Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Win
wɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
이기다, 획득하다, 얻다, 우승하다, 이겨내다
Ý nghĩa của Win bằng tiếng Hàn
이기다
Ví dụ:
Our team won the championship last year.
우리 팀은 작년에 챔피언십에서 이겼다.
She won the first prize in the competition.
그녀는 대회에서 1등을 차지했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in sports, competitions, games, or any scenario where one party defeats another.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in both casual and formal contexts.
획득하다
Ví dụ:
He won a scholarship to study abroad.
그는 해외에서 공부할 장학금을 획득했다.
They won the contract after a long negotiation.
그들은 긴 협상 끝에 계약을 획득했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to acquiring awards, contracts, or opportunities.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of gaining something valuable or significant.
얻다
Ví dụ:
She won his respect through hard work.
그녀는 열심히 일함으로써 그의 존경을 얻었다.
You can win their trust by being honest.
정직함으로써 그들의 신뢰를 얻을 수 있다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal relationships or informal situations where respect, trust, or affection is gained.
Ghi chú: This usage is more about emotional or social victories rather than competitive situations.
우승하다
Ví dụ:
The athlete won the gold medal.
그 운동선수는 금메달을 우승했다.
They won the tournament after an intense match.
그들은 치열한 경기 끝에 대회에서 우승했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Specifically used in sports or competitions to denote victory.
Ghi chú: This term is closely related to the competitive aspect of 'winning' and is often used in formal announcements.
이겨내다
Ví dụ:
She won her battle against illness.
그녀는 병과의 싸움에서 이겨냈다.
They won over their fears and succeeded.
그들은 두려움을 이겨내고 성공했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in personal challenges, struggles, or overcoming difficulties.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of triumph over adversity, rather than competition.
Từ đồng nghĩa của Win
triumph
To triumph means to achieve a great victory or success.
Ví dụ: She triumphed in the final match of the tournament.
Ghi chú: Triumph often implies a sense of overcoming obstacles or challenges to achieve success.
prevail
To prevail means to prove more powerful or superior, to succeed.
Ví dụ: After a long battle, justice prevailed in the end.
Ghi chú: Prevail can imply a sense of dominance or superiority in a situation.
conquer
To conquer means to defeat or overcome by force, to gain control over.
Ví dụ: The army managed to conquer the enemy's stronghold.
Ghi chú: Conquer often implies a sense of taking control or possession of something through victory.
trounce
To trounce means to defeat decisively or overwhelmingly.
Ví dụ: The team trounced their opponents with a score of 5-0.
Ghi chú: Trounce emphasizes a thorough and decisive victory over an opponent.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Win
Win-win situation
A situation in which both sides benefit or are satisfied with the outcome.
Ví dụ: Negotiating a win-win situation where both parties benefit is ideal.
Ghi chú: This idiom emphasizes mutual benefit, while 'win' alone implies one party being victorious over another.
Winner takes all
The victor or the person who wins gets everything, while the losers get nothing.
Ví dụ: In this game, it's winner takes all, so you have to give it your best shot.
Ghi chú: This phrase suggests a more competitive and zero-sum outcome compared to just 'winning.'
Win over
To persuade someone to your side or to gain someone's favor or approval.
Ví dụ: She managed to win over the skeptical investors with her well-prepared presentation.
Ghi chú: This phrase implies earning someone's support or allegiance, not just achieving victory.
Win the day
To emerge victorious or succeed in a particular situation or challenge.
Ví dụ: Despite facing challenges, our team managed to win the day with their perseverance.
Ghi chú: This phrase focuses on achieving success or victory within a specific context or timeframe.
Win by a landslide
To win by a large margin or overwhelming majority.
Ví dụ: The candidate won the election by a landslide, securing over 70% of the votes.
Ghi chú: This idiom indicates a significant and decisive victory, often in a competition or election.
Win hands down
To win easily or decisively without much effort.
Ví dụ: With her exceptional skills, she won the debate hands down.
Ghi chú: This phrase emphasizes a clear and effortless victory compared to a standard win.
Win the hearts of
To gain the affection, admiration, or support of others through one's actions or qualities.
Ví dụ: The singer managed to win the hearts of her audience with her soulful performance.
Ghi chú: This phrase implies earning emotional connection or loyalty, not just achieving a victory.
Win by a nose
To win by a very small margin, just slightly ahead of others.
Ví dụ: The horse Thunderbolt won the race by a nose, narrowly beating its competitors.
Ghi chú: This idiom emphasizes a close and narrow victory, often in a competitive context.
Win the toss
To be successful in a random selection process, typically used in sports to determine an advantage.
Ví dụ: The team won the toss and chose to bat first in the cricket match.
Ghi chú: This phrase refers to winning a specific event or selection process, not just achieving a general victory.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Win
Score a win
To achieve a victory or success.
Ví dụ: Our team scored a big win in yesterday's game.
Ghi chú: The slang term 'score a win' emphasizes the act of achieving victory, often in a competitive context.
Nail a win
To secure a victory in a confident and skillful manner.
Ví dụ: She nailed a win in the tennis match with her powerful serves.
Ghi chú: The slang term 'nail a win' implies a strong, decisive victory achieved through skill and precision.
Bag a win
To obtain or secure a win, especially in a surprising or unexpected manner.
Ví dụ: The underdog team managed to bag a win against the reigning champions.
Ghi chú: The slang term 'bag a win' conveys the idea of capturing or obtaining a victory, often unexpectedly.
Pull off a win
To achieve a win despite difficult circumstances or against strong opposition.
Ví dụ: Despite the odds, they pulled off a win in the final minutes of the game.
Ghi chú: The slang term 'pull off a win' highlights the accomplishment of achieving victory under challenging conditions or against formidable opponents.
Snag a win
To capture or obtain a win, often unexpectedly or at the last moment.
Ví dụ: They managed to snag a win in the last round after trailing behind for most of the competition.
Ghi chú: The slang term 'snag a win' suggests seizing a victory, especially in a sudden or unexpected manner.
Clinch a win
To decisively secure a win or victory, often at a critical moment.
Ví dụ: With his final move, he clinched a win in the chess game.
Ghi chú: The slang term 'clinch a win' emphasizes decisiveness in securing a victory, usually at a crucial or definitive moment.
Rack up a win
To accumulate or gather wins, especially in succession.
Ví dụ: The team managed to rack up another win in their impressive winning streak.
Ghi chú: The slang term 'rack up a win' focuses on the accumulation or buildup of victories, often in a series or streak.
Win - Ví dụ
I hope I can win the race.
나는 경주에서 이길 수 있기를 바란다.
She always manages to win the argument.
그녀는 항상 논쟁에서 이기는 법을 안다.
The team worked hard to win the championship.
팀은 챔피언십에서 이기기 위해 열심히 일했다.
Ngữ pháp của Win
Win - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: win
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wins
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): win
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): won
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): won
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): winning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): win
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): win
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
win chứa 1 âm tiết: win
Phiên âm ngữ âm: ˈwin
win , ˈwin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Win - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
win: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.