeom), 가게를 운영하다 (gage-reul unyeonghada), 공방 (gongbang), 가게에 가다 (gage-e gada)

Ý nghĩa của Shop bằng tiếng Hàn

가게 (gage)

Ví dụ:
I went to the shop to buy some groceries.
나는 식료품을 사기 위해 가게에 갔다.
This shop sells the best coffee in town.
이 가게는 동네에서 가장 좋은 커피를 판다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday shopping, casual conversations.
Ghi chú: The word '가게' is commonly used for small stores or shops, often implying a local or neighborhood store.

상점 (sangjeom)

Ví dụ:
The jewelry shop is located on the second floor.
보석 상점은 2층에 있다.
There is a new clothing shop opening downtown.
시내에 새로운 의류 상점이 오픈한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business contexts, official announcements.
Ghi chú: The term '상점' is more formal and can refer to larger retail outlets or stores.

가게를 운영하다 (gage-reul unyeonghada)

Ví dụ:
She runs a small shop near her house.
그녀는 집 근처에 작은 가게를 운영한다.
He has been shopkeeping for over ten years.
그는 10년 넘게 가게를 운영해왔다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to the act of managing or owning a shop.
Ghi chú: This phrase is commonly used to describe ownership or management of a shop.

공방 (gongbang)

Ví dụ:
He opened a pottery shop where he teaches classes.
그는 수업을 가르치는 도예 공방을 열었다.
The art shop sells handmade crafts.
그 예술 공방은 수제 공예품을 판다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used for workshops or studios specializing in crafts or handmade items.
Ghi chú: The term '공방' is used to refer to a place where artisans create and often sell their work.

가게에 가다 (gage-e gada)

Ví dụ:
Let's go to the shop after school.
학교 끝나고 가게에 가자.
I need to go to the shop to pick up some supplies.
나는 용품을 사기 위해 가게에 가야 한다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday language when talking about going shopping.
Ghi chú: This phrase indicates the action of going to a shop for shopping.

Từ đồng nghĩa của Shop

store

A store is a retail establishment where goods are sold to customers.
Ví dụ: I need to stop by the store to pick up some groceries.
Ghi chú: Store is a more general term and can refer to a variety of retail establishments, whereas 'shop' is often used to specifically refer to a place where goods or services are sold.

boutique

A boutique is a small shop that sells fashionable clothes or other luxury goods.
Ví dụ: She found a beautiful dress at a boutique downtown.
Ghi chú: Boutique typically refers to a small, specialized shop that offers unique or high-end products, while 'shop' is a more general term.

market

A market is a place where goods are bought and sold, often outdoors or in a large building.
Ví dụ: The farmers' market is held every Saturday in the town square.
Ghi chú: Market can refer to a physical location where goods are sold by multiple vendors, whereas 'shop' usually refers to a single retail establishment.

emporium

An emporium is a large retail store selling a wide variety of goods.
Ví dụ: The emporium downtown sells a variety of unique gifts and home decor.
Ghi chú: Emporium often connotes a larger or more diverse selection of goods compared to a typical 'shop'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shop

Shop around

To shop around means to compare prices or quality before making a purchase.
Ví dụ: I always shop around before making a big purchase to find the best deal.
Ghi chú: The phrase 'shop around' focuses more on the action of comparing rather than just the act of buying something.

Shop till you drop

This phrase means to shop without stopping, often until one is exhausted or can't shop anymore.
Ví dụ: We went shopping in the city and shopped till we dropped, buying clothes and shoes all day.
Ghi chú: The expression emphasizes shopping to an excessive or exhaustive extent.

Window shopping

To go window shopping means to look at items in stores without the intention of buying anything.
Ví dụ: I don't have any money today, so I'm just going to do some window shopping and enjoy looking at things.
Ghi chú: The focus is on looking at items for pleasure rather than making actual purchases.

One-stop shop

A one-stop shop is a place where you can find everything you need for a particular purpose.
Ví dụ: That store is a one-stop shop for all your gardening needs - they have everything from tools to plants.
Ghi chú: This phrase implies convenience by offering a wide range of products or services in one place.

Shopaholic

A shopaholic is someone who has a compulsive shopping habit and can't control their urge to shop.
Ví dụ: My sister is a shopaholic; she can't resist buying something every time she goes out.
Ghi chú: This term describes a person with a strong addiction to shopping, often leading to excessive spending.

Shoplifting

Shoplifting is the act of taking items from a store without paying for them.
Ví dụ: Shoplifting is a crime where people steal goods from stores without paying for them.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the illegal act of stealing from a retail establishment.

Shop floor

The shop floor refers to the main area where goods are displayed and sold in a retail store.
Ví dụ: The manager spent most of the day on the shop floor, overseeing the staff and assisting customers.
Ghi chú: This term is used to describe the physical space where retail transactions take place.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shop

Hit the shops

To go shopping; to visit different stores to make purchases.
Ví dụ: I need to hit the shops for a new pair of jeans.
Ghi chú: This slang term implies actively going out to shop, rather than just browsing or looking at stores.

Shop 'til you drop

To shop without stopping until one is physically exhausted or can no longer shop.
Ví dụ: We're going to shop 'til we drop at the mall this weekend.
Ghi chú: Similar to 'shop till you drop,' but more casual and colloquial in its phrasing.

Retail therapy

The act of shopping to improve one's mood or emotional well-being.
Ví dụ: I had a stressful day, so I'm going to indulge in a little retail therapy.
Ghi chú: This term suggests that shopping can be a form of therapy or stress relief for some individuals.

Retailtainment

A retail concept that combines shopping with entertainment to enhance the overall customer experience.
Ví dụ: The new department store offers a lot of retailtainment with live music and interactive displays.
Ghi chú: This term highlights the trend of making shopping a more engaging and entertaining experience for customers.

Shopaholism

The state or behavior of being a shopaholic; excessive or compulsive shopping.
Ví dụ: Her shopaholism is seriously affecting her budget.
Ghi chú: A more formal term derived from 'shopaholic,' used to describe the condition of being addicted to shopping.

Shop - Ví dụ

I need to go to the shop to buy some milk.
나는 우유를 사기 위해 가게에 가야 해.
She works at a clothing store.
그녀는 의류 가게에서 일해.
The shopkeeper greeted the customers with a smile.
가게 주인이 고객들에게 미소로 인사했다.

Ngữ pháp của Shop

Shop - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: shop
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shops, shop
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): shop
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shopped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shopping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shop
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shop chứa 1 âm tiết: shop
Phiên âm ngữ âm: ˈshäp
shop , ˈshäp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Shop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shop: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.