Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Create

kriˈeɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

skape, lage, etablere, generere, frembringe

Ý nghĩa của Create bằng tiếng Na Uy

skape

Ví dụ:
She wants to create a beautiful painting.
Hun ønsker å skape et vakkert maleri.
The team aims to create innovative solutions.
Teamet har som mål å skape innovative løsninger.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic, innovative, or general contexts where something new is made.
Ghi chú: The verb 'skape' is commonly used in both formal and informal settings, often referring to artistic endeavors or the generation of ideas.

lage

Ví dụ:
Can you create a report by tomorrow?
Kan du lage en rapport innen i morgen?
I will create a cake for the party.
Jeg skal lage en kake til festen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday contexts, especially when making something tangible or functional.
Ghi chú: 'Lage' is a more casual term often used in cooking, crafting, or any practical creation.

etablere

Ví dụ:
They plan to create a new company.
De planlegger å etablere et nytt selskap.
He wants to create a foundation for education.
Han ønsker å etablere en stiftelse for utdanning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or organizational contexts, often when setting up institutions or systems.
Ghi chú: 'Etablere' implies a more formal establishment and is frequently used in legal or business language.

generere

Ví dụ:
This program can create reports automatically.
Dette programmet kan generere rapporter automatisk.
They need to create new ideas for marketing.
De må generere nye ideer for markedsføring.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or scientific contexts, often related to data or ideas.
Ghi chú: 'Generere' is often used in contexts involving technology or data generation.

frembringe

Ví dụ:
The artist aims to create emotions through his work.
Kunstneren har som mål å frembringe følelser gjennom sitt arbeid.
Nature can create beauty in unexpected ways.
Naturen kan frembringe skjønnhet på uventede måter.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or poetic contexts, often referring to the emergence of feelings or abstract concepts.
Ghi chú: 'Frembringe' is more poetic and is used when discussing the emergence of intangible qualities.

Từ đồng nghĩa của Create

generate

To produce or create something, often in a mechanical or automated way.
Ví dụ: The machine can generate electricity from solar power.
Ghi chú: Generate implies a process of production or creation, often involving machinery or systems.

produce

To make or manufacture something, typically in large quantities.
Ví dụ: The factory produces over 1,000 cars a day.
Ghi chú: Produce is commonly used in the context of manufacturing or mass production.

design

To plan and create something with a specific purpose or intention.
Ví dụ: She designed a new logo for the company.
Ghi chú: Design often involves a deliberate and thoughtful process of creating something with a particular function or aesthetic.

formulate

To devise or create something through careful thought and planning.
Ví dụ: The scientist formulated a new theory to explain the phenomenon.
Ghi chú: Formulate emphasizes the process of developing something through intellectual effort or reasoning.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Create

Bring something to life

To make something appear more real or vivid.
Ví dụ: The artist's painting brought the scene to life.
Ghi chú: Implies a sense of animation or vitality beyond just creating something.

Make a difference

To have a significant impact or effect.
Ví dụ: Small acts of kindness can make a big difference in someone's life.
Ghi chú: Focuses on the impact or effect of the creation rather than just the act of creating.

Dream up

To invent or create something imaginative or unrealistic.
Ví dụ: She dreamed up a fantastic story that captivated the audience.
Ghi chú: Suggests a more whimsical or imaginative form of creation.

Give birth to

To be the origin or cause of something new.
Ví dụ: The new technology gave birth to a whole new industry.
Ghi chú: Evokes the idea of creation as a nurturing or transformative process.

Cook up

To devise or come up with something, especially a scheme or idea.
Ví dụ: He cooked up a plan to surprise his friend for her birthday.
Ghi chú: Implies a more informal or scheming approach to creation.

Come up with

To think of or produce an idea, plan, or suggestion.
Ví dụ: She came up with a brilliant solution to the problem.
Ghi chú: Focuses on the act of generating ideas or solutions.

Craft a plan

To carefully design or create a plan, often implying skill or artistry.
Ví dụ: They crafted a detailed plan to launch their new product.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate and skillful nature of the creation process.

Whip up

To prepare or create something quickly and easily.
Ví dụ: She whipped up a delicious meal in just 30 minutes.
Ghi chú: Connotes a sense of speed and ease in creating something.

Forge ahead

To continue moving forward with determination and effort.
Ví dụ: Despite the challenges, the team forged ahead with their project.
Ghi chú: Implies a sense of perseverance and progress in creating something despite obstacles.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Create

Whip something up

To quickly and easily create something, typically in a creative or spontaneous manner.
Ví dụ: I can whip up a delicious meal in no time.
Ghi chú: This term implies a sense of speed and informality compared to simply 'create'.

Cook something up

To invent or fabricate something, often a story or excuse.
Ví dụ: She cooked up a story to explain her absence.
Ghi chú: This term suggests a more deceptive or fictional nature compared to 'create'.

Dream something up

To come up with or imagine something, especially something inventive or innovative.
Ví dụ: He dreamed up a brilliant idea for the project.
Ghi chú: This term emphasizes the imaginative or visionary aspect of 'creating'.

Throw something together

To make or assemble something quickly and without much thought or effort.
Ví dụ: I'll just throw together a quick presentation for the meeting.
Ghi chú: This term conveys a sense of haste and informality in the creation process.

Craft something

To skillfully and carefully create something, usually with attention to detail and artistry.
Ví dụ: She crafted a beautiful poem for her friend's birthday.
Ghi chú: This term suggests a higher level of craftsmanship and artistry compared to a generic 'create'.

Put together

To assemble or organize something by combining different elements or pieces.
Ví dụ: Let's put together a plan for the event.
Ghi chú: This term implies a collaborative effort in creating something structured or organized.

Fashion something

To create or make something using specific materials, tools, or techniques.
Ví dụ: She fashioned a unique necklace out of beads and wire.
Ghi chú: This term emphasizes the hands-on, artisanal aspect of creating, often with a focus on physical creation or manipulation.

Create - Ví dụ

Create a new document.
Lag et nytt dokument.
She loves to create art.
Hun elsker å lage kunst.
The company creates innovative products.
Selskapet lager innovative produkter.

Ngữ pháp của Create

Create - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: create
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): created
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): creating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): creates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): create
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): create
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
create chứa 2 âm tiết: cre • ate
Phiên âm ngữ âm: krē-ˈāt
cre ate , krē ˈāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Create - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
create: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.