Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Difference

ˈdɪf(ə)rəns
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

forskjell, ulikhet, variasjon, distinksjon

Ý nghĩa của Difference bằng tiếng Na Uy

forskjell

Ví dụ:
There is a big difference between the two proposals.
Det er en stor forskjell mellom de to forslagene.
Can you explain the difference between these two products?
Kan du forklare forskjellen mellom disse to produktene?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in comparisons, discussions, and explanations.
Ghi chú: This is the most common translation used when discussing distinctions between objects, ideas, or situations.

ulikhet

Ví dụ:
The inequality in education is a serious difference.
Ulikheten i utdanning er en alvorlig forskjell.
There is a noticeable difference in wealth distribution.
Det er en merkbar ulikhet i formuesfordeling.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about social issues, economics, and statistics.
Ghi chú: This term emphasizes disparities and is often used in academic or analytical contexts.

variasjon

Ví dụ:
There is a difference in the way they approach the problem.
Det er en variasjon i måten de nærmer seg problemet på.
The difference in temperature can affect the results.
Variasjonen i temperatur kan påvirke resultatene.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific or technical discussions, as well as in everyday conversations.
Ghi chú: This term is often used when referring to variations in measurements or conditions.

distinksjon

Ví dụ:
The difference between the two theories is subtle.
Distinksjonen mellom de to teoriene er subtil.
We need to make a clear difference in our marketing strategy.
Vi må lage en klar distinksjon i vår markedsføringsstrategi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, philosophical, or strategic discussions.
Ghi chú: This term refers to a distinction that is often nuanced or requires careful explanation.

Từ đồng nghĩa của Difference

discrepancy

A discrepancy refers to a lack of agreement or consistency between two or more things.
Ví dụ: There is a significant discrepancy between the two reports.
Ghi chú: Discrepancy is often used to emphasize a notable difference or inconsistency.

disparity

Disparity indicates a significant difference, especially in terms of inequality or dissimilarity.
Ví dụ: The study revealed a great disparity in income levels among different social classes.
Ghi chú: Disparity often conveys a sense of inequality or imbalance between the compared elements.

discreteness

Discreteness refers to the quality of being distinct or separate.
Ví dụ: The discreteness of their opinions led to a heated debate.
Ghi chú: Discreteness emphasizes the individuality or separateness of the compared elements.

variation

Variation indicates a change or difference in condition, amount, or level.
Ví dụ: There is a wide variation in climate across different regions of the country.
Ghi chú: Variation often implies a range of differences or deviations from a standard or norm.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Difference

Make a difference

To have a significant impact or effect on something or someone.
Ví dụ: Volunteering at the shelter can really make a difference in the lives of those in need.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of creating a positive change or impact.

Spot the difference

To notice a small detail that distinguishes one thing from another.
Ví dụ: In the game, you have to spot the difference between the two pictures within a limited time.
Ghi chú: This phrase is often used in games or activities where participants have to identify subtle distinctions.

Know the difference

To be able to distinguish between two or more similar things or concepts.
Ví dụ: It's important to know the difference between right and wrong.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of being able to discern between different options or choices.

What's the difference?

Asking about the distinction or dissimilarity between two or more things.
Ví dụ: I can't decide between the two dresses. What's the difference in price?
Ghi chú: This phrase is used to inquire about the contrast or variation between options.

Split the difference

To reach a compromise by each side giving up part of their demands.
Ví dụ: Since they couldn't agree on the price, they decided to split the difference and meet halfway.
Ghi chú: This phrase involves finding a middle ground or compromise between two opposing viewpoints or positions.

Make all the difference

To have a crucial or decisive impact on a situation or outcome.
Ví dụ: Having supportive friends can make all the difference when facing challenges.
Ghi chú: This phrase emphasizes the significant influence of a particular factor on a result or circumstance.

Difference of opinion

A disagreement or varying viewpoint between individuals or groups.
Ví dụ: There seems to be a difference of opinion among the team members regarding the best approach to the project.
Ghi chú: This phrase specifically refers to conflicting viewpoints or perspectives on a particular matter.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Difference

Diff

Shortened form of 'difference'. It's often used informally to refer to a distinction or contrast between two things.
Ví dụ: What's the diff between these two jackets?
Ghi chú: The slang 'diff' is a casual and abbreviated version of the word 'difference' and is commonly used in spoken language.

Diffy

Informal slang to describe a noticeable or significant difference in a playful manner.
Ví dụ: The prices are a bit diffy between the two stores.
Ghi chú: The term 'diffy' is a colloquial way to say 'different' or 'varying' in a more relaxed and catchy style.

Delta

Borrowed from the Greek letter Δ, this slang denotes a change or difference between two things.
Ví dụ: Can you explain the delta in the two proposals?
Ghi chú: In this context, 'delta' symbolizes a specific and often quantitative difference, especially in scientific or technical discussions.

Gap

Used informally to indicate a noticeable difference, usually between perspectives, standings, or beliefs.
Ví dụ: There's a significant gap in their opinions on this issue.
Ghi chú: The slang 'gap' emphasizes a distinct space or difference between two entities, often in terms of opinions, knowledge, or positions.

Spread

Informal slang referring to the range or difference in values or prices between two or more items.
Ví dụ: What's the spread between the prices of these two gadgets?
Ghi chú: The term 'spread' highlights the extent or scope of the difference, especially in financial or comparative contexts.

Delta-V

Derived from physics and engineering terminology, it signifies a change in velocity or approach, metaphorically referring to a difference or alteration.
Ví dụ: We need to consider the delta-V in our approach to this problem.
Ghi chú: Used mostly in technical or specialized conversations, 'delta-V' implies a specific and calculated difference in approach, direction, or execution.

Difference - Ví dụ

The main difference between these two products is the price.
Hovedforskjellen mellom disse to produktene er prisen.
There is a noticeable difference in the taste of these two wines.
Det er en merkbar forskjell i smaken på disse to vinene.
The difference in temperature between day and night is quite significant in this region.
Forskjellen i temperatur mellom dag og natt er ganske betydelig i denne regionen.

Ngữ pháp của Difference

Difference - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: difference
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): differences, difference
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): difference
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
difference chứa 3 âm tiết: dif • fer • ence
Phiên âm ngữ âm: ˈdi-f(ə-)rən(t)s
dif fer ence , ˈdi f(ə )rən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Difference - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
difference: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.