Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Similar

ˈsɪm(ə)lər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

유사한 (yusahan), 비슷한 (biseutan), 닮은 (dalmeun)

Ý nghĩa của Similar bằng tiếng Hàn

유사한 (yusahan)

Ví dụ:
These two paintings are very similar.
이 두 그림은 매우 유사하다.
The two proposals are similar in many ways.
두 제안은 여러 면에서 유사하다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings when discussing comparisons.
Ghi chú: This term is often used in discussions about art, proposals, or any items that can be compared.

비슷한 (biseutan)

Ví dụ:
Her dress is similar to mine.
그녀의 드레스는 내 것과 비슷하다.
Our opinions are similar.
우리의 의견은 비슷하다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations among friends or family.
Ghi chú: This is a more casual way to express similarity and is widely understood in various contexts.

닮은 (dalmeun)

Ví dụ:
They look very similar to each other.
그들은 서로 매우 닮았다.
The twins are so similar that it's hard to tell them apart.
쌍둥이는 너무 닮아서 구분하기가 어렵다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to physical resemblance or likeness between people or objects.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving appearance and can also imply familial resemblance.

Từ đồng nghĩa của Similar

alike

Alike means similar in appearance or nature.
Ví dụ: The two sisters look very alike.
Ghi chú: Alike specifically refers to resemblance in appearance or nature.

resemble

Resemble means to be similar or bear a likeness to something else.
Ví dụ: The new building closely resembles the old one.
Ghi chú: Resemble emphasizes the likeness or similarity between two things.

analogous

Analogous means comparable in certain respects, typically in a way that makes clearer the nature of the things compared.
Ví dụ: The relationship between the two concepts is analogous to that of a parent and child.
Ghi chú: Analogous implies a comparison that highlights similarities in a particular aspect or relationship.

like

Like indicates similarity or resemblance.
Ví dụ: His behavior is like that of a child.
Ghi chú: Like is a more general term for indicating similarity in various aspects.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Similar

Like two peas in a pod

This phrase means two people or things are very similar or nearly identical.
Ví dụ: Sarah and her sister are like two peas in a pod; they both love dancing.
Ghi chú: This idiom implies a closer and more intimate similarity than just being similar.

Birds of a feather flock together

This idiom means people who are similar to each other tend to spend time together.
Ví dụ: They say birds of a feather flock together, which is why they are such good friends.
Ghi chú: It emphasizes the tendency of similar individuals to associate with one another.

Cut from the same cloth

This phrase means two people are very similar in character or behavior.
Ví dụ: The two brothers are cut from the same cloth; they both have a great sense of humor.
Ghi chú: It suggests that the similarities are deeply ingrained and fundamental.

Two of a kind

This phrase means two people or things that are very similar or alike.
Ví dụ: Those twins are two of a kind; they always finish each other's sentences.
Ghi chú: It implies a close similarity often used in a positive context.

In the same boat

This idiom means being in the same situation or facing the same challenges.
Ví dụ: We're all in the same boat when it comes to dealing with the new regulations.
Ghi chú: It emphasizes being in a shared circumstance rather than direct similarity.

Of a piece

This phrase means being similar or consistent in nature or character.
Ví dụ: The two proposals are of a piece in terms of their focus on sustainability.
Ghi chú: It suggests a cohesive and interconnected similarity.

In the same vein

This phrase means similar in style, manner, or content.
Ví dụ: Her latest artwork is in the same vein as her earlier pieces, focusing on nature.
Ghi chú: It highlights similarity in a particular aspect or approach.

On the same wavelength

This idiom means being in agreement or having a mutual understanding.
Ví dụ: They seem to be on the same wavelength when it comes to their taste in music.
Ghi chú: It emphasizes a harmonious similarity in thoughts or communication.

Six of one, half a dozen of the other

This phrase means two alternatives are essentially the same or equally acceptable.
Ví dụ: Choosing between the two options is like six of one, half a dozen of the other; they are equally good.
Ghi chú: It implies that the choices are equally similar or equivalent.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Similar

Same here

This term is used to express agreement or similarity with something that has been said.
Ví dụ: A: I really enjoyed that movie. B: Same here!
Ghi chú: While 'similar' denotes likeness in general, 'same here' specifically indicates agreement or shared sentiments.

Right up my alley

This phrase means something is well-suited to one's interests or preferences, indicating a strong connection or similarity.
Ví dụ: Sports are right up my alley; I love playing and watching them.
Ghi chú: Instead of just being similar, 'right up my alley' emphasizes a close match or fit with personal preferences or skills.

In the same ballpark

This term means an estimate or guess that is close to a correct or expected value, showing a similarity in range or proximity.
Ví dụ: Our budget estimates are not far off; we're in the same ballpark.
Ghi chú: Unlike 'similar,' 'in the same ballpark' specifically refers to being close or approximately correct rather than strictly similar.

Ditto

This term is used to indicate agreement, similarity, or confirmation of a previous statement without repeating it explicitly.
Ví dụ: A: I think this plan will work. B: Ditto.
Ghi chú: While 'similar' conveys likeness, 'ditto' emphasizes echoing or seconding a previous statement without restating it.

Kindred spirits

This phrase refers to people who share a similar outlook, attitude, or personality, suggesting a deep connection or similarity.
Ví dụ: Even though we just met, it feels like we're kindred spirits.
Ghi chú: Unlike 'similar,' 'kindred spirits' implies a strong emotional or spiritual affinity rather than just surface-level likeness.

Two peas in a pod

This idiom implies that two individuals are very similar or closely connected, often indicating a strong bond or compatibility.
Ví dụ: They're always together; like two peas in a pod.
Ghi chú: Although similar to 'similar,' 'two peas in a pod' emphasizes an inseparable or nearly identical relationship between two entities.

Cut out of the same cloth

This saying means individuals are very similar in character, behavior, or traits, often suggesting a shared origin or upbringing.
Ví dụ: Those two siblings are cut out of the same cloth; they both have a strong work ethic.
Ghi chú: While 'similar' denotes likeness in general, 'cut out of the same cloth' focuses on shared characteristics or backgrounds that make two entities alike.

Similar - Ví dụ

Similar to the previous model, this car also has a hybrid engine.
이전 모델과 유사하게, 이 차에도 하이브리드 엔진이 있습니다.
The two paintings are identical in every detail.
두 그림은 모든 세부 사항에서 동일합니다.
The two roads run parallel to each other for several miles.
두 도로는 몇 마일 동안 서로 평행하게 이어집니다.

Ngữ pháp của Similar

Similar - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: similar
Chia động từ
Tính từ (Adjective): similar
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
similar chứa 3 âm tiết: sim • i • lar
Phiên âm ngữ âm: ˈsi-mə-lər
sim i lar , ˈsi lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Similar - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
similar: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.