Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Else
ɛls
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ellers, noe annet, andre, ellers
Ý nghĩa của Else bằng tiếng Na Uy
ellers
Ví dụ:
You should hurry, or else you will be late.
Du bør skynde deg, ellers vil du bli forsinket.
I need to finish this, or else I won't get paid.
Jeg må bli ferdig med dette, ellers får jeg ikke betalt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to present an alternative or a consequence if something is not done.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to indicate a warning or a condition.
noe annet
Ví dụ:
Is there anything else you need?
Trenger du noe annet?
If you don’t like this, we can find something else.
Hvis du ikke liker dette, kan vi finne noe annet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to additional items or options.
Ghi chú: Often used in questions or suggestions to indicate alternatives.
andre
Ví dụ:
Do you have any other ideas?
Har du noen andre ideer?
I want to try something else.
Jeg vil prøve noe annet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing different choices or alternatives.
Ghi chú: Can imply a desire for variety or different options.
ellers
Ví dụ:
We can meet tomorrow, else we can do it next week.
Vi kan møtes i morgen, ellers kan vi gjøre det neste uke.
You can come with us, else you can stay home.
Du kan bli med oss, ellers kan du bli hjemme.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to present options or alternatives in a more structured way.
Ghi chú: Can be used in both casual and formal contexts.
Từ đồng nghĩa của Else
otherwise
Otherwise is used to indicate what the result will be if something is not done.
Ví dụ: I need to finish this task; otherwise, I won't be able to relax.
Ghi chú: Otherwise implies a consequence or outcome if a certain action is not taken.
different
Different refers to something that is not the same as what has been mentioned or previously known.
Ví dụ: Do you have any other options? I want something different.
Ghi chú: Different focuses on the distinction or variation from the current situation.
alternatively
Alternatively suggests another possibility or choice that can be considered instead of the current one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you can walk.
Ghi chú: Alternatively offers an alternative option or course of action.
moreover
Moreover is used to introduce additional information or to emphasize a point.
Ví dụ: I have to finish this report, and moreover, I need to prepare for the meeting.
Ghi chú: Moreover is used to add information or provide further details.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Else
something else
Used to emphasize that something is exceptional or extraordinary.
Ví dụ: That new restaurant is something else - the food was amazing!
Ghi chú: The phrase 'something else' is used to single out something as unique or outstanding, differentiating it from other things.
or else
Indicates a consequence or alternative that will happen if the initial condition is not met.
Ví dụ: You need to finish your homework now, or else you won't be allowed to go out.
Ghi chú: The phrase 'or else' presents a specific consequence or alternative, contrasting with the vagueness of 'else' alone.
what else
Asking about additional things apart from what has already been mentioned.
Ví dụ: What else do you need from the store? I can pick it up for you.
Ghi chú: The phrase 'what else' specifically inquires about additional items or information, distinct from just using 'else' in a general sense.
anywhere else
Refers to any other place besides the current one.
Ví dụ: I'd rather be anywhere else than stuck in traffic.
Ghi chú: The phrase 'anywhere else' specifies a different location from the current one, adding a sense of comparison or contrast.
someone else
Refers to another person instead of the speaker or the current person being discussed.
Ví dụ: I think someone else may have taken my umbrella by mistake.
Ghi chú: The phrase 'someone else' assigns the action or attribution to a different individual, highlighting a shift in responsibility or involvement.
nothing else
Indicates that there are no other options or alternatives.
Ví dụ: There's nothing else we can do now except wait.
Ghi chú: The phrase 'nothing else' explicitly states the absence of additional choices or possibilities, contrasting with the general notion of 'else'.
somewhere else
Refers to a different location or place other than the current one.
Ví dụ: Let's go somewhere else for dinner tonight, I'm tired of the same old place.
Ghi chú: The phrase 'somewhere else' specifies a different specific location, emphasizing a change in physical position or environment.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Else
elsewhere
Meaning in a different place or location.
Ví dụ: Let's go grab a coffee elsewhere.
Ghi chú: Different from 'else' which refers to other options or alternatives in general.
elsewise
Meaning in a different or alternative way.
Ví dụ: I think we should do it elsewise to avoid any issues.
Ghi chú: Unique slang term for different or alternative ways as opposed to just 'else' indicating other options.
elsehow
Indicating in what other manner or way.
Ví dụ: I'm not sure how elsehow we can resolve this matter.
Ghi chú: Specifically focuses on the manner or way of doing something differently compared to just 'else.'
elsewhen
Referring to a different time or moment.
Ví dụ: We need to figure out when elsewhen we can schedule this meeting.
Ghi chú: Specifically pertains to time or moments as opposed to 'else' which is more general.
unless
Except if (something specified) happens.
Ví dụ: You won't be able to join us unless you finish your work on time.
Ghi chú: Provides a condition or exception for a specific situation, unlike 'else' which is more open-ended.
Else - Ví dụ
If it rains, we'll stay inside, else we'll go for a walk.
Hvis det regner, blir vi inne, ellers går vi en tur.
I don't like coffee, but I'll have tea instead.
Jeg liker ikke kaffe, men jeg tar te i stedet.
I need to finish this project by Friday, otherwise I'll be in trouble.
Jeg må bli ferdig med dette prosjektet innen fredag, ellers får jeg problemer.
Ngữ pháp của Else
Else - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: else
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): else
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
else chứa 1 âm tiết: else
Phiên âm ngữ âm: ˈel(t)s
else , ˈel(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Else - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
else: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.