Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Due
d(j)u
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
forfalt, skyldig, planlagt, tilskrives, grunnet
Ý nghĩa của Due bằng tiếng Na Uy
forfalt
Ví dụ:
The payment is due tomorrow.
Betalingen forfaller i morgen.
Your rent is due at the end of the month.
Husleien forfaller ved slutten av måneden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Financial obligations, deadlines
Ghi chú: Used to indicate that something is expected or required by a certain time.
skyldig
Ví dụ:
He is due a refund for the overpayment.
Han er skyldig en refusjon for overbetalingen.
She is due her salary next week.
Hun er skyldig sin lønn neste uke.
Sử dụng: formalBối cảnh: Financial transactions, entitlements
Ghi chú: Indicates something owed to someone, often in a financial context.
planlagt
Ví dụ:
The meeting is due to start at 3 PM.
Møtet er planlagt å starte klokken 15.
The train is due to arrive at 5:30 PM.
Toget er planlagt å ankomme klokken 17:30.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Schedules, timetables
Ghi chú: Used to express something that is expected to happen at a specific time.
tilskrives
Ví dụ:
This achievement is due to hard work.
Denne prestasjonen tilskrives hardt arbeid.
The success is due to teamwork.
Suksessen tilskrives teamarbeid.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Attribution, cause and effect
Ghi chú: Often used to explain the reason behind an outcome or result.
grunnet
Ví dụ:
The event was canceled due to bad weather.
Arrangementet ble avlyst grunnet dårlig vær.
He was late due to traffic.
Han kom for sent grunnet trafikk.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Reasons for occurrences, explanations
Ghi chú: Commonly used to explain why something happened or did not happen.
Từ đồng nghĩa của Due
owed
When something is owed, it means that it is expected to be paid or done as a duty or obligation.
Ví dụ: The rent is owed by the end of the month.
Ghi chú: Similar to 'due,' but specifically emphasizes a debt or obligation.
payable
If something is payable, it means that it must be paid.
Ví dụ: The invoice is payable upon receipt.
Ghi chú: Focuses on the requirement of payment, similar to 'due.'
expected
When something is expected, it means that it is anticipated or looked forward to.
Ví dụ: The report is expected by the end of the week.
Ghi chú: While it conveys a similar sense of anticipation as 'due,' it may not always imply a strict deadline or obligation.
scheduled
If something is scheduled, it means that it is planned or arranged to happen at a particular time.
Ví dụ: The meeting is scheduled for 2 p.m.
Ghi chú: Focuses on the specific timing or arrangement, similar to 'due' in terms of timing but may not always imply a deadline.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Due
due to
This phrase is used to indicate the reason or cause of something.
Ví dụ: The event was canceled due to bad weather.
Ghi chú: The phrase 'due to' is used to introduce a reason, while 'due' on its own refers to something owed or scheduled.
due date
Refers to the deadline by which something must be completed or paid.
Ví dụ: The assignment is due on Friday.
Ghi chú: While 'due' alone implies something owed, 'due date' specifies the deadline or time by which it should be fulfilled.
give someone their due
To acknowledge someone's positive qualities or actions even if you do not particularly like them.
Ví dụ: I may not like him, but I have to give him his due – he is a hard worker.
Ghi chú: This phrase focuses on recognizing someone's merits rather than something owed.
overdue
Something that is not completed or returned by the required time or deadline.
Ví dụ: The library book is overdue by two weeks.
Ghi chú: While 'due' refers to something scheduled or owed, 'overdue' emphasizes that it has passed the expected time limit.
pay your dues
To engage in hard work or gain experience necessary for success or acceptance.
Ví dụ: Before becoming successful, you have to pay your dues and work hard.
Ghi chú: This phrase refers to the effort or experience needed to achieve a certain status or position rather than a literal payment.
in due course
Refers to something that will happen or be done at the appropriate or expected time.
Ví dụ: The results of the investigation will be released in due course.
Ghi chú: While 'due' alone signifies something scheduled, 'in due course' specifies that it will occur at the right time.
meet one's dues
To fulfill or satisfy what is owed or expected.
Ví dụ: He finally met his dues after years of hard work.
Ghi chú: This phrase emphasizes meeting the obligations or expectations rather than just the concept of something being owed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Due
do
In informal spoken English, 'do' is often used instead of 'due' to mean something that needs to be done or accomplished.
Ví dụ: I need to do my homework before I go out.
Ghi chú: The slang term 'do' is a shortened and more informal version of 'due'.
addle
In colloquial English, 'addle' is used to describe feeling confused, disoriented, or mentally mixed up, often leading to tasks not being completed on time.
Ví dụ: I'm a bit addled today, so I might not get everything done.
Ghi chú: The term 'addle' has a more informal and playful tone compared to 'due', and it emphasizes a state of mental confusion.
doo
'Doo' is a humorous and slangy abbreviation of 'due', commonly used in casual conversations.
Ví dụ: I have a whole list of things to doo this weekend.
Ghi chú: While 'doo' retains the meaning of tasks or responsibilities that need to be completed, its whimsical nature sets it apart from the formal 'due'.
duty
In informal contexts, 'duty' is sometimes used in place of 'due' to refer to obligations or responsibilities that need to be fulfilled.
Ví dụ: It's my duty to finish this report by tomorrow.
Ghi chú: Although 'duty' can synonymously refer to tasks that need to be completed, it carries a stronger sense of obligation and responsibility compared to 'due'.
deadline
In casual speech, 'deadline' can be used informally to refer to something that needs to be completed by a certain time or date.
Ví dụ: The project has a tight deadline, so it's important to finish it on time.
Ghi chú: While 'deadline' and 'due' both convey the idea of a time limit for completion, 'deadline' is more specific and emphasizes the urgency of finishing a task on time.
whip
In colloquial language, 'whip' is used as a slang term for completing a task quickly or efficiently, especially something that is expected soon.
Ví dụ: I have to whip up a presentation for tomorrow.
Ghi chú: The slang term 'whip' adds a sense of speed and efficiency to the concept of 'due', highlighting the need to complete something promptly.
fix
In informal speech, 'fix' can be used to mean attending to or resolving something before it is due or needed.
Ví dụ: Let me fix this issue before the deadline hits.
Ghi chú: While 'fix' can imply a quick resolution similar to 'due', it often emphasizes the act of resolving a problem or completing a task rather than just meeting a deadline.
Due - Ví dụ
The report is due next week.
Rapporten skal leveres neste uke.
He didn't get the job due to his lack of experience.
Han fikk ikke jobben på grunn av manglende erfaring.
The next train is due in 10 minutes.
Neste tog er ventet om 10 minutter.
Ngữ pháp của Due
Due - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: due
Chia động từ
Tính từ (Adjective): due
Trạng từ (Adverb): due
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): due
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
due chứa 1 âm tiết: due
Phiên âm ngữ âm: ˈdü
due , ˈdü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Due - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
due: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.