Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

True

tru
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

진실한 (jinsilhan), 참된 (chamdoen), 정확한 (jeonghwakan), 진짜 (jinjja), 올바른 (olbareun)

Ý nghĩa của True bằng tiếng Hàn

진실한 (jinsilhan)

Ví dụ:
She is a true friend.
그녀는 진실한 친구이다.
He always tells the true story.
그는 항상 진실한 이야기를 한다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe honesty or authenticity in relationships or narratives.
Ghi chú: This meaning emphasizes a sense of trustworthiness and sincerity.

참된 (chamdoen)

Ví dụ:
A true leader inspires others.
참된 리더는 다른 사람들을 고무시킨다.
She is searching for true happiness.
그녀는 참된 행복을 찾아다닌다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in philosophical or profound discussions about ideals or qualities.
Ghi chú: This usage conveys a deeper, often more abstract meaning of 'true' as it relates to values or essential qualities.

정확한 (jeonghwakan)

Ví dụ:
Is this the true answer to the problem?
이것이 문제의 정확한 답인가요?
I need the true measurements for the project.
프로젝트를 위해 정확한 치수가 필요하다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where precision or correctness is emphasized, such as mathematics or science.
Ghi chú: This meaning relates to factual accuracy rather than emotional or moral truth.

진짜 (jinjja)

Ví dụ:
Is that a true diamond?
그것이 진짜 다이아몬드인가요?
I want a true Italian pizza.
나는 진짜 이탈리아 피자를 원해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to distinguish genuine items or experiences.
Ghi chú: This informal usage is often used to describe things that are authentic or original.

올바른 (olbareun)

Ví dụ:
He made the true decision for the team.
그는 팀을 위해 올바른 결정을 내렸다.
It's important to find the true path in life.
인생에서 올바른 길을 찾는 것이 중요하다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about morality, ethics, or the right course of action.
Ghi chú: This emphasizes correctness in a moral or ethical sense rather than just factual accuracy.

Từ đồng nghĩa của True

accurate

Accurate means free from error and true in a particular situation or context.
Ví dụ: Her prediction turned out to be accurate.
Ghi chú: Accurate implies correctness or precision in details.

correct

Correct implies being free from error and conforming to fact or truth.
Ví dụ: The answer you provided is correct.
Ghi chú: Correct can be used more broadly, not just in terms of truth but also in terms of being right or appropriate.

genuine

Genuine means truly what something is said to be; authentic.
Ví dụ: She showed genuine concern for her friend's well-being.
Ghi chú: Genuine often conveys a sense of authenticity or sincerity.

authentic

Authentic means being genuine and not a copy or imitation.
Ví dụ: The painting was confirmed to be an authentic masterpiece.
Ghi chú: Authentic emphasizes originality and legitimacy.

faithful

Faithful means true to one's word, promises, allegiance, or vows.
Ví dụ: He has been a faithful friend for many years.
Ghi chú: Faithful often relates to loyalty or commitment.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của True

True colors

This phrase refers to someone revealing their real character or intentions, especially when it is negative or unexpected.
Ví dụ: She showed her true colors when she refused to help us.
Ghi chú: The phrase 'true colors' focuses on revealing someone's true nature or intentions rather than just being 'true' in a factual sense.

True to form

This idiom means behaving in a way that is typical or characteristic of someone or something.
Ví dụ: He was late again, true to form.
Ghi chú: The phrase 'true to form' emphasizes consistency in behavior or actions rather than just being 'true' in a literal sense.

True love

This phrase refers to genuine, deep, and sincere affection between two people.
Ví dụ: They have been together for years; it's a true love story.
Ghi chú: While 'true' can simply mean accurate or correct, 'true love' conveys a deep and genuine emotional connection between individuals.

True grit

This idiom means having courage, perseverance, and determination in the face of challenges.
Ví dụ: She has shown true grit in overcoming all the obstacles in her path.
Ghi chú: The term 'true grit' goes beyond just being 'true' in the sense of being genuine; it emphasizes strength and resilience in difficult situations.

True believer

This phrase refers to someone who has unwavering faith or conviction in a particular cause, idea, or religion.
Ví dụ: As a true believer in environmental conservation, she always recycles and uses eco-friendly products.
Ghi chú: While 'true' can denote accuracy or authenticity, 'true believer' highlights a strong commitment and belief in something specific.

Ring true

This idiom means to seem convincing, plausible, or genuine.
Ví dụ: His explanation didn't ring true with the evidence we found.
Ghi chú: The expression 'ring true' focuses on the credibility or believability of a statement or explanation, rather than just being 'true' in a factual sense.

All true

This phrase is used to confirm that something someone said is accurate or correct.
Ví dụ: She said it was going to rain, and it did—she was all true about the weather.
Ghi chú: While 'true' can indicate correctness or accuracy, 'all true' confirms the accuracy of a statement or prediction made by someone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của True

Tru dat

Tru dat is a slang term used to express agreement or affirmation, similar to saying 'that's true' or 'I agree'. It is commonly used in informal conversations.
Ví dụ: A: I can't believe we have a test tomorrow. B: Tru dat.
Ghi chú: Tru dat is a casual and shortened version of 'true that'.

For real

For real is a slang term used to express genuine surprise, disbelief, or confirmation. It is often used to inquire about the truth or authenticity of information.
Ví dụ: A: Sarah said she's moving to Spain. B: For real? That's exciting!
Ghi chú: For real is an informal way to inquire about the truth, similar to asking 'really?' or 'seriously?'

Word

Word is a slang term used to show agreement, endorsement, or acknowledgment. It can also mean 'I agree' or 'that's true'. It originated in hip-hop culture.
Ví dụ: A: I aced my presentation. B: Word? That's impressive!
Ghi chú: Word is an informal way of saying 'that's true' or 'I agree'.

Facts

Facts is a slang term used to affirm the truth or validity of a statement. It emphasizes agreement with a particular point or assertion.
Ví dụ: A: LeBron James is one of the greatest basketball players. B: Facts.
Ghi chú: Facts is a straightforward way to express agreement or acknowledge a truth.

Bet

Bet is a slang term used to confirm a statement, make a promise, or accept a challenge. It can also mean 'okay' or 'I agree'.
Ví dụ: A: I'll be there by 8 pm. B: Bet.
Ghi chú: Bet is a casual way to agree or confirm, similar to saying 'sure' or 'deal'.

No cap

No cap is a slang term that means 'no lie' or 'no exaggeration'. It is used to emphasize the truthfulness or sincerity of what is being said.
Ví dụ: A: This movie is so boring. B: No cap, I fell asleep halfway through.
Ghi chú: No cap is a modern slang term to indicate honesty or authenticity, especially in Generation Z.

Straight up

Straight up is a slang term used to affirm the truthfulness, directness, or honesty of a statement. It can also mean 'exactly' or 'absolutely'.
Ví dụ: A: I think we should leave early to avoid traffic. B: Yeah, straight up.
Ghi chú: Straight up emphasizes a direct and candid way of speaking, similar to saying 'honestly' or 'frankly'.

True - Ví dụ

True love never dies.
진정한 사랑은 결코 죽지 않는다.
Is it true that you won the lottery?
당신이 복권에 당첨되었다는 것이 사실인가요?
The true meaning of life is different for everyone.
인생의 진정한 의미는 사람마다 다르다.

Ngữ pháp của True

True - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: true
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): trueer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): truest
Tính từ (Adjective): true
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): trued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): truing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): trues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): true
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): true
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
true chứa 1 âm tiết: true
Phiên âm ngữ âm: ˈtrü
true , ˈtrü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

True - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
true: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.