Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Thread
θrɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
실 (sil), 주제 (juje), 연결 (yeon-gyeol), 스레드 (seuredeu), 실타래 (siltarae)
Ý nghĩa của Thread bằng tiếng Hàn
실 (sil)
Ví dụ:
I need some thread to sew this button.
이 단추를 꿰매기 위해 실이 필요해.
She bought colorful threads for her embroidery.
그녀는 자수를 위해 다채로운 실을 샀다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sewing, crafting
Ghi chú: In Korea, thread is commonly used in sewing and embroidery. Different types of thread (e.g., cotton, polyester) may have specific terms.
주제 (juje)
Ví dụ:
The thread of the conversation changed to politics.
대화의 주제가 정치로 바뀌었다.
Can you follow the thread of his argument?
그의 주장을 따라갈 수 있나요?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussion, conversation
Ghi chú: This meaning refers to the main idea or theme in an argument or conversation.
연결 (yeon-gyeol)
Ví dụ:
There is a thread connecting all these events.
이 모든 사건을 연결하는 실이 있다.
The story has a clear thread that ties everything together.
이 이야기는 모든 것을 연결하는 명확한 실이 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Narrative, storytelling
Ghi chú: This usage emphasizes the connections between ideas or events, often used in literature or analysis.
스레드 (seuredeu)
Ví dụ:
I posted my question in the forum thread.
포럼 스레드에 내 질문을 올렸다.
Please check the thread for updates.
업데이트를 위해 스레드를 확인해 주세요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Online forums, social media
Ghi chú: This term is borrowed from English and is commonly used in online discussions and threads.
실타래 (siltarae)
Ví dụ:
The yarn is tangled in a thread ball.
실타래에 실이 엉켜 있다.
She carefully untangled the thread from the ball.
그녀는 조심스럽게 실타래에서 실을 풀었다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Crafting, knitting
Ghi chú: This term specifically refers to a ball or spool of thread, often used in crafting or knitting contexts.
Từ đồng nghĩa của Thread
string
A thin piece of twisted fiber used for tying or connecting things.
Ví dụ: She used a piece of string to tie the package.
Ghi chú: String is typically thinner and more flexible than thread.
fiber
A thread-like structure that forms the basis of textiles.
Ví dụ: The fabric was made of high-quality fibers.
Ghi chú: Fiber refers to the basic unit of a textile material, while thread is a long, thin strand of cotton, nylon, or other material.
filament
A thin thread or wire, especially one in a light bulb that glows when heated.
Ví dụ: The light bulb's filament glowed brightly.
Ghi chú: Filament is often used in the context of light bulbs or electronic devices, whereas thread is more commonly associated with sewing or weaving.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thread
A thread of conversation
This phrase refers to a small part or topic within a larger conversation.
Ví dụ: She picked up on a thread of conversation about the upcoming event.
Ghi chú: In this context, 'thread' is used metaphorically to signify a specific aspect or topic within a conversation.
Thread the needle
To pass thread through the eye of a needle in sewing.
Ví dụ: He carefully threaded the needle to sew the button back on.
Ghi chú: In this idiom, 'thread' is used literally to describe the act of passing thread through the eye of a needle in sewing.
Hang by a thread
To be in a precarious or dangerous situation, with the risk of imminent collapse or failure.
Ví dụ: The old bridge is so dilapidated that it's hanging by a thread.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to convey a sense of extreme vulnerability or instability.
Lose the thread
To lose track of the main idea or point of a discussion.
Ví dụ: I lost the thread of the argument and couldn't follow their reasoning.
Ghi chú: In this expression, 'thread' symbolizes the main idea or flow of a conversation or argument.
Threadbare
Worn out, frayed, or thin due to overuse or age.
Ví dụ: His excuses were so threadbare that nobody believed him anymore.
Ghi chú: In this term, 'thread' is used to describe something that has been worn down to the point of being almost bare.
Thread the line
To navigate or maintain a delicate balance between two opposing or conflicting positions.
Ví dụ: She skillfully threaded the line between being friendly and maintaining professionalism.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to describe the act of carefully maneuvering through a situation without causing conflict.
Follow a thread
To pursue a line of reasoning or investigation that leads to a discovery or solution.
Ví dụ: She followed a thread of clues to solve the mystery.
Ghi chú: In this expression, 'thread' represents a path or sequence of clues that lead to a resolution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thread
Thread
In this context, 'thread' refers to a series of related tweets or posts on social media that are connected by a common topic or theme.
Ví dụ: Check out this thread on Twitter about the latest fashion trends.
Ghi chú: The slang term 'thread' in this context specifically refers to social media posts, whereas the original word 'thread' typically refers to a long, thin strand of cotton or other material.
Thread - Ví dụ
The thread on my shirt is coming loose.
내 셔츠의 실이 풀리고 있어요.
She spun the wool into a thread.
그녀는 양모를 실로 잣습니다.
I need to buy some thread to sew on this button.
이 단추를 달기 위해 실을 사야 해요.
Ngữ pháp của Thread
Thread - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thread
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): threads, thread
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): thread
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): threaded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): threading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): threads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thread
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thread
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thread chứa 1 âm tiết: thread
Phiên âm ngữ âm: ˈthred
thread , ˈthred (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thread - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thread: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.