Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Support
səˈpɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
지원하다, 지지하다, 서포트하다, 받침대, 지원
Ý nghĩa của Support bằng tiếng Hàn
지원하다
Ví dụ:
I support the new policy.
나는 새로운 정책을 지원합니다.
She supports her friend in times of need.
그녀는 힘든 시기에 친구를 지원합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal situations, such as discussions about policies, programs, or when offering assistance.
Ghi chú: This term is commonly used in political and organizational contexts.
지지하다
Ví dụ:
Many people support the candidate.
많은 사람들이 그 후보를 지지합니다.
He supports her decision to move abroad.
그는 그녀의 해외 이주 결정을 지지합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express endorsement or backing of a person, idea, or action.
Ghi chú: This term is often used in political contexts or when discussing opinions.
서포트하다
Ví dụ:
The organization supports local artists.
그 단체는 지역 예술가들을 서포트합니다.
Can you support me with this project?
이 프로젝트에 대해 나를 서포트해줄 수 있나요?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations, especially in the context of teamwork or collaboration.
Ghi chú: Derived from English, this term is often used in business or tech environments.
받침대
Ví dụ:
He placed the book on a support.
그는 책을 받침대에 놓았습니다.
The shelf needs a strong support.
선반은 강한 받침대가 필요합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to physical structures or objects.
Ghi chú: This term refers to a physical support or brace, often used in engineering or construction contexts.
지원
Ví dụ:
She received support from her family.
그녀는 가족의 지원을 받았습니다.
The support from the community was overwhelming.
지역 사회의 지원은 엄청났습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to assistance or backing, can be used in both emotional and financial contexts.
Ghi chú: This term can be used to denote both emotional and financial support.
Từ đồng nghĩa của Support
assist
To assist means to help or support someone in their actions or efforts.
Ví dụ: She assisted me in preparing for the presentation.
Ghi chú:
aid
Aid refers to assistance or support given to someone in need.
Ví dụ: The organization provided aid to the victims of the natural disaster.
Ghi chú:
help
To help means to make it easier for someone to do something by offering assistance or support.
Ví dụ: Can you help me carry these boxes?
Ghi chú:
back
To have someone's back means to support or defend them in difficult situations.
Ví dụ: I've got your back no matter what happens.
Ghi chú: This synonym implies a more protective or loyal form of support.
uphold
To uphold means to support, maintain, or defend a principle or belief.
Ví dụ: It is important to uphold the values of honesty and integrity.
Ghi chú: This synonym is often used in the context of supporting principles or standards.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Support
to lend support
To provide help or assistance to someone or something in need.
Ví dụ: The community came together to lend support to the victims of the natural disaster.
Ghi chú: This phrase implies actively offering assistance rather than just passively acknowledging or agreeing with someone.
to show support
To demonstrate one's backing or approval for a person, cause, or idea.
Ví dụ: She showed her support by attending the charity event.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of demonstrating support, rather than just feeling or expressing it.
moral support
Encouragement, sympathy, or reassurance given to someone to boost their confidence or morale.
Ví dụ: Even though he couldn't be there physically, his moral support meant a lot to me during the competition.
Ghi chú: This type of support focuses on emotional and psychological reinforcement rather than tangible assistance.
to offer support
To provide help, assistance, or encouragement to someone in need.
Ví dụ: I'm here to offer my support in any way I can.
Ghi chú: This phrase conveys the act of making assistance available, indicating a willingness to help if needed.
to receive support
To get help, backing, or approval from others.
Ví dụ: The organization received overwhelming support from the community for their new initiative.
Ghi chú: This phrase highlights the act of accepting or benefiting from the assistance given by others.
to offer one's support
To provide assistance, encouragement, or help to someone in a particular situation.
Ví dụ: She offered her support to the new employee by showing him around the office.
Ghi chú: This phrase emphasizes the active role of extending help or assistance to someone in need.
to seek support
To look for help, advice, or assistance from others.
Ví dụ: He decided to seek support from a counselor to help him deal with his anxiety.
Ghi chú: This phrase highlights the action of actively searching for assistance or guidance from others.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Support
backup
Backup means providing assistance or support to someone, especially in difficult situations.
Ví dụ: I've got your back, don't worry.
Ghi chú: Backup typically implies more active, immediate support compared to general support.
boost
Boost refers to providing an uplift or increase in support, motivation, or energy.
Ví dụ: Your encouragement really boosted my confidence.
Ghi chú: Boost conveys a sense of improvement or enhancement in support.
cheer on
To cheer on someone means to support or encourage them, often in a loud or enthusiastic manner.
Ví dụ: We'll be cheering you on during the race.
Ghi chú: Cheering on involves vocal or expressive support, usually in a public setting.
back up
Backing someone up means supporting or defending them, especially when facing challenges or criticism.
Ví dụ: I'll back you up in the meeting if things get tough.
Ghi chú: Back up suggests providing reinforcement or defense in a specific situation.
prop up
To prop up someone means to support or sustain them, often in a physical or metaphorical sense.
Ví dụ: I need you to prop me up during this difficult time.
Ghi chú: Prop up implies providing necessary support to prevent collapse or failure.
root for
To root for someone is to support or encourage them, typically in a competitive or challenging context.
Ví dụ: We're all rooting for you to succeed.
Ghi chú: Rooting for denotes strong, unwavering support for someone's success.
hold up
To hold up means to provide temporary support or assistance, often to allow someone to deal with other matters.
Ví dụ: I'll hold up the project while you focus on other tasks.
Ghi chú: Hold up suggests maintaining a situation or process temporarily.
Support - Ví dụ
Support for the project has been overwhelming.
프로젝트에 대한 지원이 압도적이었습니다.
She needed some support to get through the difficult time.
그녀는 힘든 시간을 극복하기 위해 약간의 지원이 필요했습니다.
The company has a strong network of supportive partners.
회사는 강력한 지원 파트너 네트워크를 가지고 있습니다.
Ngữ pháp của Support
Support - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: support
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): supports, support
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): support
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): supported
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): supporting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): supports
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): support
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): support
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
support chứa 2 âm tiết: sup • port
Phiên âm ngữ âm: sə-ˈpȯrt
sup port , sə ˈpȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Support - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
support: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.