Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Subject
ˈsəbdʒɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
주제, 과목, 대상, 주어, 영향을 받는 사람, 복종하는 사람
Ý nghĩa của Subject bằng tiếng Hàn
주제
Ví dụ:
The subject of the lecture was fascinating.
강의의 주제가 매력적이었습니다.
What is the subject of your research?
당신의 연구 주제가 무엇인가요?
Sử dụng: formalBối cảnh: In academic or professional settings when discussing topics or themes.
Ghi chú: Used to refer to the main idea or theme of a discussion, essay, or presentation.
과목
Ví dụ:
Mathematics is my favorite subject.
수학은 내가 가장 좋아하는 과목입니다.
He is studying a new subject this semester.
그는 이번 학기에 새로운 과목을 공부하고 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: In educational contexts when referring to school or college subjects.
Ghi chú: Refers to specific areas of study within an educational curriculum.
대상
Ví dụ:
The study involved 100 subjects.
그 연구에는 100명의 대상이 포함되었습니다.
The subjects were diverse in age and background.
대상은 연령과 배경에서 다양했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: In research or experimental contexts when referring to participants or samples.
Ghi chú: Commonly used in scientific and academic research to denote individuals being studied.
주어
Ví dụ:
In the sentence, 'The cat sleeps', 'the cat' is the subject.
'고양이가 잔다'라는 문장에서 '고양이'가 주어입니다.
Identifying the subject of a sentence is essential for grammar.
문장의 주어를 식별하는 것은 문법에 필수적입니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: In grammatical discussions or language education.
Ghi chú: Refers to the part of a sentence that performs the action of the verb.
영향을 받는 사람
Ví dụ:
He was a subject of ridicule among his peers.
그는 동료들 사이에서 조롱의 대상이었습니다.
The subject of the criticism was unfairly treated.
비판의 대상은 부당하게 대우받았습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: In discussions regarding social dynamics or interpersonal relationships.
Ghi chú: Can refer to someone who is affected by a situation or action.
복종하는 사람
Ví dụ:
They were subjects of the king.
그들은 왕의 신하들이었습니다.
The subjects had to obey the laws of the land.
신하들은 그 땅의 법을 따라야 했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or political discussions regarding governance.
Ghi chú: Refers to individuals who are under the authority of a sovereign or government.
Từ đồng nghĩa của Subject
topic
A topic refers to a particular subject of discussion, conversation, or study.
Ví dụ: The professor discussed various topics in today's lecture.
Ghi chú: While a subject can be a broader term, a topic is more specific and focused.
theme
A theme is a central idea or message that is conveyed in a work of art, literature, or discourse.
Ví dụ: The theme of the novel revolves around love and sacrifice.
Ghi chú: Themes are often more abstract and conceptual compared to subjects.
issue
An issue refers to a matter or problem that is open to debate, discussion, or dispute.
Ví dụ: The team discussed the environmental issues facing the community.
Ghi chú: Issues are often more specific and can imply a problem or controversy associated with the subject.
matter
A matter refers to a particular situation, event, or circumstance that is of concern or importance.
Ví dụ: The details of the legal matter were complex and required thorough analysis.
Ghi chú: Matter can be used in a more formal or serious context compared to subject.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Subject
Subject to
This phrase means that something is dependent on or may be affected by something else.
Ví dụ: The event is subject to change.
Ghi chú: It shifts the focus from the general concept of 'subject' to the specific condition or requirement.
Change the subject
This idiom means to shift the topic of conversation to a different subject.
Ví dụ: Let's change the subject and talk about something else.
Ghi chú: It uses 'subject' in a metaphorical sense, referring to the topic of discussion.
Subject matter
This refers to the main theme or topic being discussed or studied.
Ví dụ: The subject matter of the book is quite complex.
Ghi chú: It specifies the particular content or theme under discussion, moving away from the general term 'subject.'
Subject to interpretation
This means that something can be understood or explained in various ways.
Ví dụ: The painting is subject to interpretation, with viewers having different opinions about its meaning.
Ghi chú: It emphasizes the idea that different perspectives or viewpoints can influence understanding, beyond a simple 'subject.'
Subject to change
This indicates that something is likely to change or be altered.
Ví dụ: The schedule is subject to change, so please check for updates regularly.
Ghi chú: It highlights the potential for modifications or adjustments, contrasting with the static nature of the word 'subject.'
Subject to approval
This means that something requires permission or consent before it can be accepted or finalized.
Ví dụ: Your proposal is subject to approval by the board.
Ghi chú: It shows that acceptance or rejection is contingent upon meeting certain criteria, going beyond the general concept of 'subject.'
Subject to availability
This indicates that something is dependent on whether it is currently accessible or in stock.
Ví dụ: The hotel offers upgrades subject to availability.
Ghi chú: It highlights the condition of being accessible or obtainable at a given time, beyond the basic meaning of 'subject.'
Subject of discussion
This refers to the main topic or issue being talked about in a conversation or meeting.
Ví dụ: The subject of discussion at the meeting was the upcoming project.
Ghi chú: It specifies the central theme or point of focus in a conversation, moving beyond the general concept of 'subject.'
Subject to debate
This means that something is open to discussion, argument, or dispute.
Ví dụ: The issue of climate change is subject to debate among scientists.
Ghi chú: It signifies that differing opinions or viewpoints exist regarding a particular topic, extending beyond the straightforward meaning of 'subject.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Subject
Point
Point can refer to a particular aspect or argument within a discussion.
Ví dụ: I see your point about the importance of exercise.
Ghi chú: In this context, 'point' is a more informal way to refer to a specific idea or perspective related to the subject matter.
Focus
Focus can indicate the central point of attention or importance.
Ví dụ: Let's keep our focus on completing the project on time.
Ghi chú: While 'focus' can relate to 'subject,' it often directs attention to a particular goal or objective related to the subject.
Angle
Angle can refer to a specific perspective or approach to a subject.
Ví dụ: What's your angle on this issue?
Ghi chú: When compared to 'subject,' 'angle' suggests a particular viewpoint or interpretation of the subject matter.
Subject - Ví dụ
The subject of the lecture was history.
강의의 주제는 역사였다.
The subject of the email was urgent.
이메일의 주제는 긴급했다.
The subject of the sentence is the noun.
문장의 주어는 명사이다.
Ngữ pháp của Subject
Subject - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: subject
Chia động từ
Tính từ (Adjective): subject
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): subjects
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): subject
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subjected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subjecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subjects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): subject
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): subject
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
subject chứa 2 âm tiết: sub • ject
Phiên âm ngữ âm: ˈsəb-jikt
sub ject , ˈsəb jikt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Subject - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
subject: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.