Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Explain

ɪkˈspleɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

forklare, beskrive, oppklare, gjøre rede for

Ý nghĩa của Explain bằng tiếng Na Uy

forklare

Ví dụ:
Can you explain how this works?
Kan du forklare hvordan dette fungerer?
He tried to explain his point of view.
Han prøvde å forklare sitt synspunkt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal situations, such as teaching, discussions, or everyday conversations.
Ghi chú: The verb 'forklare' can be used in various tenses, and it often requires an object (what is being explained).

beskrive

Ví dụ:
She described the process in detail.
Hun beskrev prosessen i detalj.
Can you describe what happened?
Kan du beskrive hva som skjedde?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used when detailing or providing a narrative about something.
Ghi chú: 'Beskrive' is often used when explaining in a more descriptive way, focusing on details.

oppklare

Ví dụ:
I need to clarify my previous statement.
Jeg må oppklare min forrige uttalelse.
Let's clarify the rules before we start.
La oss oppklare reglene før vi begynner.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts, especially in discussions that require precision and understanding.
Ghi chú: 'Oppklare' is often used when there is a need to remove confusion or misunderstanding.

gjøre rede for

Ví dụ:
He needs to explain his absence.
Han må gjøre rede for sitt fravær.
Can you explain your decision?
Kan du gjøre rede for din beslutning?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal situations, often in reports or when accountability is required.
Ghi chú: This phrase is more formal and is often used in contexts where justification is necessary.

Từ đồng nghĩa của Explain

clarify

To make something clear or easy to understand by explaining it further or in more detail.
Ví dụ: Can you clarify your point about the new project timeline?
Ghi chú: Clarify often implies providing additional details to enhance understanding.

elucidate

To explain something in a way that makes it clear and understandable.
Ví dụ: The professor elucidated the complex theory with simple examples.
Ghi chú: Elucidate is often used in formal or academic contexts to convey a deeper level of explanation.

expound

To present or explain an idea or theory in detail.
Ví dụ: The author expounded on the themes of love and loss in her novel.
Ghi chú: Expound is used when discussing complex or detailed topics in a thorough manner.

interpret

To explain the meaning of something by providing one's own understanding or analysis.
Ví dụ: The art historian interpreted the painting as a commentary on political corruption.
Ghi chú: Interpret often involves offering a personal perspective or analysis of the subject being explained.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Explain

Break it down

To explain something in simpler or more detailed terms.
Ví dụ: Can you break down the steps for me?
Ghi chú: This phrase implies a more detailed explanation or simplification.

Put it simply

To explain something in a straightforward or easy-to-understand manner.
Ví dụ: Let me put it simply, we need to finish by Friday.
Ghi chú: This phrase suggests making the explanation easier to grasp.

Spell it out

To explain something clearly and in detail.
Ví dụ: I need you to spell out what you mean by 'restructuring'.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for explicit and detailed explanation.

Lay it out

To explain or present something clearly and systematically.
Ví dụ: Could you lay out the plan for the project?
Ghi chú: This phrase suggests presenting the explanation in an organized manner.

Make it clear

To provide an explanation that removes any ambiguity or confusion.
Ví dụ: Please make it clear why this decision was made.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to remove any doubt or uncertainty in the explanation.

Break it to me gently

To explain something difficult or unpleasant in a sensitive way.
Ví dụ: I know it's bad news, but can you break it to me gently?
Ghi chú: This phrase implies delivering a delicate explanation, especially for sensitive topics.

Get the message across

To explain or communicate something effectively so that it is understood.
Ví dụ: I need to get the message across that we must work harder.
Ghi chú: This phrase emphasizes the successful delivery and understanding of the explanation.

Put into perspective

To provide an explanation that helps understand the relative importance or significance of something.
Ví dụ: Let's put this situation into perspective by considering all angles.
Ghi chú: This phrase involves offering an explanation that contextualizes or frames the subject matter.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Explain

Break it down for me

This phrase means to explain something in simpler or more detailed terms to aid comprehension.
Ví dụ: Can you break it down for me? I'm having trouble understanding.
Ghi chú: Similar to 'explain', but emphasizes the need to simplify or provide more detail.

Tell me in plain English

This expression requests for an explanation to be given in simple, easy-to-understand language without jargon or technical terms.
Ví dụ: Can you tell me in plain English what you mean by that?
Ghi chú: Focuses on using everyday language for explanation rather than technical or complex terms.

Give me the lowdown

This slang term means to provide a detailed explanation or summary of a situation or event.
Ví dụ: Give me the lowdown on what happened at the meeting.
Ghi chú: Informal way of asking for a detailed explanation or summary of a topic.

Can you shed some light on that?

This idiom asks for an explanation or clarification to help understand a topic or situation better.
Ví dụ: I'm a bit confused; can you shed some light on that concept for me?
Ghi chú: Suggests requesting further information or clarification to understand something clearly.

Explain - Ví dụ

Explain to me how this works.
Forklar meg hvordan dette fungerer.
Can you please explain why you did that?
Kan du vennligst forklare hvorfor du gjorde det?
She tried to interpret the poem and explain its meaning.
Hun prøvde å tolke diktet og forklare dets betydning.

Ngữ pháp của Explain

Explain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: explain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): explained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): explaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): explains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): explain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): explain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
explain chứa 2 âm tiết: ex • plain
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsplān
ex plain , ik ˈsplān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Explain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
explain: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.