Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Spend

spɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

소비하다 (sobi-hada), 지출하다 (jichul-hada), 보내다 (bonaeda), 사용하다 (sayonghada)

Ý nghĩa của Spend bằng tiếng Hàn

소비하다 (sobi-hada)

Ví dụ:
I spent all my money on clothes.
나는 옷에 모든 돈을 소비했다.
She spends a lot of time studying.
그녀는 공부하는 데 많은 시간을 소비한다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about using money or resources.
Ghi chú: This is the most common usage and can refer to both money and time.

지출하다 (jichul-hada)

Ví dụ:
We need to spend less on entertainment.
우리는 오락에 덜 지출해야 한다.
The company spent more than they budgeted.
회사는 예산보다 더 지출했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in financial or business contexts.
Ghi chú: This term emphasizes the act of expenditure in a more formal sense.

보내다 (bonaeda)

Ví dụ:
I spent the weekend at my parents' house.
나는 주말을 부모님 집에서 보냈다.
They spent a month traveling across Europe.
그들은 유럽을 여행하며 한 달을 보냈다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when referring to time spent in a specific way or place.
Ghi chú: This usage focuses on the duration of time rather than monetary spending.

사용하다 (sayonghada)

Ví dụ:
You should spend your resources wisely.
너는 자원을 현명하게 사용해야 한다.
They spent their energy on the project.
그들은 프로젝트에 에너지를 사용했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to using resources, effort, or energy.
Ghi chú: This meaning can apply to intangible resources as well.

Từ đồng nghĩa của Spend

expend

To use up or consume resources, especially money, time, or energy.
Ví dụ: He expended all his savings on a new car.
Ghi chú: Similar to 'spend,' but may imply a more deliberate or calculated use of resources.

utilize

To make practical or effective use of something.
Ví dụ: She utilized her skills to complete the project ahead of schedule.
Ghi chú: Focuses on making the best use of something rather than just using it.

consume

To use up, devour, or destroy something.
Ví dụ: The fire consumed the entire building in a matter of hours.
Ghi chú: Often used in the context of using up resources completely or in a destructive manner.

squander

To waste something, especially money or opportunities, in a reckless or foolish manner.
Ví dụ: He squandered his inheritance on frivolous purchases.
Ghi chú: Implies a careless or irresponsible use of resources.

splurge

To spend money lavishly or extravagantly on something enjoyable.
Ví dụ: She decided to splurge on a luxurious vacation for her birthday.
Ghi chú: Often used in the context of indulging in a luxury or treat.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Spend

spend time

To use time doing something enjoyable or useful.
Ví dụ: I love to spend time with my family on weekends.
Ghi chú: This phrase emphasizes the utilization of time rather than money.

spend money

To use money to buy things or pay for services.
Ví dụ: I tend to spend money on books and travel.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the act of using money.

spend like there's no tomorrow

To spend money recklessly or extravagantly without concern for the future.
Ví dụ: She's been spending like there's no tomorrow since she got her bonus.
Ghi chú: This phrase conveys excessive spending behavior without regard for consequences.

spend a penny

To use a public toilet.
Ví dụ: In the old days, you had to pay to spend a penny in public restrooms.
Ghi chú: This is a euphemistic expression for using a restroom.

spend quality time

To dedicate focused and meaningful time with someone or on an activity.
Ví dụ: I try to spend quality time with my kids every evening.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of the time spent being valuable and meaningful.

spend a fortune

To spend a large amount of money, often more than necessary.
Ví dụ: She spent a fortune on that designer handbag.
Ghi chú: This phrase implies spending a significant sum of money, usually in excess.

spendthrift

A person who spends money in a careless or wasteful manner.
Ví dụ: He's known to be a spendthrift, always buying things he doesn't need.
Ghi chú: This is a noun describing a person who habitually spends money extravagantly.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Spend

Blow money

To 'blow money' means to spend a large amount of money quickly or carelessly.
Ví dụ: I can't believe he blew all his cash on that expensive watch.
Ghi chú: While 'spend' is a general term for using money, 'blow money' emphasizes spending it wastefully.

Drop some cash

To 'drop some cash' means to spend a significant amount of money on something.
Ví dụ: I dropped some serious cash on those concert tickets.
Ghi chú: This slang term adds emphasis on the act of spending money rather than just stating the action of spending.

Splash out

To 'splash out' means to spend a large amount of money on something luxurious or extravagant.
Ví dụ: Let's splash out on a fancy dinner tonight.
Ghi chú: This term conveys the idea of spending extravagantly or indulgently rather than simply spending.

Shell out

To 'shell out' means to spend money, often reluctantly or begrudgingly.
Ví dụ: I had to shell out quite a bit for those repairs on my car.
Ghi chú: 'Shell out' implies a sense of reluctance or displeasure in having to spend money, unlike the neutral tone of 'spend'.

Cough up

To 'cough up' means to reluctantly pay money or to spend money when it's not an ideal situation.
Ví dụ: I had to cough up a lot of cash to get my laptop fixed.
Ghi chú: This term suggests the idea of reluctantly parting with money, sometimes in situations where one may not want to spend.

Spend - Ví dụ

I spend a lot of money on clothes.
나는 옷에 많은 돈을 쓴다.
She spends most of her free time reading.
그녀는 자유 시간의 대부분을 독서에 보낸다.
Don't spend all your energy on this project.
이 프로젝트에 모든 에너지를 쓰지 마세요.

Ngữ pháp của Spend

Spend - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: spend
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): spent
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): spent
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): spending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): spends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): spend
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): spend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
spend chứa 1 âm tiết: spend
Phiên âm ngữ âm: ˈspend
spend , ˈspend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Spend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
spend: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.