Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Blog
blɑɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
blogg, nettdagbok, blogginnlegg
Ý nghĩa của Blog bằng tiếng Na Uy
blogg
Ví dụ:
I read a great blog about travel tips.
Jeg leste en flott blogg om reisetips.
She writes a blog about cooking.
Hun skriver en blogg om matlaging.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially when discussing online platforms for personal expression or sharing information.
Ghi chú: The term 'blogg' is a direct borrowing from English and is widely understood in Norway.
nettdagbok
Ví dụ:
He keeps a nettdagbok to document his experiences.
Han fører en nettdagbok for å dokumentere sine opplevelser.
A nettdagbok can be a great way to reflect on your thoughts.
En nettdagbok kan være en flott måte å reflektere over tankene dine.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where the focus is on the diary-like aspect of blogging.
Ghi chú: This term emphasizes the personal and reflective nature of a blog, likening it to a diary.
blogginnlegg
Ví dụ:
I just published a new blog post.
Jeg har nettopp publisert et nytt blogginnlegg.
Her latest blog post received a lot of comments.
Hennes nyeste blogginnlegg fikk mange kommentarer.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when referring to individual entries or articles within a blog.
Ghi chú: This term is specifically about the content of the blog, rather than the blog itself.
Từ đồng nghĩa của Blog
weblog
A weblog is a website that contains an online personal journal with reflections, comments, and often hyperlinks provided by the writer.
Ví dụ: She updates her weblog with new posts every day.
Ghi chú: Weblog is the original term from which 'blog' is derived. It is less commonly used now but still refers to the same concept.
online journal
An online journal is a digital platform where individuals can write and publish their thoughts, experiences, and reflections in a diary-like format.
Ví dụ: He started keeping an online journal to document his travels.
Ghi chú: Online journal emphasizes the personal and reflective nature of the content, similar to a traditional written journal.
digital diary
A digital diary is an electronic version of a personal diary or journal that can be accessed and shared online.
Ví dụ: The digital diary allows users to share their daily experiences with a global audience.
Ghi chú: Digital diary highlights the use of technology to record personal experiences and thoughts, similar to a traditional diary but in digital format.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blog
Blogosphere
The blogosphere refers to the collective world of blogs and bloggers on the internet.
Ví dụ: Her post went viral in the blogosphere, gaining thousands of views within hours.
Ghi chú: While 'blog' specifically refers to an individual online journal, 'blogosphere' encompasses the broader online blogging community.
Blog post
A blog post is an individual entry or article written for a blog.
Ví dụ: She published a new blog post discussing the latest trends in fashion.
Ghi chú: Distinct from the overarching blog, a blog post is a specific piece of content within a blog.
Blogroll
A blogroll is a list of recommended blogs or websites displayed on a blog's sidebar.
Ví dụ: He added her blog to his blogroll to recommend it to his readers.
Ghi chú: Unlike a blog itself, a blogroll serves as a curated list of external links to other blogs or sites.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blog
Bloggy
Bloggy is used to describe a feeling of being inspired or motivated to write a blog post.
Ví dụ: I'm feeling quite bloggy today, I think I'll write a post.
Ghi chú: Derived from 'blog' to describe a feeling or state of mind related to blogging.
Blogathon
Blogathon refers to a period of intense blogging or writing multiple blog posts in a short span of time.
Ví dụ: I'm going on a blogathon this weekend to catch up on my writing.
Ghi chú: Originally derived from 'marathon', it signifies a longer and sustained effort in blogging.
Blogosphere buzz
Blogosphere buzz refers to the prevalent discussions, trends, or topics within the blogging community.
Ví dụ: There's a lot of blogosphere buzz about the new social media platform.
Ghi chú: Combines 'blogosphere' with 'buzz' to emphasize the lively and dynamic nature of discussions.
Bloggerati
Bloggerati refers to a group of popular or influential bloggers within a specific niche.
Ví dụ: The bloggerati were invited to the exclusive product launch event.
Ghi chú: A blend of 'blogger' and 'literati', suggesting a level of influence and expertise in the blogging world.
Blogorrhea
Blogorrhea is used humorously to describe excessive or uncontrollable blogging or writing.
Ví dụ: I've been experiencing a bit of blogorrhea lately, can't seem to stop writing.
Ghi chú: Derived from 'logorrhea', a term for excessive and often incoherent talking or writing.
Blogstipation
Blogstipation humorously refers to a situation where a blogger experiences writer's block and struggles to produce content.
Ví dụ: I've been facing blogstipation for weeks, writer's block is real.
Ghi chú: A play on 'constipation' to convey the feeling of being blocked or stuck in the blogging process.
Vlog
Vlog is a slang term for a video blog, where content is presented in a video format instead of written posts.
Ví dụ: I'm thinking of starting a vlog to share my travel adventures.
Ghi chú: Short for 'video blog', it indicates a shift from traditional written content to video content creation.
Blog - Ví dụ
I write a new blog post every week.
Jeg skriver et nytt blogginnlegg hver uke.
She keeps an online diary on her blog.
Hun fører en nettjournal på bloggen sin.
He started his own web journal, or blog, to share his thoughts with the world.
Han startet sin egen nettjournal, eller blogg, for å dele tankene sine med verden.
Ngữ pháp của Blog
Blog - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blog
Chia động từ
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): blog
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
blog chứa 1 âm tiết: blog
Phiên âm ngữ âm: ˈblȯg
blog , ˈblȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Blog - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blog: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.