Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Single
ˈsɪŋɡəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
독신 (doksin), 하나의 (hanaui), 싱글 (singgeul), 단일 (danil)
Ý nghĩa của Single bằng tiếng Hàn
독신 (doksin)
Ví dụ:
He has been single for many years.
그는 많은 년 동안 독신이었습니다.
Being single allows for more personal freedom.
독신인 것은 더 많은 개인적인 자유를 허용합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a person's relationship status.
Ghi chú: This term is commonly used to refer to someone who is not married or in a romantic relationship.
하나의 (hanaui)
Ví dụ:
I want a single apple from the basket.
바구니에서 하나의 사과를 원합니다.
He made a single mistake in his calculations.
그는 계산에서 하나의 실수를 했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote a quantity of one.
Ghi chú: This usage can apply in various contexts, such as counting objects or indicating a singular instance.
싱글 (singgeul)
Ví dụ:
I just released a new single.
나는 방금 새로운 싱글을 발표했습니다.
This song is a hit single.
이 노래는 히트 싱글입니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the music industry to refer to a single track or song.
Ghi chú: The term '싱글' is borrowed from English and is widely used among musicians and in music discussions.
단일 (danil)
Ví dụ:
There was a single solution to the problem.
문제에 대한 단일 해결책이 있었습니다.
The data was collected in a single batch.
데이터는 단일 배치로 수집되었습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or academic contexts to describe something that is unified or one.
Ghi chú: This term is often used in discussions about data, solutions, and processes.
Từ đồng nghĩa của Single
individual
Individual refers to a single person or thing considered separately from a group.
Ví dụ: Each individual item is priced separately.
Ghi chú: Individual emphasizes the distinctiveness or separateness of each item or person.
solitary
Solitary means being alone or without companions.
Ví dụ: He enjoys solitary walks in the woods.
Ghi chú: Solitary implies being alone or isolated, emphasizing the lack of interaction or companionship.
sole
Sole means being the only one of a particular kind.
Ví dụ: She is the sole owner of the company.
Ghi chú: Sole emphasizes exclusivity or uniqueness, often in the context of ownership or possession.
unmarried
Unmarried means not married or in a marital relationship.
Ví dụ: She remained unmarried throughout her life.
Ghi chú: Unmarried specifically refers to the marital status of a person, indicating that they are not currently married.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Single
Single out
To choose or pick someone or something from a group for special attention or treatment.
Ví dụ: The teacher singled out Sarah for her exceptional performance in the class.
Ghi chú: The phrase 'single out' adds the idea of selecting or highlighting a specific individual or thing from a group.
Single-handedly
To do something alone or independently without assistance from others.
Ví dụ: She single-handedly organized the entire event without any help.
Ghi chú: While 'single' refers to one or individual, 'single-handedly' emphasizes doing something alone or solely.
Single file
To walk or move in a line, one person after another.
Ví dụ: The students walked in single file as they headed towards the classroom.
Ghi chú: This phrase specifies the arrangement of individuals in a straight line, following one another in order.
Single-minded
To be focused or determined on achieving a particular goal or purpose.
Ví dụ: He was single-minded in his determination to succeed in his career.
Ghi chú: While 'single' denotes one or individual, 'single-minded' emphasizes a strong focus or determination towards a specific objective.
Single out for
To identify or recognize someone or something for their exceptional qualities or achievements.
Ví dụ: The team was singled out for their outstanding performance in the tournament.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of highlighting or acknowledging someone or something for specific reasons.
Single parent
A person who raises a child or children alone, without a partner or spouse.
Ví dụ: As a single parent, she had to juggle work and taking care of her children.
Ghi chú: While 'single' refers to one or individual, 'single parent' specifically denotes a parent who is raising a child without a partner.
Single digits
Refers to a number less than 10, specifically between 1 and 9.
Ví dụ: The company's profits were in the single digits for the third consecutive quarter.
Ghi chú: While 'single' generally means one or individual, 'single digits' refers to numbers in the range of 1 to 9.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Single
Mingle
To mix or socialize with others in a casual setting.
Ví dụ: Let's go to the party and mingle with new people.
Ghi chú: Mingle implies interacting with others in a social context, often at events or gatherings, unlike being alone as in the case of 'single.'
Ready to mingle
Being available and interested in meeting new potential romantic partners.
Ví dụ: After her breakup, she's single and ready to mingle.
Ghi chú: This phrase indicates openness to dating or seeking romantic relationships, contrasting with simply being single.
Bachelor
A man who is unmarried or not in a serious relationship.
Ví dụ: He's enjoying his life as a bachelor for now.
Ghi chú: While related to being single, 'bachelor' often connotes a more independent or carefree lifestyle.
Solo
Doing something alone or independently.
Ví dụ: I'm going to the movie solo tonight.
Ghi chú: 'Solo' emphasizes the act of being alone or doing things independently, whereas 'single' can refer more generally to one's relationship status.
Unattached
Not romantically involved or committed to anyone.
Ví dụ: She's currently unattached and enjoying her freedom.
Ghi chú: 'Unattached' specifically refers to the absence of romantic attachments, distinguishing it from the broader term 'single.'
Flying solo
Doing something independently without a companion or partner.
Ví dụ: She decided to attend the concert flying solo.
Ghi chú: Similar to 'solo,' 'flying solo' emphasizes independence and self-reliance, often in social or leisure activities.
Available
Open or free to engage in a romantic relationship.
Ví dụ: I heard he's single and available, maybe you should ask him out.
Ghi chú: 'Available' specifically suggests openness to beginning a romantic relationship, contrasting with just being 'single.'
Single - Ví dụ
I am currently single.
나는 현재 솔로입니다.
She is the only single person in our group.
그녀는 우리 그룹에서 유일한 솔로입니다.
He decided to remain single for the rest of his life.
그는 평생 솔로로 남기로 결정했습니다.
Ngữ pháp của Single
Single - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: single
Chia động từ
Tính từ (Adjective): single
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): singles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): single
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): singled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): singling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): singles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): single
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): single
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
single chứa 2 âm tiết: sin • gle
Phiên âm ngữ âm: ˈsiŋ-gəl
sin gle , ˈsiŋ gəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Single - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
single: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.