Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Color
ˈkələr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
farge, fargelegging, nyanse, fargekode, fargeblindhet
Ý nghĩa của Color bằng tiếng Na Uy
farge
Ví dụ:
What color is your car?
Hvilken farge har bilen din?
I love the color blue.
Jeg elsker fargen blå.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation about visual attributes or preferences.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the visual perception of different wavelengths of light.
fargelegging
Ví dụ:
Coloring is a fun activity for kids.
Fargelegging er en morsom aktivitet for barn.
She enjoys colorizing her drawings.
Hun liker å fargelegge tegningene sine.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about the act of applying color to drawings or images.
Ghi chú: This refers to the action of adding color, often in artistic contexts.
nyanse
Ví dụ:
This color has a subtle nuance.
Denne fargen har en subtil nyanse.
Can you see the nuances in the colors?
Kan du se nyansene i fargene?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about art, design, or any context where subtle differences in color are important.
Ghi chú: Refers to variations or shades of a color, emphasizing the complexity of color perception.
fargekode
Ví dụ:
What is the color code for this paint?
Hva er fargekoden for denne malingen?
Make sure to use the right color codes.
Sørg for å bruke de riktige fargekodene.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in design, printing, and digital media.
Ghi chú: Refers to standardized codes used to represent specific colors, important in graphic design and web development.
fargeblindhet
Ví dụ:
He has color blindness.
Han har fargeblindhet.
Color blindness can affect how people see colors.
Fargeblindhet kan påvirke hvordan folk ser farger.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or educational discussions about visual impairments.
Ghi chú: Refers to a condition that affects a person's ability to perceive colors accurately.
Từ đồng nghĩa của Color
hue
Hue refers to a particular shade or tint of a color.
Ví dụ: She painted the walls a bright hue of blue.
Ghi chú: Hue specifically refers to the attribute of a color by virtue of which it is discernible as red, green, blue, etc.
shade
Shade refers to a variation of a color by adding black to it.
Ví dụ: He preferred a darker shade of green for his car.
Ghi chú: Shade specifically refers to the darkness or lightness of a color, often achieved by adding black.
tint
Tint refers to a slight or pale coloring of a color.
Ví dụ: She added a pink tint to the frosting.
Ghi chú: Tint specifically refers to a slight coloration or variation of a color, often achieved by adding white.
tone
Tone refers to a particular quality, color, or shading of a color.
Ví dụ: The artist used various tones of yellow in the painting.
Ghi chú: Tone specifically refers to the particular quality or character of a color, especially in terms of lightness or darkness.
pigment
Pigment refers to a substance that gives color to a material.
Ví dụ: The pigment used in this paint is environmentally friendly.
Ghi chú: Pigment specifically refers to the coloring substance itself, often used in paints, inks, and dyes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Color
Colorful language
This phrase refers to the use of profanity or strong language.
Ví dụ: She used colorful language when she was angry.
Ghi chú: The term 'colorful' here implies vivid or intense language, rather than a literal reference to colors.
See the world through rose-colored glasses
To see things in a overly optimistic or positive way, ignoring any negative aspects.
Ví dụ: She always sees the world through rose-colored glasses, believing everything is perfect.
Ghi chú: The phrase uses 'rose-colored glasses' metaphorically to describe a positive outlook, rather than referring to actual colors.
A horse of a different color
Refers to a different matter or situation than the one previously mentioned.
Ví dụ: I thought he was talking about the economy, but he was really discussing politics - a horse of a different color!
Ghi chú: The phrase uses 'color' metaphorically to indicate a change in topic or situation.
Give color to something
To make something more interesting or vivid by adding details or embellishments.
Ví dụ: His storytelling really gave color to the historical events he described.
Ghi chú: In this context, 'color' enhances the richness or depth of a story or description.
Nail your colors to the mast
To make your opinions or allegiances clear and public.
Ví dụ: She nailed her colors to the mast by openly supporting the new policy.
Ghi chú: The phrase originates from naval warfare where ships would nail their flag (colors) to the mast to show their allegiance, not referring to literal colors.
True colors
Someone's true character, intentions, or beliefs that are revealed in a particular situation.
Ví dụ: It was only after the crisis that his true colors were revealed.
Ghi chú: The phrase explores the essence or reality of a person rather than just their outward appearance or color.
In living color
Refers to something being filmed or presented in full and vivid color.
Ví dụ: The film was shot in living color, capturing the vibrant scenery beautifully.
Ghi chú: The term 'living color' emphasizes the vividness and realism of the colors being depicted.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Color
Blacked out
This slang term means something is completely dark or without color, often used to describe a situation where all light is lost.
Ví dụ: The power went out, so the whole street was blacked out.
Ghi chú: This term refers specifically to darkness or lack of color and is not related to the term 'black' meaning the color black.
Fade
To fade means to lose intensity or vibrancy, commonly used in reference to colors losing their brightness or becoming lighter.
Ví dụ: Her hair color started to fade after weeks under the sun.
Ghi chú: In this context, fade is related to color losing its hue, not to be confused with the normal meaning of gradually disappearing or becoming less noticeable.
Pop of color
A pop of color refers to adding a bold, bright, or contrasting color to something to make it stand out or draw attention.
Ví dụ: She added a pop of color to her outfit with a bright yellow scarf.
Ghi chú: This expression emphasizes the sudden appearance of a vivid color, enhancing the overall visual impact of an object or a scene.
Faded
Faded typically describes colors that have lost their original brightness or vibrancy, often due to prolonged exposure to light or other elements.
Ví dụ: The painting on the wall looked faded after years of exposure to sunlight.
Ghi chú: In this context, the word faded is specifically used to describe colors that have become less intense over time and is not related to the broader usage of fading.
Splash of color
Similar to a pop of color, a splash of color refers to adding a bright or vivid color to something to create contrast or draw attention.
Ví dụ: The artist added a splash of color to the otherwise monochrome painting.
Ghi chú: This phrase emphasizes the addition of color in a dynamic or striking way, often used in visual arts and design.
Blurred lines
Blurred lines refer to a situation where distinctions or boundaries between different colors, ideas, or concepts become unclear or indistinct.
Ví dụ: The boundaries between the colors in the painting were so blurred that it created a mesmerizing effect.
Ghi chú: This expression extends the meaning of 'blurred' beyond its usual association with visual clarity, highlighting ambiguity or complexity.
Color me surprised
This phrase is a whimsical way to express surprise or shock at a revelation or unexpected event.
Ví dụ: Color me surprised when I found out who the anonymous donor was!
Ghi chú: The phrase plays on the idea of figuratively coloring oneself in response to a surprising situation, adding a humorous or playful tone to the expression of surprise.
Color - Ví dụ
The color of the sky is blue.
Fargen på himmelen er blå.
She mixed different colors to create a new shade.
Hun blandet forskjellige farger for å lage en ny nyanse.
The artist used a lot of paint to color the canvas.
Kunstneren brukte mye maling for å farge lerretet.
Ngữ pháp của Color
Color - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: color
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): colors, color
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): color
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): colored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coloring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): colors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): color
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): color
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
color chứa 2 âm tiết: col • or
Phiên âm ngữ âm: ˈkə-lər
col or , ˈkə lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Color - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
color: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.