Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Agreement
əˈɡrimənt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
avtale, enighet, overenskomst, samtykke, forståelse
Ý nghĩa của Agreement bằng tiếng Na Uy
avtale
Ví dụ:
We reached an agreement on the terms of the contract.
Vi kom til en avtale om vilkårene i kontrakten.
The two parties signed the agreement yesterday.
De to partene signerte avtalen i går.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or business contexts where contracts or formal arrangements are made.
Ghi chú: The term 'avtale' is commonly used in legal documents and negotiations.
enighet
Ví dụ:
There is a general agreement among the members about the decision.
Det er en generell enighet blant medlemmene om beslutningen.
They finally reached an agreement after hours of discussion.
De kom endelig til enighet etter flere timer med diskusjon.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions, meetings, or any situation where consensus is sought.
Ghi chú: 'Enighet' emphasizes consensus or harmony among people rather than a formal contract.
overenskomst
Ví dụ:
The workers and management have a collective agreement.
Arbeiderne og ledelsen har en overenskomst.
This labor agreement is valid for three years.
Denne arbeidsavtalen er gyldig i tre år.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in labor relations and collective bargaining.
Ghi chú: 'Overenskomst' is often used in the context of labor laws and agreements between unions and employers.
samtykke
Ví dụ:
They need to get parental agreement for the trip.
De må få foreldrenes samtykke til turen.
The agreement was necessary before proceeding with the project.
Samtykket var nødvendig før de kunne gå videre med prosjektet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts that require permission or consent.
Ghi chú: 'Samtykke' focuses on consent, often in personal or legal matters.
forståelse
Ví dụ:
We have a mutual understanding about our roles.
Vi har en gjensidig forståelse av våre roller.
The agreement was based on a shared understanding of the goals.
Avtalen var basert på en delt forståelse av målene.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal relationships or informal discussions.
Ghi chú: 'Forståelse' refers to an informal agreement or shared perspective rather than a formal contract.
Từ đồng nghĩa của Agreement
accord
Accord refers to a formal agreement or harmony between people or groups.
Ví dụ: The two parties reached an accord on the terms of the contract.
Ghi chú: Accord often implies a more formal or official agreement compared to 'agreement.'
pact
A pact is a formal agreement between individuals or parties.
Ví dụ: The countries signed a pact to promote economic cooperation.
Ghi chú: Pact is often used to refer to a formal, usually written agreement between parties.
deal
A deal is an agreement or arrangement, especially in business or politics.
Ví dụ: They struck a deal to share the profits equally.
Ghi chú: Deal can imply a more informal or transactional agreement compared to 'agreement.'
settlement
A settlement is an official agreement that resolves a dispute or conflict.
Ví dụ: The legal dispute was resolved through a settlement.
Ghi chú: Settlement often refers to reaching an agreement to resolve a specific issue or conflict.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Agreement
Come to an agreement
To reach a mutual understanding or decision on a particular matter after negotiation or discussion.
Ví dụ: After much discussion, they finally came to an agreement on the terms of the contract.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of reaching an agreement rather than just stating that an agreement exists.
Mutual agreement
An agreement or understanding that is shared by all parties involved.
Ví dụ: The decision to end the partnership was made by mutual agreement.
Ghi chú: It highlights that the agreement is reached by all parties involved, emphasizing the mutual aspect.
In full agreement
To completely agree with or support a particular idea, proposal, or decision.
Ví dụ: The team was in full agreement with the proposed changes to the project.
Ghi chú: This phrase indicates a strong level of agreement without any reservations or disagreements.
Verbal agreement
An agreement that is spoken rather than documented in writing.
Ví dụ: They made a verbal agreement to meet at the café later in the day.
Ghi chú: It signifies an agreement that is not formally recorded and relies on spoken communication.
Reaching an agreement
To successfully come to a decision or settlement after discussions or negotiations.
Ví dụ: Both parties were open to compromise, leading to reaching an agreement on the issue.
Ghi chú: This phrase highlights the process of reaching an agreement through communication and compromise.
Unanimous agreement
A complete agreement among all members or participants involved in a decision or vote.
Ví dụ: The board members reached a unanimous agreement on the budget proposal.
Ghi chú: It stresses that all parties are in total agreement without any dissenting opinions or votes.
Gentleman's agreement
An informal and non-legally binding agreement based on trust and honor.
Ví dụ: Their deal was based on a gentleman's agreement rather than a formal contract.
Ghi chú: It implies an agreement based on mutual respect and trust, often used in situations where formal contracts are not involved.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Agreement
On the same page
This slang term means to be in agreement or to have the same understanding about something.
Ví dụ: Let's make sure we are on the same page about the project deadline.
Ghi chú: The slang term 'on the same page' is more casual and conversational compared to saying 'in agreement.'
Bought in
To be 'bought in' signifies agreement or acceptance of an idea, plan, or decision.
Ví dụ: Everyone seems to be bought in on the new marketing strategy.
Ghi chú: The term 'bought in' is informal and indicates active participation or support rather than just agreement.
In sync
When things are 'in sync,' it means they are in agreement or harmony with each other.
Ví dụ: Our opinions are in sync on this matter.
Ghi chú: The term 'in sync' is a more modern and informal way to express agreement.
On board
Being 'on board' means being in agreement with a plan, idea, or decision.
Ví dụ: Are you on board with the proposal to expand our services?
Ghi chú: The slang term 'on board' conveys a sense of active involvement and support, distinct from mere agreement.
Signed off
To 'sign off' on something indicates formal agreement or approval, especially in a professional context.
Ví dụ: The team has signed off on the budget proposal.
Ghi chú: The term 'sign off' implies a final and official agreement or endorsement of a decision or document.
Thumbs up
Giving a 'thumbs up' is a gesture or expression of approval or agreement.
Ví dụ: I gave the project plan a thumbs up.
Ghi chú: The slang term 'thumbs up' is more colloquial and visual, representing positive agreement or endorsement.
Green light
Getting the 'green light' means receiving approval or agreement to proceed with a plan or project.
Ví dụ: Management has given the green light for the new initiative.
Ghi chú: The term 'green light' suggests permission or authorization to move forward, signaling agreement at a decision-making level.
Agreement - Ví dụ
Agreement reached between the two parties.
Avtale nådd mellom de to partene.
We need to come to an agreement on this matter.
Vi må komme til en avtale om denne saken.
The agreement was signed by both parties.
Avtalen ble signert av begge parter.
Ngữ pháp của Agreement
Agreement - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: agreement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): agreements, agreement
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): agreement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
agreement chứa 2 âm tiết: agree • ment
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈgrē-mənt
agree ment , ə ˈgrē mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Agreement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
agreement: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.