Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Whether

ˈ(h)wɛðər
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

인지 아닌지 (whether), 어떤지 (whether or not), …인지, …인지 (whether... or), …인지 아닌지 (whether it is true or not)

Ý nghĩa của Whether bằng tiếng Hàn

인지 아닌지 (whether)

Ví dụ:
I don't know whether it will rain tomorrow.
내일 비가 올지 아닐지 모르겠어요.
Can you tell me whether she is coming to the party?
그녀가 파티에 오는지 알려줄 수 있어요?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to introduce alternatives or choices.
Ghi chú: Used when discussing options or uncertainty about a situation.

어떤지 (whether or not)

Ví dụ:
Whether or not you agree, we need to make a decision.
당신이 동의하든 아니든, 우리는 결정을 내려야 해요.
I’m not sure whether or not to go to the event.
그 이벤트에 갈지 말지 확실하지 않아요.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express uncertainty regarding a decision or action.
Ghi chú: Often used to emphasize that the choice exists.

…인지, …인지 (whether... or)

Ví dụ:
I need to know whether you prefer coffee or tea.
커피를 원하시는지 차를 원하시는지 알아야 해요.
Tell me whether you want to go out or stay in.
밖에 나가고 싶은지 아니면 집에 있고 싶은지 말해 주세요.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to present two or more options.
Ghi chú: Useful for making comparisons or choices clear.

…인지 아닌지 (whether it is true or not)

Ví dụ:
She asked whether it was true that he left the company.
그녀는 그가 회사를 떠났다는 것이 사실인지 물어봤어요.
I wonder whether he really meant what he said.
그가 한 말을 정말로 의미했는지 궁금해요.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when questioning the truth of a statement.
Ghi chú: Commonly used in discussions involving rumors or gossip.

Từ đồng nghĩa của Whether

if

Used to introduce a condition or possibility.
Ví dụ: I will go for a walk if the weather is nice.
Ghi chú: Similar in meaning to 'whether' but more commonly used in conditional sentences.

either

Indicates a choice between two alternatives.
Ví dụ: You can either stay here or come with me.
Ghi chú: More specific in indicating a choice between two options.

whichever

Indicates a free choice among several alternatives.
Ví dụ: You can choose whichever book you like.
Ghi chú: Emphasizes the freedom of choice among multiple options.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whether

whether or not

This phrase is used to indicate that something will happen or be done regardless of the circumstances.
Ví dụ: I will go to the party whether or not it rains.
Ghi chú: The addition of 'or not' emphasizes the idea of regardless of the outcome.

whether or no

Similar to 'whether or not', this phrase expresses determination or resolve in the face of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: He is determined to succeed, whether or no.
Ghi chú: This is a more formal or literary variation of 'whether or not'.

come rain or shine

This idiom means that someone will be present or committed no matter what happens.
Ví dụ: I will be there for you, come rain or shine.
Ghi chú: This idiom emphasizes unwavering commitment in the face of any circumstances.

on the fence

This expression means to be undecided or unsure about a decision.
Ví dụ: I'm on the fence about whether to study abroad next semester.
Ghi chú: It conveys the idea of being stuck between two options or opinions.

in two minds

To be in two minds means to be undecided or uncertain about a choice.
Ví dụ: She's in two minds about accepting the job offer.
Ghi chú: This phrase suggests being conflicted between two options.

flip a coin

This phrase refers to making a decision based on the outcome of a coin toss, often used when choices are equally appealing.
Ví dụ: Let's flip a coin to decide whether we should watch a movie or go for a hike.
Ghi chú: It symbolizes leaving a decision to chance or luck.

play it by ear

To play it by ear means to decide or act spontaneously based on the situation rather than planning ahead.
Ví dụ: I'm not sure if I'll have time tomorrow, so let's play it by ear.
Ghi chú: It suggests being flexible and adaptable in making decisions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whether

or else

Indicates a consequence if a decision is not made.
Ví dụ: You need to decide now, or else we'll miss our reservation.
Ghi chú: Places emphasis on the potential negative outcome.

otherwise

Indicates what will happen if a particular condition is not met.
Ví dụ: Make up your mind, otherwise, we'll be late.
Ghi chú: Similar to 'or else,' but may imply a broader range of outcomes.

if not

Used to introduce a possible consequence if a specific condition is not met.
Ví dụ: Decide quickly, if not, we'll lose the opportunity.
Ghi chú: Implies a condition that, if not fulfilled, will result in a particular outcome.

otherwise than

Means 'except for' or 'different from'
Ví dụ: You must choose, otherwise than we'll proceed without you.
Ghi chú: Emphasizes an alternative or different course of action.

Whether - Ví dụ

I don't know whether it will rain tomorrow.
내일 비가 올지 모르겠어요.
She asked me whether I wanted coffee or tea.
그녀는 내가 커피를 원하는지 차를 원하는지 물어봤어요.
I can't decide whether to go on vacation or stay at home.
휴가를 갈지 집에 있을지 결정할 수 없어요.
He is still unsure whether he should accept the job offer.
그는 아직 그 일 제안을 수락해야 할지 확신이 없어요.

Ngữ pháp của Whether

Whether - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: whether
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whether chứa 2 âm tiết: wheth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)we-t͟hər
wheth er , ˈ(h)we t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Whether - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whether: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.