Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Size
saɪz
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
크기, 사이즈, 규모, 사이즈 조정
Ý nghĩa của Size bằng tiếng Hàn
크기
Ví dụ:
What size do you need?
어떤 크기가 필요하신가요?
The size of the room is large.
방의 크기는 큽니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal conversations, especially when discussing dimensions or capacities.
Ghi chú: Commonly used in various contexts, such as clothing, rooms, or objects.
사이즈
Ví dụ:
I wear a size medium.
저는 미디엄 사이즈를 입습니다.
This shirt comes in different sizes.
이 셔츠는 다양한 사이즈로 나옵니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Primarily used in casual conversations, especially in fashion or clothing contexts.
Ghi chú: This is a loanword from English, widely used in the context of fashion and apparel.
규모
Ví dụ:
The project is of a large scale.
그 프로젝트는 대규모입니다.
We need to consider the scale of the event.
우리는 이벤트의 규모를 고려해야 합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions regarding projects, events, or any large undertakings.
Ghi chú: This meaning emphasizes the extent or level of something rather than its physical dimensions.
사이즈 조정
Ví dụ:
We need to adjust the size of the image.
우리는 이미지의 사이즈를 조정해야 합니다.
Can you resize the window?
창의 사이즈를 조정할 수 있나요?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical contexts, such as design, computing, or digital content.
Ghi chú: Refers specifically to changing the dimensions of an object, often used in technology and graphic design.
Từ đồng nghĩa của Size
dimension
Dimension refers to the measurements or extent of something in terms of length, width, and height. It is often used to describe the size of objects or spaces.
Ví dụ: The dimensions of the room are 10 feet by 12 feet.
Ghi chú: Dimension is more commonly used when referring to the measurements of an object or space, whereas size can be more general in describing the overall magnitude or extent of something.
magnitude
Magnitude refers to the great size or extent of something, often in terms of intensity, strength, or importance.
Ví dụ: The magnitude of the earthquake was 7.2 on the Richter scale.
Ghi chú: Magnitude is used to emphasize the scale or intensity of something, while size can be a more general term for describing the physical dimensions of an object.
proportion
Proportion refers to the comparative relationship or ratio between different parts or aspects of something.
Ví dụ: The proportion of men to women in the class was equal.
Ghi chú: Proportion focuses on the relative distribution or ratio of different components within a whole, while size refers to the overall extent or dimensions of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Size
One size fits all
This phrase is often used to describe a product that is designed to fit all sizes or types of people.
Ví dụ: This hat is one size fits all, so it should fit everyone.
Ghi chú: The phrase 'one size fits all' refers to a product's ability to fit everyone, regardless of their actual size.
Size up
To size up means to carefully assess or evaluate something, especially in terms of its suitability or fit.
Ví dụ: I need to size up this shirt before buying it to make sure it fits.
Ghi chú: The term 'size up' is used more figuratively to mean evaluating or analyzing something, rather than just determining physical size.
Cut to size
This phrase means to trim or adjust something to the correct dimensions or proportions needed for a specific purpose.
Ví dụ: The lumberyard can cut the wood to size for your project.
Ghi chú: The expression 'cut to size' involves shaping or altering something to fit a particular requirement, not just determining its existing size.
In size
When something is available 'in size,' it means it is offered in different dimensions or measurements to accommodate various preferences or needs.
Ví dụ: These T-shirts are available in size small, medium, and large.
Ghi chú: The phrase 'in size' focuses on the availability of different sizes for selection, rather than just the concept of size itself.
Bite-size
Something that is 'bite-size' is small or manageable, often used in reference to information or tasks that are easy to digest or handle.
Ví dụ: I prefer to break down complex tasks into bite-size pieces to make them more manageable.
Ghi chú: The term 'bite-size' describes something that is easily manageable or digestible, rather than just indicating its physical dimensions.
Size someone up
To size someone up means to form an opinion or judgment about someone based on their appearance, behavior, or other factors.
Ví dụ: I could tell she was sizing me up to see if I was a threat.
Ghi chú: The phrase 'size someone up' involves assessing or evaluating a person, often in a social or psychological context.
Plus-size
The term 'plus-size' refers to clothing or items designed for people who are larger than the average size, typically in the fashion industry.
Ví dụ: The store offers a wide selection of stylish plus-size clothing for women.
Ghi chú: The term 'plus-size' specifically denotes clothing or products tailored for individuals who require larger sizes than what is considered standard or regular.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Size
Sizeable
Sizeable is used to describe something that is relatively large in size or quantity.
Ví dụ: That's a sizeable portion of food you've got there!
Ghi chú: It emphasizes the large or significant extent of something.
Sizemeister
Sizemeister is a playful term for someone who is skilled at determining the right size or making size-related decisions.
Ví dụ: He's the sizemeister in our group, always knowing the best size to order.
Ghi chú: It adds a humorous or informal tone to the concept of being good at sizings.
Downsize
Downsize means to reduce the size or number of something, typically in terms of cutting costs or streamlining operations.
Ví dụ: Due to budget cuts, the company had to downsize its workforce.
Ghi chú: It specifically refers to shrinking or making something smaller, often with implications for jobs or resources.
Supersize
Supersize means to make something larger or increase its size, usually in reference to food portions.
Ví dụ: Would you like to supersize your meal for an extra dollar?
Ghi chú: It denotes a significantly larger or enhanced version of something, commonly used in fast-food contexts.
Funsize
Funsize refers to a small or miniature version of something enjoyable, often used in the context of candies or snacks.
Ví dụ: The kids each took a funsize candy bar from the basket.
Ghi chú: It suggests a small size that is cute, compact, or enjoyable, emphasizing the fun aspect of the mini version.
Oversized
Oversized describes something that is larger than usual, particularly in terms of clothing that is intentionally larger in size for comfort or style.
Ví dụ: He loves wearing oversized sweaters in the winter for extra warmth.
Ghi chú: It highlights the deliberate choice to wear something bigger than one's normal size, often for fashion or comfort reasons.
Life-size
Life-size refers to the actual size of a real-life object or person, matching its dimensions in reality.
Ví dụ: The artist created a life-size statue of the historical figure.
Ghi chú: It signifies a physical replica that mirrors the exact proportions and appearance of the original subject at a 1:1 scale.
Size - Ví dụ
The size of the room was perfect for the party.
그 방의 크기는 파티에 완벽했다.
The company increased the size of their workforce.
회사는 인력의 규모를 늘렸다.
I couldn't believe the size of the burger they served me.
그들이 나에게 제공한 버거의 크기를 믿을 수 없었다.
Ngữ pháp của Size
Size - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: size
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sizes, size
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): size
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sized
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sizing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sizes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): size
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): size
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
size chứa 1 âm tiết: size
Phiên âm ngữ âm: ˈsīz
size , ˈsīz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Size - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
size: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.