Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Times

taɪmz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

번, 회 (used to indicate frequency or occasions), 시간 (used to denote periods or instances in time), 배 (used in mathematics to indicate multiplication), 시대 (referring to a specific era or generation), 시기 (used to denote a specific point in time)

Ý nghĩa của Times bằng tiếng Hàn

번, 회 (used to indicate frequency or occasions)

Ví dụ:
I went to the gym three times this week.
나는 이번 주에 체육관에 세 번 갔다.
This is the first time I've visited Korea.
이것은 내가 한국을 방문한 첫 번째이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to indicate the number of occurrences.
Ghi chú: Commonly used with numbers to specify the frequency of an event.

시간 (used to denote periods or instances in time)

Ví dụ:
In ancient times, people believed in many gods.
고대에는 사람들이 많은 신을 믿었다.
These times are very challenging for everyone.
이 시대는 모두에게 매우 도전적이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about historical or current periods.
Ghi chú: Often used to reflect on different eras or the current situation.

배 (used in mathematics to indicate multiplication)

Ví dụ:
Two times three equals six.
두 배의 삼은 육이다.
Five times five is twenty-five.
오 배의 오 는 이십오이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in mathematical contexts, particularly in education.
Ghi chú: This meaning is specific to mathematics and is usually recognized in educational settings.

시대 (referring to a specific era or generation)

Ví dụ:
We live in a digital age.
우리는 디지털 시대에 살고 있다.
The Victorian times were known for their strict social rules.
빅토리아 시대는 엄격한 사회 규칙으로 유명했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical discussions or analyses.
Ghi chú: This usage is more formal and often found in literature or history classes.

시기 (used to denote a specific point in time)

Ví dụ:
This is not the right time to discuss it.
이것에 대해 논의할 적절한 시기가 아니다.
At times, I feel overwhelmed by work.
가끔 나는 일에 압도당한 기분이 든다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to specific moments or periods.
Ghi chú: This expression is often used to convey feelings or opinions about a situation.

Từ đồng nghĩa của Times

instances

Instances refer to specific occurrences or examples of something happening. It is often used to indicate separate occurrences within a broader context.
Ví dụ: There were multiple instances when she helped me out.
Ghi chú: Instances are individual occurrences, while 'times' can be more general or abstract.

occasions

Occasions are particular times or events, usually notable or significant in some way. It implies a specific moment or event.
Ví dụ: On special occasions, we like to celebrate with our friends.
Ghi chú: Occasions typically refer to specific, often planned events, while 'times' can be more general.

moments

Moments refer to brief, distinct periods of time that are memorable or significant. It often conveys a sense of emotional or experiential significance.
Ví dụ: We shared some great moments together during our vacation.
Ghi chú: Moments are more focused on the emotional or experiential aspect compared to the more general 'times.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Times

a few times

This phrase means a small number of occasions or instances.
Ví dụ: I've been to Paris a few times.
Ghi chú: The phrase 'a few times' emphasizes the limited number of occurrences.

at times

This phrase means occasionally or sometimes.
Ví dụ: She can be quite unpredictable at times.
Ghi chú: It suggests that the behavior or occurrence is not constant.

ahead of one's time

This phrase means being advanced or revolutionary in thinking or ideas.
Ví dụ: His innovative ideas were ahead of his time.
Ghi chú: It implies being more progressive than the current era or prevailing opinions.

make up for lost time

This phrase means to work harder or faster to compensate for time lost.
Ví dụ: After the delay, we need to make up for lost time.
Ghi chú: It emphasizes the need to catch up or recover time that has been wasted.

time flies

This phrase means time passes quickly, especially in enjoyable moments.
Ví dụ: I can't believe it's midnight already; time flies when you're having fun.
Ghi chú: It highlights the perception of time moving swiftly in certain situations.

time will tell

This phrase means the truth or outcome will become clear in the future.
Ví dụ: We'll see who was right in the end; time will tell.
Ghi chú: It suggests that only time can reveal the eventual result or answer.

time is money

This phrase means that time is valuable and should not be wasted.
Ví dụ: In business, time is money, so efficiency is crucial.
Ghi chú: It equates time with a valuable commodity like money, emphasizing its importance.

press for time

This phrase means being in a situation where there is not enough time available.
Ví dụ: We're really pressed for time, so let's focus and finish quickly.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency or pressure due to time constraints.

behind the times

This phrase means being old-fashioned or not up-to-date with current trends.
Ví dụ: Their technology is so outdated; they're really behind the times.
Ghi chú: It suggests a lack of awareness or adaptation to modern developments.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Times

Times a million

Used to emphasize the level or extent of something, similar to saying 'a lot.'
Ví dụ: I love that song times a million!
Ghi chú: Uses 'times' to express emphasis on a large quantity.

Times up

Indicates that the allotted time is over, especially in timed activities or games.
Ví dụ: Sorry, your time's up. Please move to the next station.
Ghi chú: Shortened form of 'time is up' for quick and casual use.

Waste no time

To start doing something immediately without delay.
Ví dụ: Let's waste no time and get started on this project right away.
Ghi chú: Uses 'waste' in a positive sense, indicating efficient use of time.

Fun times

Refers to enjoyable or entertaining experiences.
Ví dụ: Last night was full of fun times with friends at the party.
Ghi chú: Casual expression to describe positive experiences involving laughter and enjoyment.

Like old times

Indicates nostalgia or reminiscence for past experiences or relationships.
Ví dụ: Seeing you again feels like old times.
Ghi chú: Compares current situations to past memories, suggesting familiarity and comfort.

In good time

Refers to arriving or happening at the appropriate or expected time.
Ví dụ: Don't worry, the package will arrive in good time for the event.
Ghi chú: Indicates timeliness and punctuality, conveying a sense of reliability.

Times - Ví dụ

Times have changed since I was a child.
어린 시절 이후로 시대가 변했습니다.
I have been to Paris three times.
나는 파리에 세 번 가본 적이 있습니다.
The weather was bad at times during our vacation.
우리 휴가 동안 가끔 날씨가 나빴습니다.

Ngữ pháp của Times

Times - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: time
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): times, time
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): time
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): timed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): timing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): times
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): time
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): time
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
times chứa 1 âm tiết: times
Phiên âm ngữ âm: ˈtīmz
times , ˈtīmz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Times - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
times: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.