Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Dog

dɔɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

hund, kjempehund, hundevenn, hundepass, hundehus

Ý nghĩa của Dog bằng tiếng Na Uy

hund

Ví dụ:
My dog loves to play fetch.
Hunden min elsker å leke apport.
There are many breeds of dogs.
Det finnes mange hunderaser.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation about pets or animals.
Ghi chú: The word 'hund' is the general term for 'dog' in Norwegian. It can refer to any domestic dog.

kjempehund

Ví dụ:
The Great Dane is a giant dog.
Grand danois er en kjempehund.
He adopted a giant dog from the shelter.
Han adopterte en kjempehund fra dyrehjemmet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to large breeds of dogs.
Ghi chú: This term is often used to emphasize the size of the dog.

hundevenn

Ví dụ:
He is a true dog lover.
Han er en ekte hundevenn.
Many dog lovers gather at the park.
Mange hundevenner samles i parken.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about people who love dogs.
Ghi chú: This term can be used to describe someone who is passionate about dogs, often used in a friendly manner.

hundepass

Ví dụ:
I need to find a dog sitter for my vacation.
Jeg må finne en hundepass til ferien min.
She offers dog sitting services.
Hun tilbyr hundepass tjenester.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing care for dogs when their owners are away.
Ghi chú: This term is specific to the act of taking care of someone else's dog.

hundehus

Ví dụ:
The dog sleeps in its doghouse.
Hunden sover i hundehuset.
We built a doghouse for our new puppy.
Vi bygde et hundehus til den nye valpen vår.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about a shelter or house for a dog.
Ghi chú: This term is used to refer specifically to a structure built for dogs to sleep in.

Từ đồng nghĩa của Dog

pooch

Pooch is an informal term for a dog, often used affectionately.
Ví dụ: My neighbor has a cute little pooch that loves to play fetch.
Ghi chú: Pooch is a more informal and endearing term compared to 'dog.'

canine

Canine refers to a dog, especially in a scientific or formal context.
Ví dụ: The canine unit of the police force is highly trained in tracking and apprehending suspects.
Ghi chú: Canine is a more formal term used in technical or scientific discussions.

pup

Pup is a colloquial term for a young dog or a puppy.
Ví dụ: She adopted a sweet little pup from the animal shelter.
Ghi chú: Pup specifically refers to a young dog, while 'dog' can refer to dogs of any age.

hound

Hound typically refers to a hunting dog or a breed known for its strong sense of smell.
Ví dụ: The hound tracked the scent of the missing child through the forest.
Ghi chú: Hound is more specific and often used for hunting or tracking dogs.

mutt

Mutt is a colloquial term for a dog of mixed breed or uncertain lineage.
Ví dụ: Their mutt is a mix of several different breeds and has a unique appearance.
Ghi chú: Mutt specifically refers to mixed-breed dogs, while 'dog' can refer to any breed.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dog

Top dog

Refers to the person who has the most power, authority, or influence in a group or organization.
Ví dụ: In the company, he's the top dog, making all the important decisions.
Ghi chú: The original word 'dog' refers to the animal, but 'top dog' is a metaphorical expression.

Every dog has its day

Means that everyone will have a moment of success or good fortune at some point in their life.
Ví dụ: I may not be successful now, but every dog has its day, and my time will come.
Ghi chú: The phrase uses 'dog' to convey a message of hope and eventual success.

Dog-eat-dog

Describes a situation where people are willing to harm each other to achieve their own success or survival.
Ví dụ: The business world can be a dog-eat-dog environment where people will do anything to get ahead.
Ghi chú: The phrase emphasizes intense competition and ruthless behavior, likening it to how dogs may fight for survival.

Barking up the wrong tree

Means to pursue a mistaken or misguided course of action or to have a wrong idea about something.
Ví dụ: If you think I'm the one who took your money, you're barking up the wrong tree.
Ghi chú: In this idiom, 'barking' is used metaphorically to represent being vocal about an incorrect assumption.

Sick as a dog

Describes someone who is extremely ill or unwell.
Ví dụ: After eating that bad seafood, I was sick as a dog all night.
Ghi chú: The phrase uses the comparison to a sick dog to emphasize the severity of the illness.

Let sleeping dogs lie

Means to avoid interfering in a situation that is currently calm or stable because doing so could create problems.
Ví dụ: I know you want to confront him about the issue, but sometimes it's better to let sleeping dogs lie.
Ghi chú: The phrase advises against stirring up trouble or reopening old conflicts, similar to disturbing a sleeping dog.

Dog days

Refers to a period of hot, sultry weather, typically in the summer.
Ví dụ: During the dog days of summer, it's too hot to do anything but stay indoors.
Ghi chú: This phrase originally referred to the period when the Dog Star (Sirius) rises and was associated with heat, drought, and discomfort.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dog

Puppy dog eyes

Refers to the pleading or innocent look someone gives to win sympathy or favors.
Ví dụ: She always gets what she wants with those puppy dog eyes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the wide-eyed, innocent look rather than just the word 'dog'.

Doggone

Used as a euphemism to express anger, annoyance, or surprise.
Ví dụ: That doggone cat keeps sneaking into our yard.
Ghi chú: An altered form of 'God-damn', used to avoid swearing with a light-hearted tone.

Dog and pony show

Refers to an elaborate or overblown performance or presentation with little substance.
Ví dụ: The presentation turned into a dog and pony show with all the unnecessary theatrics.
Ghi chú: This phrase uses 'dog and pony show' to imply spectacle and superficiality beyond just 'dog'.

Work like a dog

To work extremely hard or diligently.
Ví dụ: I've been working like a dog all week to meet the deadline.
Ghi chú: Comparing hard work to the laborious tasks dogs may perform.

Dog tired

To be extremely exhausted or worn out.
Ví dụ: After a long day at the office, I was dog tired and just crashed on the couch.
Ghi chú: Associating extreme fatigue with being as tired as a dog.

Underdog

Refers to a person or team expected to lose but fights against the odds.
Ví dụ: Despite being the underdog, the team fought hard and won the championship.
Ghi chú: This term comes from the context of sports where the underdog is seen as disadvantaged.

Doghouse

Refers to being in trouble or disfavored by someone.
Ví dụ: I forgot her birthday, so now I'm in the doghouse.
Ghi chú: This term implies being in trouble or out of favor and being compared to a dog being sent outside or away.

Dog - Ví dụ

The dog barked at the mailman.
Hunden bjeffet til postmannen.
She adopted a cute little puppy.
Hun adopterte en søt liten valp.
My neighbor's dog is always running around in the yard.
Hunden til naboen min løper alltid rundt i hagen.

Ngữ pháp của Dog

Dog - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: dog
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dogs, dog
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): dog
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dogged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dogging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dogs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dog
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dog
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dog chứa 1 âm tiết: dog
Phiên âm ngữ âm: ˈdȯg
dog , ˈdȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Dog - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dog: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.