Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Condition

kənˈdɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tilstand, betingelse, vilkår, forhold

Ý nghĩa của Condition bằng tiếng Na Uy

tilstand

Ví dụ:
The car is in excellent condition.
Bilen er i utmerket tilstand.
Her health condition has improved.
Helsetilstanden hennes har blitt bedre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the state or quality of something, often in health, physical objects, or situations.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both everyday conversations and formal writing.

betingelse

Ví dụ:
The contract has several conditions.
Kontrakten har flere betingelser.
You can go to the party on one condition.
Du kan gå på festen på én betingelse.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, contractual, or formal discussions to refer to stipulations or requirements.
Ghi chú: This meaning often appears in legal documents and formal agreements.

vilkår

Ví dụ:
Under the current conditions, we cannot proceed.
Under de nåværende vilkårene kan vi ikke gå videre.
The terms and conditions must be accepted.
Vilkårene må aksepteres.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business, contracts, and agreements to outline specific terms.
Ghi chú: Similar to 'betingelse', but often used in broader contexts, including business and service agreements.

forhold

Ví dụ:
The relationship between the two variables is a complex condition.
Forholdet mellom de to variablene er en kompleks tilstand.
In this condition, we can analyze the data.
I dette forholdet kan vi analysere dataene.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific, mathematical, or analytical contexts to describe relationships between elements.
Ghi chú: This meaning emphasizes the relationship aspect rather than just the state.

Từ đồng nghĩa của Condition

state

State refers to the physical or overall condition of something.
Ví dụ: The car is in a good state.
Ghi chú: State is more commonly used to describe the current physical or overall condition of something, while 'condition' can also refer to the state of health or functioning.

situation

Situation refers to the circumstances or conditions in which something exists or occurs.
Ví dụ: The situation of the building is deteriorating.
Ghi chú: Situation is often used to describe the circumstances surrounding a particular condition or state.

status

Status refers to the position or state at a particular time.
Ví dụ: The project's status is pending approval.
Ghi chú: Status typically conveys a sense of position or standing in relation to others or a specific context.

circumstance

Circumstance refers to the conditions or factors that affect a situation.
Ví dụ: Under the circumstances, we had to cancel the event.
Ghi chú: Circumstance emphasizes the external factors or conditions that influence a situation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Condition

In good condition

Refers to something being well-maintained or in a satisfactory state.
Ví dụ: The used car is in good condition, with low mileage and a clean interior.
Ghi chú: Focuses on the state of something rather than the overall concept of 'condition.'

Condition of approval

Specifies a requirement that must be met for something to be accepted or finalized.
Ví dụ: The contract includes a condition of approval from the board of directors before it becomes valid.
Ghi chú: Emphasizes a specific requirement within a broader context of 'condition.'

Mint condition

Describes something being in impeccable or pristine condition, often used for collectible items.
Ví dụ: The comic book collector's edition was in mint condition, still in its original packaging.
Ghi chú: Highlights a state of perfection or flawless quality within the concept of 'condition.'

Condition precedent

Refers to a condition that must be fulfilled before certain obligations can be enforced.
Ví dụ: The merger agreement includes a condition precedent that the shareholders must approve the deal.
Ghi chú: Specifically denotes a condition that needs to be met before proceeding to the next step.

Living conditions

Refers to the circumstances and environment in which people live or work.
Ví dụ: The refugees were living in deplorable conditions, lacking adequate shelter and sanitation.
Ghi chú: Focuses on the quality of life or environment rather than the general state of 'condition.'

Condition assessment

Refers to the evaluation or examination of the state or quality of something.
Ví dụ: The engineer conducted a thorough condition assessment of the building to determine its structural integrity.
Ghi chú: Specifically involves assessing the state or quality of something for a particular purpose.

Terms and conditions

Refers to the rules, requirements, and provisions that govern an agreement or transaction.
Ví dụ: Before signing up for the service, make sure to read and agree to the terms and conditions outlined in the contract.
Ghi chú: Encompasses the specific rules and provisions governing a contract or agreement.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Condition

In top condition

This slang term means something is in excellent or optimal condition.
Ví dụ: After a few weeks of training, his car was in top condition for the race.
Ghi chú: This phrase emphasizes the highest level of condition rather than just being in good condition.

In rough condition

Used to describe something in poor or deteriorated condition, usually needing repair or improvement.
Ví dụ: The old house we found was in rough condition, but we decided to renovate it.
Ghi chú: This term indicates a lower level of condition compared to simply saying something is not in good condition.

In mint shape

Refers to something being in pristine condition, like new or flawless.
Ví dụ: Despite its age, the antique watch was in mint shape, still ticking perfectly.
Ghi chú: While 'mint condition' is a common term, 'mint shape' adds a slightly informal twist to emphasize perfect condition.

In tip-top shape

Indicates someone or something is in excellent physical or mental condition.
Ví dụ: The pilot was in tip-top shape for the long-haul flight ahead.
Ghi chú: This informal term emphasizes great condition, similar to 'in top condition,' but adds a playful tone.

In bad shape

Means something is in poor or damaged condition, often requiring attention or fixing.
Ví dụ: After the accident, his car was in bad shape and needed extensive repairs.
Ghi chú: This slang term implies a more serious level of disrepair compared to simply saying something is not in good condition.

In tiptop condition

Similar to 'in tip-top shape,' this slang means something is in excellent or perfect condition.
Ví dụ: She had been training hard, and her performance was in tiptop condition during the competition.
Ghi chú: While similar to 'tip-top shape,' 'tiptop condition' adds an extra layer of emphasis on optimal condition.

In decent nick

Describes something as being in acceptable or reasonable condition, especially for its age or situation.
Ví dụ: Considering its age, the used bike was in decent nick and just needed a few adjustments.
Ghi chú: This slang term indicates satisfactory condition, often used informally to suggest things are in good enough shape.

Condition - Ví dụ

English: The doctor diagnosed her condition as pneumonia.
Norsk: Legen diagnostiserte hennes tilstand som lungebetennelse.
English: The condition for receiving the scholarship is a high GPA.
Norsk: Betingelsen for å motta stipendet er en høy GPA.
English: The athlete's physical condition is excellent.
Norsk: Idrettsutøverens fysiske tilstand er utmerket.

Ngữ pháp của Condition

Condition - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: condition
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): conditions, condition
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): condition
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): conditioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): conditioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): conditions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): condition
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): condition
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
condition chứa 3 âm tiết: con • di • tion
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈdi-shən
con di tion , kən ˈdi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Condition - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
condition: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.