Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Towards
təˈwɔːdz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
향하여, 대하여, 에 대한, 기대하여, 준비하다
Ý nghĩa của Towards bằng tiếng Hàn
향하여
Ví dụ:
He walked towards the door.
그는 문 쪽으로 걸어갔다.
She turned towards him.
그녀는 그를 향해 돌아섰다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical movement or direction
Ghi chú: This meaning is used to indicate the direction of movement or orientation towards something.
대하여
Ví dụ:
I have a question towards the project.
나는 그 프로젝트에 대해 질문이 있다.
He expressed his thoughts towards the issue.
그는 그 문제에 대해 자신의 생각을 표현했다.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Discussion or inquiry
Ghi chú: This meaning is often used in discussions or when expressing opinions or feelings about a subject.
에 대한
Ví dụ:
She has a positive attitude towards life.
그녀는 인생에 대해 긍정적인 태도를 가지고 있다.
They showed concern towards the environment.
그들은 환경에 대한 우려를 나타냈다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Attitude or perspective
Ghi chú: This usage reflects an attitude or feeling directed at an idea, person, or thing.
기대하여
Ví dụ:
We are looking towards the future with hope.
우리는 희망을 가지고 미래를 바라보고 있다.
They are working towards a common goal.
그들은 공동의 목표를 향해 노력하고 있다.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Goals and aspirations
Ghi chú: This meaning is used when discussing goals, aspirations, or future plans.
준비하다
Ví dụ:
She is preparing for the exam towards the end of the month.
그녀는 이달 말에 있을 시험을 준비하고 있다.
They are making arrangements towards the event.
그들은 그 행사에 대한 준비를 하고 있다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Planning or preparation
Ghi chú: This usage is often related to preparation or planning for something in the near future.
Từ đồng nghĩa của Towards
toward
Similar to 'towards,' 'toward' indicates movement in the direction of something or someone.
Ví dụ: He walked toward the store.
Ghi chú: Both 'toward' and 'towards' are used interchangeably in American English, but 'toward' is more commonly used in American English.
to
'To' can indicate direction or location, similar to 'towards,' but it is more general and versatile in its usage.
Ví dụ: She pointed to the sky.
Ghi chú: While 'towards' specifically indicates movement in a particular direction, 'to' can be used in various contexts beyond physical movement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Towards
Lean towards
To have a slight preference for something or someone.
Ví dụ: I lean towards the idea of going out for dinner tonight.
Ghi chú: This phrase emphasizes a tendency or inclination rather than physical movement.
A step towards
An action or gesture indicating progress or movement in a certain direction.
Ví dụ: His apology was a step towards reconciliation.
Ghi chú: It signifies progress or advancement rather than just the general concept of moving towards something.
Hostile towards
Showing unfriendliness or opposition towards someone or something.
Ví dụ: She felt his attitude was hostile towards her.
Ghi chú: It conveys a negative or adversary stance rather than a neutral movement.
Attitude towards
One's feelings or opinions about something or someone.
Ví dụ: Her attitude towards work is very positive.
Ghi chú: It refers to feelings or opinions held about something rather than physical movement.
Contribute towards
To give or help in achieving a particular result or goal.
Ví dụ: Every bit helps when you contribute towards a good cause.
Ghi chú: It signifies participating in achieving a goal rather than just moving towards it.
Biased towards
Having a preference or inclination that unfairly influences judgment.
Ví dụ: The judge seemed biased towards the defendant.
Ghi chú: It indicates a skewed preference rather than a general movement in a direction.
Take steps towards
To initiate actions that lead to progress or change in a specific direction.
Ví dụ: He decided to take steps towards improving his health by joining a gym.
Ghi chú: It emphasizes the initiation of actions leading to progress, rather than just moving towards a goal.
Feelings towards
Emotions or sentiments held about someone or something.
Ví dụ: She harbored mixed feelings towards her ex-boyfriend.
Ghi chú: It refers to emotions or sentiments rather than physical movement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Towards
Head towards
This slang term means to move or go in the direction of a specific place or destination. 'Head towards' is a casual and colloquial way of expressing movement.
Ví dụ: Let's head towards the beach for some relaxation.
Ghi chú: The slang term 'head towards' is more informal and conversational compared to the original word 'towards'. It is commonly used in spoken language to indicate a direction.
Toward(s)
'Toward(s)' is the original word 'towards' without the added 's'. It means in the direction of something or moving closer to a particular point.
Ví dụ: We should walk toward the city center.
Ghi chú: The term 'toward(s)' is a more concise and slightly less formal form of 'towards'. It is commonly used in spoken language and maintains the same meaning.
Move towards
To 'move towards' something means to physically shift position or direction in the general vicinity of a particular object or location.
Ví dụ: The dog started to move towards the sound.
Ghi chú: The slang term 'move towards' implies actual physical movement in a direction, distinguishing it from the general concept expressed by the word 'towards'. It is commonly used to indicate action or intent.
Head in the direction of
This slang term is a more descriptive way of saying 'head towards'. It conveys the idea of moving towards a particular destination or point.
Ví dụ: Let's head in the direction of the park for a picnic.
Ghi chú: 'Head in the direction of' provides a clearer image of movement towards a specific place compared to the more generic term 'towards'. It is often used to emphasize the intended destination.
Go towards
To 'go towards' something means to travel or proceed in the direction of a specific location or goal.
Ví dụ: I'm going towards the store to pick up some groceries.
Ghi chú: The slang term 'go towards' emphasizes the action of traveling or moving, highlighting the purposeful movement in a direction. It is commonly used in casual conversations.
Make one's way towards
This slang term conveys the idea of progressing or traveling towards a certain destination or event.
Ví dụ: We need to make our way towards the festival before it gets too crowded.
Ghi chú: 'Make one's way towards' emphasizes the journey or progression towards a location or objective. It suggests a deliberate effort in moving towards a specific place.
Proceed towards
To 'proceed towards' something is to continue or advance in the direction of a particular destination or objective.
Ví dụ: Let's proceed towards the meeting room for the presentation.
Ghi chú: The slang term 'proceed towards' implies a continuous movement or progression towards a specific point. It is often used in formal or professional settings to indicate movement in a particular direction.
Towards - Ví dụ
Towards the end of the movie, the plot became more interesting.
영화의 끝부분에 가까워질수록, 줄거리가 더 흥미로워졌다.
The company is working towards a more sustainable future.
회사는 더 지속 가능한 미래를 향해 노력하고 있다.
The new regulations are towards improving safety in the workplace.
새로운 규정은 직장에서의 안전성을 향상시키기 위한 것이다.
Ngữ pháp của Towards
Towards - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: towards
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
towards chứa 2 âm tiết: to • ward
Phiên âm ngữ âm: ˈtō-ərd
to ward , ˈtō ərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Towards - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
towards: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.