Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Face

feɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ansikt, fjes, flate, møte, ansikt til ansikt

Ý nghĩa của Face bằng tiếng Na Uy

ansikt

Ví dụ:
She has a beautiful face.
Hun har et vakkert ansikt.
He turned his face towards the sun.
Han snudde ansiktet mot solen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the physical front part of a person's head.
Ghi chú: The word 'ansikt' is commonly used in both formal and informal contexts, and it can refer to both human and animal faces.

fjes

Ví dụ:
Don't make that silly face!
Ikke lag det dumme fjeset!
He has a funny fjes.
Han har et morsomt fjes.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used colloquially to refer to someone's face, often in a light-hearted or humorous manner.
Ghi chú: 'Fjes' is more casual and is often used among friends or in informal settings.

flate

Ví dụ:
The face of the clock is broken.
Flaten på klokken er ødelagt.
The face of the building is made of glass.
Flaten på bygningen er laget av glass.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts referring to the surface of an object.
Ghi chú: 'Flate' can refer to the flat surface of various objects, not just faces in the human sense.

møte

Ví dụ:
We need to face the challenges ahead.
Vi må møte utfordringene som ligger foran oss.
She faced her fears.
Hun møtte sine frykter.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing confronting or dealing with situations.
Ghi chú: In this context, 'møte' translates to 'to face' in the sense of confronting something.

ansikt til ansikt

Ví dụ:
We need to talk face to face.
Vi må snakke ansikt til ansikt.
They had a face to face meeting.
De hadde et møte ansikt til ansikt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to direct interaction with someone.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of personal interaction.

Từ đồng nghĩa của Face

countenance

Countenance refers to a person's facial expression or demeanor.
Ví dụ: He had a stern countenance that intimidated others.
Ghi chú: Countenance is more formal and literary than 'face'.

visage

Visage refers to a person's facial features or appearance.
Ví dụ: Her visage reflected a mixture of emotions.
Ghi chú: Visage is a more poetic or literary term for 'face'.

facial features

Facial features refer to the distinct characteristics of a person's face.
Ví dụ: She had delicate facial features that made her stand out in a crowd.
Ghi chú: Facial features focus more on the specific attributes of the face rather than the face as a whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Face

Face the music

To confront a difficult or unpleasant situation and accept the consequences of one's actions.
Ví dụ: After making a mistake, it's time to face the music and accept the consequences.
Ghi chú: The phrase 'face the music' uses 'face' metaphorically to mean confronting or dealing with something rather than referring to the physical body part.

Save face

To avoid embarrassment or preserve one's dignity in a challenging situation.
Ví dụ: He apologized to save face in front of his colleagues.
Ghi chú: In this idiom, 'face' is used to represent one's reputation or honor rather than the physical face.

Face the facts

To accept the truth of a situation, especially when it is unpleasant or difficult.
Ví dụ: It's time to face the facts that the project is behind schedule.
Ghi chú: Here, 'face' is used to mean confronting or acknowledging the reality of a situation.

In your face

Used to describe something done openly or directly to someone in a way that is intended to show off or provoke a reaction.
Ví dụ: She won the game and waved the trophy in your face.
Ghi chú: This phrase uses 'face' to indicate a direct confrontation or challenge, rather than referring to the physical face.

Face value

Accepting something as it appears on the surface without deeper analysis or suspicion.
Ví dụ: He took her words at face value and didn't question her sincerity.
Ghi chú: In this context, 'face' refers to the surface appearance or initial impression of something.

Long face

An expression or look of sadness, disappointment, or gloom.
Ví dụ: She had a long face after hearing the bad news.
Ghi chú: Here, 'face' is used metaphorically to describe a person's expression or demeanor rather than the physical face itself.

Lose face

To suffer a loss of respect, dignity, or reputation, especially in public or in front of others.
Ví dụ: He didn't want to lose face in front of his peers, so he worked hard to succeed.
Ghi chú: In this idiom, 'face' represents one's honor, reputation, or dignity rather than the physical face.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Face

Facepalm

To cover one's face with the palm of one's hand as an expression of embarrassment, frustration, or disbelief.
Ví dụ: I made a silly mistake and all I could do was facepalm.
Ghi chú: The term 'facepalm' is a gesture that involves physically touching one's face with the palm of one's hand, unlike the original word 'face,' which refers to the front part of the head.

On Facebook

To refer to the social media platform Facebook, specifically when discussing activities or information shared on the platform.
Ví dụ: Did you see my post on Facebook about the concert?
Ghi chú: In this context, 'Facebook' is used as a specific reference to the social media platform, whereas 'face' refers to the front part of the head.

Facetime

To have a video chat using Apple's FaceTime application or video calling in general.
Ví dụ: Let's facetime later to discuss the project.
Ghi chú: 'Facetime' is a specific term referring to a video communication software or activity, while 'face' has a broader meaning of the front part of the head.

Egg on your face

To be embarrassed or humiliated by one's own mistake or incorrect assumption.
Ví dụ: He thought he was right, but when he realized he was wrong, he had egg on his face.
Ghi chú: The phrase 'egg on your face' is a metaphorical expression denoting embarrassment, while 'face' refers to the front part of the head.

Faceoff

A confrontation or competition that involves direct interaction, often in a competitive setting.
Ví dụ: The two teams had an intense faceoff on the ice.
Ghi chú: 'Faceoff' is a term used in sports or competitive scenarios to describe a direct confrontation, contrasting with the original word 'face' denoting the front part of the head.

Stone-faced

To have a facial expression that shows no emotion, often appearing serious or unresponsive.
Ví dụ: Even in the most serious situations, she remained stone-faced.
Ghi chú: 'Stone-faced' describes a specific facial expression lacking emotion, in contrast to 'face' which refers to the entire front part of the head.

Face - Ví dụ

His face turned red when he saw her.
Ansiktet hans ble rødt da han så henne.
I can't remember her face.
Jeg kan ikke huske ansiktet hennes.
We will have to face the consequences of our actions.
Vi må møte konsekvensene av våre handlinger.

Ngữ pháp của Face

Face - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: face
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): faces, face
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): face
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): faced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): facing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): faces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): face
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): face
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
face chứa 1 âm tiết: face
Phiên âm ngữ âm: ˈfās
face , ˈfās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Face - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
face: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.