Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Speak
spik
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
말하다 (malhada), 이야기하다 (iyagihada), 소통하다 (sotonghada), 연설하다 (yeonseolhada), 구술하다 (gusulhada)
Ý nghĩa của Speak bằng tiếng Hàn
말하다 (malhada)
Ví dụ:
I want to speak to you.
나는 너와 말하고 싶어.
Please speak clearly.
명확하게 말해 주세요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation when talking or communicating verbally.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in various contexts, both formal and informal.
이야기하다 (iyagihada)
Ví dụ:
Can we speak about something important?
중요한 것에 대해 이야기할 수 있을까요?
They spoke for hours about their travels.
그들은 여행에 대해 몇 시간 동안 이야기했다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing or having a conversation about a specific topic.
Ghi chú: This is often used in a more narrative or storytelling context.
소통하다 (sotonghada)
Ví dụ:
We need to speak to each other more often.
우리는 서로 더 자주 소통해야 해.
It's important to speak with your team.
팀과 소통하는 것이 중요하다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving communication, especially in teamwork or relationships.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of communication rather than just speaking.
연설하다 (yeonseolhada)
Ví dụ:
He will speak at the conference tomorrow.
그는 내일 회의에서 연설할 것이다.
She spoke passionately about the issue.
그녀는 그 문제에 대해 열정적으로 연설했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal situations such as speeches, presentations, or public speaking.
Ghi chú: This term is specifically for formal speaking engagements.
구술하다 (gusulhada)
Ví dụ:
He spoke his thoughts aloud.
그는 자신의 생각을 구술했다.
She spoke the instructions clearly.
그녀는 지시를 구술했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where verbal expression of thoughts or instructions is highlighted.
Ghi chú: This term can be used in both formal and informal settings, often in educational contexts.
Từ đồng nghĩa của Speak
talk
To communicate by speaking or to have a conversation.
Ví dụ: She loves to talk about her travels.
Ghi chú: Similar in meaning to 'speak,' but can imply a more informal or casual conversation.
converse
To engage in conversation or dialogue with someone.
Ví dụ: They sat down to converse about the project.
Ghi chú: More formal or sophisticated than 'speak,' often used in professional or academic settings.
communicate
To convey information or ideas to someone through speech, writing, gestures, etc.
Ví dụ: It's important to communicate clearly with your team.
Ghi chú: Broader term that includes speaking as one of the ways to convey information, can also refer to non-verbal forms of communication.
express
To convey or show one's thoughts, feelings, or ideas through words, actions, or other means.
Ví dụ: She expressed her opinions on the matter.
Ghi chú: Focuses more on conveying thoughts or emotions rather than simply speaking.
utter
To speak or pronounce something aloud.
Ví dụ: He uttered a few words of gratitude before leaving.
Ghi chú: More formal or literary term for speaking, often used in written or formal contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Speak
Speak up
To speak louder or more clearly.
Ví dụ: Can you speak up? I can't hear you.
Ghi chú: The addition of 'up' changes the meaning to emphasize speaking more loudly or clearly.
Speak your mind
To express your thoughts or opinions openly and honestly.
Ví dụ: Feel free to speak your mind during the meeting.
Ghi chú: This idiom emphasizes expressing one's thoughts freely and openly.
Speak volumes
To convey a great deal of information or emotion without words.
Ví dụ: Her silence speaks volumes about her disappointment.
Ghi chú: This idiom implies that actions or expressions can communicate a lot without speaking.
Speak of the devil
Said when someone mentioned in the conversation appears unexpectedly.
Ví dụ: Oh, speak of the devil! We were just talking about you.
Ghi chú: This phrase is used when the person being talked about suddenly appears or is mentioned.
Speak for itself
To be clear or obvious without needing further explanation.
Ví dụ: The quality of their work speaks for itself.
Ghi chú: This phrase implies that something is so evident or well-done that it doesn't require additional clarification.
Speak out
To express one's opinions or beliefs openly and strongly.
Ví dụ: It's important to speak out against injustice.
Ghi chú: This phrase emphasizes voicing opinions or concerns boldly and publicly.
Speak one's language
To communicate in a way that is easily understood or relatable to someone.
Ví dụ: The new teacher speaks the students' language when it comes to technology.
Ghi chú: This phrase means to adjust one's communication style to match the preferences or understanding of the other person.
Speak in tongues
To speak in a language unknown to the speaker, often associated with spiritual or religious contexts.
Ví dụ: Some believe that speaking in tongues is a gift from the Holy Spirit.
Ghi chú: This phrase refers to speaking in a mystical or unknown language, usually within a religious or spiritual context.
Speak off the cuff
To speak without preparation or rehearsal; improvising.
Ví dụ: I didn't prepare a speech; I'll just speak off the cuff.
Ghi chú: This phrase indicates speaking spontaneously without prior planning or rehearsal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Speak
Chit-chat
Casual conversation or small talk.
Ví dụ: Let's skip the chit-chat and get straight to the point.
Ghi chú: More informal and less serious than 'speak'.
Rumor has it
Indicates that the information being spoken is based on rumors or word of mouth.
Ví dụ: Rumor has it that she's planning to quit her job.
Ghi chú: Conveys a sense of uncertainty compared to stating facts when speaking.
Yammer
To talk incessantly or noisily.
Ví dụ: Stop yammering and let me concentrate.
Ghi chú: Implies a negative connotation of constant, annoying speech.
Jabber
To talk rapidly and excitedly, often in a foolish or nonsensical way.
Ví dụ: She always jabbers on the phone for hours.
Ghi chú: Emphasizes fast, sometimes senseless speech.
Spill the tea
To share gossip or reveal information that is potentially scandalous or secretive.
Ví dụ: Girl, spill the tea! What's the juicy gossip?
Ghi chú: A trendy slang term for revealing exciting or scandalous secrets.
Shoot the breeze
To engage in casual conversation or idle chatter.
Ví dụ: Let's just shoot the breeze and relax for a bit.
Ghi chú: Conveys a sense of leisurely and laid-back interaction.
Gossip
Casual or unconstrained conversation or reports about other people's private lives.
Ví dụ: I heard some juicy gossip about Sarah's new relationship.
Ghi chú: Often related to sharing personal or sensational information rather than general speaking.
Speak - Ví dụ
She speaks three languages fluently.
그녀는 세 개의 언어를 유창하게 말합니다.
The teacher spoke about the importance of education.
선생님은 교육의 중요성에 대해 이야기했습니다.
They were speaking quietly in the corner.
그들은 구석에서 조용히 이야기하고 있었습니다.
Ngữ pháp của Speak
Speak - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: speak
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): spoke
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): spoken
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): speaking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): speaks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): speak
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): speak
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
speak chứa 1 âm tiết: speak
Phiên âm ngữ âm: ˈspēk
speak , ˈspēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Speak - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
speak: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.