Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Sit
sɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
앉다 (an-da), 앉아 있다 (an-ja it-da), 자리 잡다 (ja-ri jap-da), 앉히다 (an-hi-da), 착석하다 (chak-seok-ha-da)
Ý nghĩa của Sit bằng tiếng Hàn
앉다 (an-da)
Ví dụ:
Please sit here.
여기에 앉아 주세요.
He sat down on the chair.
그는 의자에 앉았다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when physically taking a seat or resting in a sitting position.
Ghi chú: Commonly used in both formal and informal contexts. The verb '앉다' is the standard term for 'sit.'
앉아 있다 (an-ja it-da)
Ví dụ:
I am sitting at my desk.
나는 내 책상에 앉아 있다.
She is sitting quietly.
그녀는 조용히 앉아 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the state of being seated.
Ghi chú: '앉아 있다' emphasizes the continuous state of sitting rather than the action of sitting down.
자리 잡다 (ja-ri jap-da)
Ví dụ:
We need to sit down and discuss this.
우리는 자리 잡고 이것에 대해 논의해야 한다.
Let's sit down together.
함께 자리 잡자.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to taking a seat in a more metaphorical sense, such as settling down for a discussion.
Ghi chú: This phrase can also imply establishing a position or taking initiative in a conversation.
앉히다 (an-hi-da)
Ví dụ:
I will sit the children at the table.
아이들을 테이블에 앉히겠다.
She sat him down to explain.
그녀는 그를 앉히고 설명했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when causing someone else to sit or placing them in a sitting position.
Ghi chú: '앉히다' is a transitive verb, meaning it requires a subject that is performing the action on someone else.
착석하다 (chak-seok-ha-da)
Ví dụ:
Please take your seats.
착석해 주세요.
The audience has to sit down.
관객들은 착석해야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal settings, such as ceremonies or events.
Ghi chú: This term is often used in contexts where a group is being instructed to take their seats.
Từ đồng nghĩa của Sit
sit down
To lower oneself into a sitting position.
Ví dụ: Please sit down and make yourself comfortable.
Ghi chú: This synonym specifies the action of moving from a standing position to a seated position.
take a seat
To sit down or find a place to sit.
Ví dụ: Take a seat over there while you wait for the doctor.
Ghi chú: This synonym is often used in a formal or polite context to invite someone to sit.
be seated
To be in a sitting position.
Ví dụ: Please be seated as the performance is about to begin.
Ghi chú: This synonym is more formal and passive compared to 'sit'.
perch
To sit or rest on a high or narrow surface.
Ví dụ: The bird perched on the branch and watched the sunset.
Ghi chú: This synonym implies sitting in a precarious or elevated position.
settle
To sit comfortably or make oneself comfortable.
Ví dụ: After a long day, she settled into her favorite armchair with a book.
Ghi chú: This synonym suggests a sense of relaxation or making oneself at ease while sitting.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sit
Sit tight
To wait patiently or stay in a current position without moving.
Ví dụ: Just sit tight, the doctor will be with you shortly.
Ghi chú: This phrase emphasizes waiting patiently rather than just sitting.
Sit on the fence
To remain neutral or undecided in a situation.
Ví dụ: I can't decide on a vacation spot; I'm sitting on the fence between the beach and the mountains.
Ghi chú: This idiom implies being indecisive or not taking a clear stance.
Sit back and relax
To lean back comfortably and unwind or take it easy.
Ví dụ: After a long day at work, I like to sit back and relax with a good book.
Ghi chú: This phrase suggests leaning back and unwinding, often in a relaxed posture.
Sit pretty
To be in a favorable or advantageous position.
Ví dụ: After the promotion, she was sitting pretty with a corner office and a raise.
Ghi chú: This expression indicates being in a comfortable or advantageous situation.
Sit through
To endure or tolerate something unpleasant or boring without leaving.
Ví dụ: I had to sit through a three-hour meeting that could have been an email.
Ghi chú: This phrase implies enduring or tolerating a situation, often reluctantly.
Sit-in
A form of protest where participants occupy a place, typically a building, to demonstrate their opposition.
Ví dụ: The students organized a sit-in to protest against the university's decision.
Ghi chú: This term refers to a specific type of protest action rather than just sitting.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sit
Sit around
To spend time doing very little or to be idle.
Ví dụ: I don't want to sit around all day, let's go out and do something.
Ghi chú: Implies a sense of laziness or lack of productivity compared to just sitting.
Sit-up
A form of exercise where a person lifts their upper body from a lying position to a sitting position and back down.
Ví dụ: I always feel better if I do some sit-ups in the morning.
Ghi chú: Refers to a specific exercise rather than just sitting.
Sit on it
To delay action or decision on an idea or proposal.
Ví dụ: I think we should sit on it and discuss it further tomorrow.
Ghi chú: It suggests taking time to consider rather than immediately acting.
Sit - Ví dụ
She sat down on the couch.
그녀는 소파에 앉았다.
Please take a seat.
앉아 주세요.
The bird settled on the branch and sat there quietly.
새가 나뭇가지에 앉아 조용히 있었다.
Ngữ pháp của Sit
Sit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sit
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sat
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sat
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sit chứa 1 âm tiết: sit
Phiên âm ngữ âm: ˈsit
sit , ˈsit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sit: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.