Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Thus
ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
그러므로, 이와 같이, 그래서, 따라서
Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Hàn
그러므로
Ví dụ:
She studied hard for the exam; thus, she passed with flying colors.
그녀는 시험을 위해 열심히 공부했다; 그러므로 그녀는 뛰어난 성적으로 통과했다.
The weather was terrible; thus, the event was canceled.
날씨가 끔찍했다; 그러므로 그 행사는 취소되었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result based on previously stated information.
Ghi chú: Often used in written contexts like essays, reports, and formal speeches.
이와 같이
Ví dụ:
The process is complicated; thus, it requires careful attention.
이 과정은 복잡하다; 이와 같이 신중한 주의가 필요하다.
The rules are clear, thus everyone should follow them.
규칙이 명확하다, 이와 같이 모두가 따라야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to illustrate or explain a previous point with specific examples.
Ghi chú: Useful in academic and formal discussions to clarify points.
그래서
Ví dụ:
She was late; thus, she missed the beginning of the meeting.
그녀는 늦었다; 그래서 회의의 시작을 놓쳤다.
It rained heavily; thus, we stayed indoors.
비가 많이 왔다; 그래서 우리는 실내에 있었다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to show a cause-and-effect relationship.
Ghi chú: More casual than '그러므로' and can be used interchangeably in many contexts.
따라서
Ví dụ:
The project was successful; thus, we will continue to invest in it.
프로젝트가 성공적이었다; 따라서 우리는 계속해서 투자할 것이다.
He is the most qualified candidate; thus, he should get the job.
그는 가장 자격이 있는 후보이다; 따라서 그는 그 일을 맡아야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional and academic settings to indicate logical conclusions.
Ghi chú: Similar to '그러므로', but can be slightly more formal.
Từ đồng nghĩa của Thus
Therefore
Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.
Hence
Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.
Consequently
Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.
As a result
As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus
Thus far
Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.
And thus
Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.
Thus and so
Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.
Thus spoke
Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.
Thus saying
Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.
Thus it is
Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.
Thus far and no further
Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus
So
In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.
That's why
'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.
Thus - Ví dụ
Thus, we can conclude that the project was a success.
따라서 우리는 프로젝트가 성공적이었다고 결론지을 수 있습니다.
She didn't study for the exam, thus she failed.
그녀는 시험 공부를 하지 않았고, 따라서 그녀는 실패했습니다.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
그는 충분한 돈이 없었고, 따라서 그는 차를 살 수 없었습니다.
Ngữ pháp của Thus
Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.