Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Teen
tin
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
10대 (십대), 청소년 (young adolescent), 청소년 문화 (teen culture), 10대 아이들 (teenagers)
Ý nghĩa của Teen bằng tiếng Hàn
10대 (십대)
Ví dụ:
She is a teenager who loves to play soccer.
그녀는 축구를 좋아하는 십대입니다.
Teen years can be challenging for many.
많은 사람들에게 십대 시절은 도전적일 수 있습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to individuals aged 13 to 19, typically in casual conversation.
Ghi chú: The term '10대' is commonly used in everyday language to describe young people in this age group.
청소년 (young adolescent)
Ví dụ:
Young adolescents often face peer pressure.
청소년들은 종종 또래 압박에 직면합니다.
Programs for teens can help them develop life skills.
청소년을 위한 프로그램은 그들이 삶의 기술을 개발하는데 도움이 될 수 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational, health, and social contexts; refers to the developmental stage.
Ghi chú: The term '청소년' is more formal and is often used in discussions about health, education, and social issues.
청소년 문화 (teen culture)
Ví dụ:
Teen culture is constantly evolving.
청소년 문화는 계속 진화하고 있습니다.
Music and fashion are significant aspects of teen culture.
음악과 패션은 청소년 문화의 중요한 측면입니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussing trends, behaviors, and interests of teenagers.
Ghi chú: This term can be used to refer to the collective behaviors and interests of teenagers, especially in discussions about societal influences.
10대 아이들 (teenagers)
Ví dụ:
Teenagers often like to hang out at the mall.
10대 아이들은 종종 쇼핑몰에서 놀기를 좋아합니다.
Many teenagers are active on social media.
많은 10대 아이들이 소셜 미디어에서 활동합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when talking about groups or general behaviors of teenagers.
Ghi chú: This is a common way to refer to teenagers in a casual setting.
Từ đồng nghĩa của Teen
adolescent
An adolescent refers to a young person who is in the stage of development between childhood and adulthood, typically around the ages of 13 to 19.
Ví dụ: The adolescent girl was excited about her upcoming birthday.
Ghi chú: While 'teen' specifically refers to the age range of 13 to 19, 'adolescent' encompasses a broader range of development during the teenage years.
youth
Youth generally refers to young people, especially those in the period between childhood and adulthood.
Ví dụ: The youth of today are facing unique challenges in the digital age.
Ghi chú: Unlike 'teen,' which specifies the age range of 13 to 19, 'youth' can encompass a wider age range and may include individuals in their early twenties.
youngster
A youngster is a young person, often used in a more informal or affectionate way to refer to children or teenagers.
Ví dụ: The group of youngsters enjoyed playing soccer in the park.
Ghi chú: While 'teen' specifically denotes individuals between 13 and 19, 'youngster' can refer to children or teenagers more broadly.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Teen
Teenager
A teenager refers to a person between the ages of 13 and 19.
Ví dụ: Teenagers often face peer pressure in high school.
Ghi chú: Teenager specifically refers to individuals in the age group, whereas 'teen' is a general term for the age range.
Teenage years
The period of life between 13 and 19 years of age.
Ví dụ: The teenage years are a time of significant growth and development.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the entire span of ages between 13 and 19.
Teenage rebellion
A stage in adolescence where individuals resist or defy authority.
Ví dụ: Many teenagers go through a phase of teenage rebellion against authority figures.
Ghi chú: This phrase describes a common behavior during the teenage years.
Teenage angst
Feelings of anxiety, frustration, or confusion typical of teenagers.
Ví dụ: She expressed her teenage angst through writing poetry.
Ghi chú: This phrase captures the emotional turmoil often experienced during adolescence.
Teenage crush
Strong romantic feelings towards someone during adolescence.
Ví dụ: He had a teenage crush on his classmate for years.
Ghi chú: This phrase highlights the intensity of feelings during the teenage years.
Teenage pregnancy
Pregnancy occurring in a female between the ages of 13 and 19.
Ví dụ: Teenage pregnancy can have significant social and economic consequences.
Ghi chú: This phrase specifically denotes pregnancy during the teenage years.
Teenage dream
An idealistic or romantic aspiration typically held during adolescence.
Ví dụ: She always dreamed of becoming a famous singer as a teenage dream.
Ghi chú: This phrase represents the hopes and aspirations unique to the teenage years.
Teenage wasteland
A derogatory term referring to a place or situation perceived as being dominated by teenagers and lacking value.
Ví dụ: Some consider the internet to be a teenage wasteland of meaningless content.
Ghi chú: This phrase carries a negative connotation regarding the environment or content associated with teenagers.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Teen
Tween
A term used to describe a child who is between the ages of approximately 10 to 12 years old, bridging the gap between childhood and adolescence.
Ví dụ: She is a tween, not quite a teenager but no longer a child.
Ghi chú: Differs from 'teen' as it specifically refers to the age group between childhood and adolescence.
Teeny-bopper
A term used to describe young teenage girls who are fans of pop music, often characterized by their enthusiastic and sometimes superficial interest in celebrities.
Ví dụ: The concert was filled with teeny-boppers dancing and singing along to the music.
Ghi chú: Differs from 'teen' as it specifically refers to young teenage girls with a particular interest in pop culture and music.
Tweens
A term used to collectively refer to children between the ages of approximately 10 to 12 years old, who are considered too old for children's activities but not yet teenagers.
Ví dụ: The store has a section dedicated to tweens, offering trendy clothes for pre-teens.
Ghi chú: Differs from 'teen' as it refers to a specific age group bridging childhood and adolescence.
Teenybopper
Similar to 'teeny-bopper', this term is used to describe young teenage girls who are fans of pop culture, music, and celebrities, and often display a youthful and enthusiastic demeanor.
Ví dụ: She acted like a teenybopper, giggling and blushing in front of the boy she likes.
Ghi chú: Differs from 'teen' as it specifically refers to teenage girls with a keen interest in pop culture and a youthful persona.
Tweener
A term used to describe someone or something that is in between two categories or groups, not fitting neatly into either.
Ví dụ: He's a tweener on the basketball court, not quite a forward, not quite a guard.
Ghi chú: Differs from 'teen' as it signifies being in an intermediate or transitional state between two distinct identities.
Teeny
An informal term used to describe something extremely small or diminutive.
Ví dụ: The little cat was so tiny and teeny, it fit in the palm of my hand.
Ghi chú: Differs from 'teen' as it denotes a smaller or more petite version of something.
Teenybop
A term used to describe a pop song or style that appeals to a young teenage audience, typically characterized by its upbeat and catchy nature.
Ví dụ: The band's latest song is a catchy teenybop that has been climbing the charts.
Ghi chú: Differs from 'teen' as it refers to a specific genre or style of music aimed at a young teenage demographic.
Teen - Ví dụ
She is a typical teen who loves to hang out with her friends.
그녀는 친구들과 어울리는 것을 좋아하는 전형적인 10대입니다.
The movie is about the struggles of a group of teens in high school.
이 영화는 고등학교에서의 10대 그룹의 고군분투에 관한 것입니다.
As a teen, I used to spend hours listening to music in my room.
10대 시절, 저는 방에서 음악을 듣는 데 몇 시간을 보내곤 했습니다.
Ngữ pháp của Teen
Teen - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: teen
Chia động từ
Tính từ (Adjective): teen
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): teens
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): teen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
teen chứa 1 âm tiết: teen
Phiên âm ngữ âm: ˈtēn
teen , ˈtēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Teen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
teen: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.