Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Court

kɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

domstol, hoff, bane, opphold

Ý nghĩa của Court bằng tiếng Na Uy

domstol

Ví dụ:
She took her case to court.
Hun tok saken sin til domstolen.
The court issued a ruling today.
Domstolen ga en kjennelse i dag.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal situations, discussions about the justice system.
Ghi chú: This term refers specifically to a judicial body that administers justice.

hoff

Ví dụ:
The king's court was filled with nobles.
Kongens hoff var fylt med adelsmenn.
The queen held a gathering at the court.
Dronningen holdt et samling ved hoffet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or royal contexts, discussions about monarchy.
Ghi chú: This meaning is often used in historical contexts and refers to the royal court.

bane

Ví dụ:
They played tennis on the court.
De spilte tennis på banen.
The basketball court is new.
Basketballbanen er ny.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports, recreational activities.
Ghi chú: This meaning refers to a designated area for playing sports.

opphold

Ví dụ:
He tried to court her affection.
Han prøvde å oppholde hennes hengivenhet.
They courted for several months before getting engaged.
De oppholdt seg i flere måneder før de forlovet seg.
Sử dụng: informalBối cảnh: Romantic relationships, dating.
Ghi chú: This usage refers to the act of seeking someone's affection or love.

Từ đồng nghĩa của Court

tribunal

A tribunal is a court or forum where legal matters are heard and determined.
Ví dụ: The case was brought before an international tribunal to settle the dispute.
Ghi chú: Tribunal often refers to a specialized court or committee established for a specific purpose or jurisdiction.

judiciary

The judiciary refers to the system of courts of law in a country or region.
Ví dụ: The judiciary system plays a crucial role in upholding the rule of law.
Ghi chú: Judiciary encompasses the entire system of courts and judges, while 'court' typically refers to a specific place where legal cases are heard.

forum

A forum is a place or medium where ideas and views on a particular issue can be exchanged.
Ví dụ: The conference provided a forum for discussing key issues in the industry.
Ghi chú: Forum is more general and can refer to any place or platform for discussion, whereas 'court' specifically pertains to a legal setting for adjudicating disputes.

chamber

A chamber can refer to a room used for official or private meetings, discussions, or legal proceedings.
Ví dụ: The case was heard in a private chamber to protect sensitive information.
Ghi chú: Chamber is often used to describe a smaller, more private setting within a court or legal institution, while 'court' typically refers to the overall institution or room where legal proceedings take place.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Court

court of law

Refers to a place where legal matters are adjudicated by a judge or jury.
Ví dụ: The case will be settled in a court of law.
Ghi chú: The phrase 'court of law' specifically refers to a legal institution, different from a sports court or royal court.

courtship

Refers to the period during which two people develop a romantic relationship before getting married.
Ví dụ: Their courtship lasted for over a year before they got engaged.
Ghi chú: In this context, 'courtship' refers to the romantic pursuit of a partner, distinct from a legal court.

court disaster

To act in a way that is likely to lead to a bad outcome or trouble.
Ví dụ: If you don't prepare well, you're courting disaster.
Ghi chú: This idiom uses 'court' metaphorically to mean to invite or risk a negative situation, not related to a physical court.

court of public opinion

Refers to the collective opinion of society or the general public on a particular matter.
Ví dụ: The celebrity's actions will be judged in the court of public opinion.
Ghi chú: This phrase alludes to a form of judgment or evaluation by society, not a formal legal court.

hold court

To be the center of attention or authority in a particular setting, often when discussing or explaining something.
Ví dụ: The professor held court in the lecture hall, answering questions from students.
Ghi chú: In this context, 'hold court' means to preside over a gathering or discussion, not involving a legal court.

court someone

To try to win someone's love or affection, typically with romantic intentions.
Ví dụ: He courted her with flowers and romantic gestures.
Ghi chú: 'Court someone' means to pursue a romantic relationship, different from the legal or governmental functions of a court.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Court

courtroom drama

Refers to a situation characterized by intense conflict, arguments, or disputes within a family or group.
Ví dụ: That family always has so much courtroom drama. I heard they're suing each other again.
Ghi chú: Differs from the formal legal setting of a courtroom, instead highlighting the dramatic or contentious nature of the situation.

courting disaster

Engaging in risky behavior or making decisions that are likely to lead to a negative outcome.
Ví dụ: By ignoring safety protocols, you're really courting disaster with that experiment.
Ghi chú: Shifts the focus from actually facing disaster to actively inviting or pursuing the possibility of it.

court jester

Someone who acts silly, cracks jokes, or engages in humorous antics to entertain or amuse others.
Ví dụ: She's the office court jester, always telling jokes to lighten the mood during meetings.
Ghi chú: Contrasts with the historical role of a court jester in entertaining royalty, now used informally in various social settings.

court intrigue

Refers to complex, secretive, or manipulative schemes or machinations within an organization or group.
Ví dụ: The company's restructuring led to a lot of office politics and court intrigue.
Ghi chú: Evokes the atmosphere of historical royal courts known for their intrigue and plotting, applied to modern organizational dynamics.

court of last resort

A final option or authority to which one turns when all other options have been exhausted.
Ví dụ: I've tried everything else, so it looks like I'll have to turn to the court of last resort — my parents.
Ghi chú: Adapts the legal concept of a court of last resort to informal scenarios where all other avenues have failed.

court appearance

To make a noticeable or striking appearance, usually in a social or public setting.
Ví dụ: He always makes a flashy court appearance during company events with his stylish outfits.
Ghi chú: Alters the formal context of a legal court appearance to refer to a showy or attention-grabbing entrance in other settings.

Court - Ví dụ

The court found the defendant guilty.
Retten fant tiltalte skyldig.
The basketball court is located behind the school.
Basketballbanen ligger bak skolen.
He was trying to impress her with his courtly manners.
Han prøvde å imponere henne med sine høflige manerer.

Ngữ pháp của Court

Court - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: court
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): courts, court
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): court
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): courted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): courting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): courts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): court
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): court
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
court chứa 1 âm tiết: court
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯrt
court , ˈkȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Court - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
court: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.