Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Build
bɪld
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bygge, utvikle, skape, samle, forberede
Ý nghĩa của Build bằng tiếng Na Uy
bygge
Ví dụ:
They plan to build a new house.
De planlegger å bygge et nytt hus.
We need to build a fence around the garden.
Vi må bygge et gjerde rundt hagen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Construction, architecture, and physical structures.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'build' and is used in both formal and informal contexts. It refers to the physical act of constructing something.
utvikle
Ví dụ:
They are trying to build a better relationship.
De prøver å utvikle et bedre forhold.
The company wants to build its brand.
Selskapet ønsker å utvikle sitt merke.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Relationships, brands, and personal development.
Ghi chú: This meaning refers to the process of developing or improving something non-physical, such as relationships or skills.
skape
Ví dụ:
She wants to build a career in music.
Hun ønsker å skape en karriere innen musikk.
He is trying to build a following on social media.
Han prøver å skape en følgerskare på sosiale medier.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Career, social media, and community.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of creating or establishing something, often in a more abstract sense.
samle
Ví dụ:
They need to build support for their project.
De trenger å samle støtte for prosjektet sitt.
We should build consensus among the team.
Vi bør samle enighet i teamet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Teamwork, projects, and decision-making.
Ghi chú: This usage of 'build' refers to the act of gathering or accumulating support or agreement from others.
forberede
Ví dụ:
They are trying to build a case for their argument.
De prøver å forberede en sak for argumentet sitt.
She needs to build a strategy for the presentation.
Hun må forberede en strategi for presentasjonen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Arguments, strategies, and planning.
Ghi chú: In this context, 'build' refers to preparing or formulating something, like an argument or strategy.
Từ đồng nghĩa của Build
construct
To construct means to build something, typically a structure or object, by putting different parts together in a deliberate way.
Ví dụ: The workers are constructing a new bridge across the river.
Ghi chú: Construct often implies a more deliberate and planned process of putting together various components to create something.
erect
To erect means to build or set up something, especially a structure, in a vertical position.
Ví dụ: They plan to erect a new office building in the city center.
Ghi chú: Erect specifically refers to the action of setting up something vertically, often used for buildings or large structures.
assemble
To assemble means to put together or build something by fitting its parts together.
Ví dụ: The team will assemble the new furniture in the living room.
Ghi chú: Assemble focuses on the act of putting together individual parts or components to create a whole.
create
To create means to bring something into existence by forming or producing it.
Ví dụ: The artist plans to create a sculpture for the exhibition.
Ghi chú: Create has a broader sense of bringing something into existence, which can include building physical structures as well as generating ideas or artistic works.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Build
Build up
To gradually increase or strengthen something.
Ví dụ: Regular exercise helps build up stamina over time.
Ghi chú: The addition of 'up' changes the meaning to focus on gradual improvement or growth.
Build on
To use something as a foundation for further progress or development.
Ví dụ: We can build on this success to achieve even greater things.
Ghi chú: The addition of 'on' emphasizes using an existing base for further advancement.
Build bridges
To improve relationships or connections between people or groups.
Ví dụ: The meeting aimed to build bridges between the two communities.
Ghi chú: The phrase metaphorically refers to connecting people rather than physical construction.
Build a case
To gather evidence or arguments to support a particular conclusion or course of action.
Ví dụ: The lawyer needed to build a strong case before the trial.
Ghi chú: The term 'case' refers to a legal argument, shifting the focus to evidence and reasoning.
Build from the ground up
To start something completely new, often after a setback or loss.
Ví dụ: The company had to build from the ground up after the fire destroyed everything.
Ghi chú: This phrase emphasizes starting over entirely, usually from a basic level.
Build castles in the air
To daydream or fantasize about unrealistic or impractical things.
Ví dụ: She spends her time building castles in the air instead of facing reality.
Ghi chú: The idiom conveys a sense of impracticality or lack of grounding in reality.
Build to last
To construct or create something with durability and longevity in mind.
Ví dụ: They focused on quality to ensure their products would build to last.
Ghi chú: The emphasis is on long-term durability rather than just the act of construction.
Build a rapport
To establish a positive relationship or connection with someone.
Ví dụ: The salesperson tried to build a rapport with the clients before pitching the product.
Ghi chú: The term 'rapport' refers to a specific kind of relationship, focusing on mutual understanding and harmony.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Build
Buildout
Refers to the process of expanding or completing the construction of a particular space or area.
Ví dụ: The company's buildout of their new headquarters is nearly complete.
Ghi chú: Derived from 'build', 'buildout' specifically emphasizes the development or expansion aspect.
Built like a brick house
Describes someone who is very strong, solidly built, or muscular.
Ví dụ: That guy is built like a brick house; he's so muscular and strong.
Ghi chú: This slang phrase uses 'built' as a comparative term to emphasize someone's robust physical stature.
Built-in
Means that something is already included or integrated into another structure, typically referring to fixtures or features.
Ví dụ: The bookshelf has built-in drawers for extra storage.
Ghi chú: While 'built' generally conveys the act of constructing, 'built-in' focuses on something being included or incorporated as part of a larger entity.
Built for speed
Indicates that something is designed or constructed for quick movement, typically referring to vehicles or equipment.
Ví dụ: This car is built for speed with its aerodynamic design and powerful engine.
Ghi chú: By adding 'for speed' to 'built', the emphasis shifts to the specific purpose of fast performance.
Rebuild
Means to construct or recreate something that has been damaged, destroyed, or no longer functional.
Ví dụ: After the storm, they had to rebuild their entire house from scratch.
Ghi chú: 'Rebuild' signifies the act of constructing anew, especially after a previous structure has been lost or damaged.
Well-built
Describes something that is strongly constructed or of high quality.
Ví dụ: The furniture is well-built and should last for many years.
Ghi chú: While 'built' can simply mean the act of constructing, 'well-built' specifically emphasizes the quality and durability of the construction.
Built-in obsolescence
Refers to products intentionally designed to have a limited lifespan or become outdated quickly.
Ví dụ: Many electronic devices have built-in obsolescence, forcing consumers to upgrade frequently.
Ghi chú: 'Built-in obsolescence' extends the meaning of 'built' to imply a deliberate construction feature that renders the product obsolete.
Build - Ví dụ
I want to build a house in the countryside.
Jeg vil bygge et hus på landet.
They are building a new shopping mall in the city center.
De bygger et nytt kjøpesenter i sentrum.
He is trying to build a successful career in the music industry.
Han prøver å bygge en vellykket karriere i musikkbransjen.
Ngữ pháp của Build
Build - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: build
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): builds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): build
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): built
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): built
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): building
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): builds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): build
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): build
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
build chứa 1 âm tiết: build
Phiên âm ngữ âm: ˈbild
build , ˈbild (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Build - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
build: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.