Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Site

saɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

장소 (jangso), 웹사이트 (websaiteu), 부지 (buji), 현장 (hyeonjang)

Ý nghĩa của Site bằng tiếng Hàn

장소 (jangso)

Ví dụ:
The historical site is now a popular tourist destination.
그 역사적인 장소는 이제 인기 있는 관광지입니다.
We need to find a site for the new building.
우리는 새로운 건물을 위한 장소를 찾아야 합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts, such as discussions about locations, properties, or significant places.
Ghi chú: This meaning emphasizes a physical location or area.

웹사이트 (websaiteu)

Ví dụ:
I found a great site for learning languages.
나는 언어를 배우기 위한 훌륭한 웹사이트를 찾았습니다.
The site is down for maintenance.
그 웹사이트는 점검 중입니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in the context of the internet and technology.
Ghi chú: This meaning refers specifically to websites on the internet.

부지 (buji)

Ví dụ:
The site for the new park has been chosen.
새로운 공원을 위한 부지가 선택되었습니다.
They are surveying the site for construction.
그들은 건설을 위한 부지를 조사하고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in construction, urban planning, and real estate contexts.
Ghi chú: This term is often used in discussions about land or property development.

현장 (hyeonjang)

Ví dụ:
The site of the accident was cordoned off.
사고 현장은 출입이 통제되었습니다.
The archaeological site revealed many artifacts.
고고학적 현장에서 많은 유물이 발견되었습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to events, accidents, or specific locations where activities occur.
Ghi chú: This term implies an active location where something is happening or has happened.

Từ đồng nghĩa của Site

location

A place or position where something exists or is situated.
Ví dụ: The new store location is easily accessible.
Ghi chú: While 'site' often refers to a specific place where something is built or located, 'location' is a more general term indicating the position of something.

spot

A particular place or point.
Ví dụ: We found a nice picnic spot by the lake.
Ghi chú: Similar to 'site,' 'spot' refers to a specific place but can also imply a smaller or more specific area within a location.

venue

A place where an event or activity takes place.
Ví dụ: The concert venue was packed with fans.
Ghi chú: Unlike 'site,' 'venue' specifically refers to a place where events or activities are held, such as concerts, weddings, or conferences.

place

A particular position, point, or area in space.
Ví dụ: This historic place has a lot of significance.
Ghi chú: Similar to 'site,' 'place' refers to a specific position or area but is a more general term that can be used in various contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Site

Site of

Refers to a location where something important or significant happened.
Ví dụ: This park is the site of the historic battle.
Ghi chú: The phrase 'site of' specifically denotes the location where an event occurred, whereas 'site' alone refers to a location in general.

Construction site

Refers to an area where a building or structure is being built or repaired.
Ví dụ: The construction site is buzzing with workers and machinery.
Ghi chú: While 'site' can refer to any location, 'construction site' is specifically a location where construction work is taking place.

Site visit

Refers to a visit to a specific location for inspection, evaluation, or assessment.
Ví dụ: The architect conducted a site visit to assess the land for the new project.
Ghi chú: The term 'site visit' implies a purposeful visit to a particular location, as opposed to a general visit to any site.

Site plan

Refers to a detailed drawing or design showing the layout of a piece of land, including buildings, roads, and landscaping.
Ví dụ: The engineer presented the site plan for the upcoming development.
Ghi chú: While 'site' denotes a location, 'site plan' specifically refers to a visual representation or blueprint of how a piece of land will be developed or utilized.

Site map

Refers to a detailed map showing the layout and key features of a specific area or location.
Ví dụ: The tourist picked up a site map to navigate the historical landmark.
Ghi chú: A 'site map' is a map that provides detailed information about a particular area or location, whereas 'site' refers to the location itself.

Site selection

Refers to the process of choosing a suitable location for a particular purpose, such as building a facility or starting a project.
Ví dụ: The committee discussed the criteria for site selection for the new campus.
Ghi chú: While 'site' refers to a location, 'site selection' specifically involves the deliberate process of choosing the most appropriate location for a specific purpose.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Site

Cite

To mention a source of information in a written work to give credit.
Ví dụ: You should always cite your sources when writing a research paper.
Ghi chú: While 'cite' is related to giving credit for information, 'site' refers to a specific location.

Sight

Something that is seen or worth seeing.
Ví dụ: The beautiful mountain was a breathtaking sight.
Ghi chú: Unlike 'sight' which refers to something visible or worth seeing, 'site' denotes a specific location or place.

Sightseeing

The activity of visiting places of interest and looking at notable objects.
Ví dụ: We spent the day sightseeing in the historic city.
Ghi chú: Unlike 'sightseeing' which involves visiting and exploring attractions, 'site' refers to a specific location or place.

Insight

The capacity to gain an accurate and deep understanding of something.
Ví dụ: The psychologist provided valuable insights into human behavior.
Ghi chú: While 'insight' involves gaining understanding or knowledge, 'site' refers to a physical location.

Eyesight

The ability to see; vision.
Ví dụ: My eyesight has been deteriorating, so I need to get glasses.
Ghi chú: Unlike 'eyesight' which pertains to the ability to see, 'site' refers to a specific physical location.

Out of sight

Fantastic or cool; beyond what is expected.
Ví dụ: The concert was amazing; the band was out of sight!
Ghi chú: While 'out of sight' means extraordinary or exceeding expectations, 'site' refers to a place or location.

Sights set on

Having a goal or ambition focused on achieving something.
Ví dụ: She has her sights set on becoming a successful entrepreneur.
Ghi chú: While 'sights set on' refers to having a specific goal in mind, 'site' is a specific physical location.

Site - Ví dụ

The construction site is located next to the park.
건설 현장은 공원 옆에 위치해 있습니다.
She bought a plot of land to build her dream house.
그녀는 꿈의 집을 짓기 위해 땅을 구입했습니다.
I found the recipe on a cooking website.
나는 요리 웹사이트에서 레시피를 찾았습니다.

Ngữ pháp của Site

Site - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: site
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sites
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): site
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): siting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): site
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): site
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
site chứa 1 âm tiết: site
Phiên âm ngữ âm: ˈsīt
site , ˈsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Site - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
site: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.