Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Show

ʃoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

보여주다 (boryeojuda), 전시하다 (jeonsihada), 나타내다 (natanada), 상영하다 (sangyeonghada), 증명하다 (jeungmyeonghada), 드러내다 (deureonaeda)

Ý nghĩa của Show bằng tiếng Hàn

보여주다 (boryeojuda)

Ví dụ:
Can you show me your artwork?
너의 작품을 보여줄 수 있어?
She showed us her new dress.
그녀는 우리에게 그녀의 새 드레스를 보여주었다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when asking or telling someone to display something.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations.

전시하다 (jeonsihada)

Ví dụ:
The museum will show a new exhibition next month.
박물관은 다음 달에 새로운 전시회를 열 예정이다.
They are showing a famous painting in the gallery.
그들은 갤러리에서 유명한 그림을 전시하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in cultural or artistic contexts.
Ghi chú: Typically used in formal settings such as exhibitions or galleries.

나타내다 (natanada)

Ví dụ:
Her smile shows her happiness.
그녀의 미소는 그녀의 행복을 나타낸다.
The data shows significant improvement.
데이터는 상당한 개선을 나타낸다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express representation or indication of something.
Ghi chú: Can be used in both casual and formal contexts.

상영하다 (sangyeonghada)

Ví dụ:
The theater will show the new movie this weekend.
극장에서는 이번 주말에 새 영화를 상영할 것이다.
They are showing a documentary on TV tonight.
그들은 오늘 밤 TV에서 다큐멘터리를 상영하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to the screening of films or shows.
Ghi chú: Often used in the context of cinemas and television.

증명하다 (jeungmyeonghada)

Ví dụ:
You need to show proof of your identity.
신분증명서를 증명해야 합니다.
The experiment showed the hypothesis was correct.
실험은 가설이 맞다는 것을 증명했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts that involve evidence or validation.
Ghi chú: Commonly used in academic or legal contexts.

드러내다 (deureonaeda)

Ví dụ:
He showed his true colors during the competition.
그는 대회에서 그의 진짜 모습을 드러냈다.
She showed her talent in singing.
그녀는 노래에서 자신의 재능을 드러냈다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when revealing characteristics or abilities.
Ghi chú: Often used in more figurative contexts.

Từ đồng nghĩa của Show

display

To exhibit or present something for others to see.
Ví dụ: The museum will display the new art exhibit next week.
Ghi chú: Similar to 'show' but often used in formal or professional settings.

demonstrate

To show how something is done or how something works.
Ví dụ: The teacher will demonstrate the science experiment to the students.
Ghi chú: Emphasizes the act of showing or explaining a process or procedure.

reveal

To make something known or visible that was previously hidden.
Ví dụ: The investigation revealed new evidence in the case.
Ghi chú: Implies uncovering or disclosing information that was not previously known.

present

To formally introduce or offer something for consideration.
Ví dụ: She will present her research findings at the conference.
Ghi chú: Often used in formal or professional contexts to indicate a formal presentation.

dazzle

To impress or astonish someone with a brilliant display.
Ví dụ: The magician's performance dazzled the audience with amazing tricks.
Ghi chú: Conveys a sense of awe or admiration in the display or performance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Show

show off

To show off means to display something proudly or boastfully in order to impress others.
Ví dụ: She loves to show off her new car to everyone.
Ghi chú: The word 'show' alone may simply mean to display or present something without the connotation of boasting.

show up

To show up means to arrive or appear, especially when expected or needed.
Ví dụ: I waited for him, but he never showed up for the meeting.
Ghi chú: While 'show' can also mean to appear, 'show up' specifically emphasizes the aspect of being present when required.

show around

To show someone around means to give them a guided tour or lead them to different places while providing information.
Ví dụ: I'll be happy to show you around the city when you visit.
Ghi chú: This phrase involves actively guiding and explaining things to someone, unlike just showing, which might be more passive.

show up for

To show up for someone or something means to be there and provide support or assistance when needed.
Ví dụ: He always shows up for his friends when they need him.
Ghi chú: It implies being present and available to offer help or support, emphasizing reliability and dependability.

for show

If something is done for show, it is done only to give a good impression or appearance without any real significance or value.
Ví dụ: The decorations were just for show and didn't serve any real purpose.
Ghi chú: This phrase implies a superficial or insincere display, contrasting with the genuine meaning of the word 'show.'

put on a show

To put on a show means to perform or present something, often in an entertaining or dramatic way.
Ví dụ: She always puts on a great show at the annual talent competition.
Ghi chú: While 'show' can refer to any display, 'put on a show' specifically implies a performance or presentation with a degree of spectacle.

steal the show

To steal the show means to attract the most attention and praise, outshining others in a performance or event.
Ví dụ: The comedian completely stole the show with his hilarious performance.
Ghi chú: This phrase highlights outperforming or overshadowing others, unlike 'show' which may not imply comparison or competition.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Show

Showtime

Refers to the time when a performance or event is about to begin.
Ví dụ: Are you ready? It's showtime!
Ghi chú: The slang term emphasizes the excitement and anticipation of a performance starting.

Showbiz

Refers to the entertainment industry, particularly television and movies.
Ví dụ: She's always wanted to be in showbiz.
Ghi chú: This term is a shortened form of 'show business' and is often used more informally.

Showstopper

Refers to something or someone that impresses or excites people and captures attention.
Ví dụ: That dress is a real showstopper!
Ghi chú: While 'showstopper' originally referred to an act or performance that was so good it forced the show to pause due to audience applause, in slang it's used more generally to describe anything outstanding.

Showdown

Indicates a decisive confrontation or contest between parties.
Ví dụ: There's going to be a showdown between the two best teams.
Ghi chú: The term is often associated with tense or dramatic situations where a resolution or outcome is expected.

Showcase

Refers to a display or presentation highlighting the best qualities or features of something or someone.
Ví dụ: The event will showcase the talents of local artists.
Ghi chú: While 'showcase' can be synonymous with 'show,' it often emphasizes presenting the most impressive aspects of a subject.

Show - Ví dụ

The magician will show us some tricks.
마술사가 우리에게 몇 가지 묘기를 보여줄 것입니다.
She will show her new painting at the exhibition.
그녀는 전시회에서 새로운 그림을 보여줄 것입니다.
The theater will show a play tonight.
극장에서 오늘 밤 연극을 보여줄 것입니다.

Ngữ pháp của Show

Show - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: show
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): show
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): showed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): showing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): show
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): show
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
show chứa 1 âm tiết: show
Phiên âm ngữ âm: ˈshō
show , ˈshō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Show - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
show: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.