Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Structure

ˈstrək(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

구조 (guhjo), 구조체 (guhjochae), 조직 (jojik), 형태 (hyeongtae), 구조적 (guhjojeok)

Ý nghĩa của Structure bằng tiếng Hàn

구조 (guhjo)

Ví dụ:
The structure of the building is very complex.
그 건물의 구조는 매우 복잡하다.
We need to analyze the structure of the argument.
우리는 주장의 구조를 분석해야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in architectural, engineering, or analytical discussions.
Ghi chú: 구조 refers to the physical arrangement or construction of something, such as buildings or systems.

구조체 (guhjochae)

Ví dụ:
The new structure is made of steel.
새로운 구조체는 강철로 만들어졌다.
This structure can withstand earthquakes.
이 구조체는 지진을 견딜 수 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in engineering and materials science.
Ghi chú: 구조체 refers to a specific type of structure, often in contexts of materials or engineering.

조직 (jojik)

Ví dụ:
The structure of the organization is hierarchical.
그 조직의 구조는 계층적이다.
He is studying the structure of social networks.
그는 사회 네트워크의 구조를 연구하고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about organizations, systems, and social sciences.
Ghi chú: 조직 can refer to the arrangement or relationship within a group, such as a company or social system.

형태 (hyeongtae)

Ví dụ:
The structure of the poem is unique.
그 시의 형태는 독특하다.
Different structures can convey different meanings.
다양한 형태는 다른 의미를 전달할 수 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in literary and artistic discussions.
Ghi chú: 형태 refers to the form or shape of something, including artistic and literary works.

구조적 (guhjojeok)

Ví dụ:
The structural changes are necessary for improvement.
구조적 변화는 개선을 위해 필요하다.
They are implementing structural reforms.
그들은 구조적 개혁을 시행하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in economic, political, and organizational discussions.
Ghi chú: 구조적 is an adjective that describes something related to structure, often in reform or change contexts.

Từ đồng nghĩa của Structure

organization

Organization refers to the arrangement or structure of elements in a systematic or orderly way.
Ví dụ: The organization of the essay was logical and easy to follow.
Ghi chú: Organization focuses more on the arrangement and orderliness of components within a structure.

composition

Composition refers to the arrangement of elements or parts to form a whole.
Ví dụ: The composition of the music was complex and innovative.
Ghi chú: Composition is often used in the context of artistic or creative structures, such as music, literature, or art.

layout

Layout refers to the way in which items are arranged or positioned within a space or structure.
Ví dụ: The layout of the website was user-friendly and intuitive.
Ghi chú: Layout is commonly used in the context of design and spatial arrangement, such as in graphic design or urban planning.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Structure

Build a structure

To construct or create a physical building or framework.
Ví dụ: The architect is planning to build a new structure in the city center.
Ghi chú: Refers specifically to physical construction compared to the general concept of 'structure.'

Organizational structure

The way in which an organization is arranged in terms of roles, responsibilities, and relationships.
Ví dụ: The company is re-evaluating its organizational structure to improve efficiency.
Ghi chú: Focuses on the arrangement of elements within an organization rather than a physical building.

Family structure

The composition and organization of a family unit, including relationships and roles.
Ví dụ: Different cultures have diverse family structures, including extended families and nuclear families.
Ghi chú: Describes the makeup and dynamics of a family rather than a physical construction.

Social structure

The patterned social arrangements and relationships in a society or group.
Ví dụ: The social structure of the community influenced how individuals interacted with each other.
Ghi chú: Refers to the organization and relationships within a society, not a physical structure.

Framework

A basic structure underlying a system or concept, providing support or guidance.
Ví dụ: The framework of the argument provided a clear outline for the essay.
Ghi chú: Serves as a basic structure or outline, often used metaphorically, rather than a physical building.

Caste system

A social structure based on hereditary, hierarchical groups.
Ví dụ: The caste system in India historically determined social class and occupation.
Ghi chú: Specifically refers to a rigid social structure based on birth and traditional occupation.

Power structure

The distribution and organization of power and authority within a group or system.
Ví dụ: Understanding the power structure within the organization is crucial for career advancement.
Ghi chú: Focuses on the allocation of power and authority rather than a physical or organizational structure.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Structure

Set-up

Set-up is commonly used to describe the arrangement or organization of something, such as how a place or event is organized.
Ví dụ: Let's meet at the new cafe. It has a great set-up for studying.
Ghi chú: Set-up refers to the organization or arrangement of objects or spaces rather than the overall structure itself.

Setup

Setup is often used to describe the process of arranging or preparing something, especially for an event or activity.
Ví dụ: The setup for the concert took hours to perfect.
Ghi chú: Setup emphasizes the action or process of organizing rather than the static state of the structure.

Arrangement

Arrangement refers to the way things are organized or positioned relative to each other.
Ví dụ: The arrangement of the furniture in the room made it feel cozy and inviting.
Ghi chú: Arrangement focuses on the ordered positioning of elements within a structure rather than the structure itself.

Scheme

Scheme commonly refers to a specific plan or arrangement, particularly in terms of color combinations, design elements, or strategies.
Ví dụ: The color scheme of the living room gives it a modern and vibrant look.
Ghi chú: Scheme focuses on a specific plan or color coordination within the structure rather than the structure itself.

Structure - Ví dụ

The structure of the building is very impressive.
건물의 구조는 매우 인상적입니다.
The essay lacks a clear structure.
그 에세이는 명확한 구조가 부족합니다.
The company is reorganizing its management structure.
회사는 경영 구조를 재편하고 있습니다.

Ngữ pháp của Structure

Structure - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: structure
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): structures, structure
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): structure
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): structured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): structuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): structures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): structure
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): structure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
structure chứa 2 âm tiết: struc • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈstrək-chər
struc ture , ˈstrək chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Structure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
structure: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.