Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Hear
hɪr
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
høre, høre på, få vite, høre til
Ý nghĩa của Hear bằng tiếng Na Uy
høre
Ví dụ:
Can you hear me?
Kan du høre meg?
I can hear the music from here.
Jeg kan høre musikken herfra.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations, especially when asking if someone can perceive sound.
Ghi chú: This is the most common translation for 'hear' and is used in both spoken and written Norwegian.
høre på
Ví dụ:
I like to hear the news.
Jeg liker å høre på nyhetene.
She loves to hear stories.
Hun elsker å høre på historier.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to listening to something attentively, like music, news, or stories.
Ghi chú: 'Høre på' emphasizes the act of listening rather than just hearing sounds.
få vite
Ví dụ:
I heard that he got a new job.
Jeg fikk vite at han fikk ny jobb.
Did you hear about the party?
Fikk du vite om festen?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to receiving information or news.
Ghi chú: This phrase is more about learning or being informed rather than the physical act of hearing.
høre til
Ví dụ:
This book belongs to me; you can hear it.
Denne boken hører til meg; du kan høre det.
He feels like he doesn't hear to this group.
Han føler at han ikke hører til i denne gruppen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express belonging or being part of a group or category.
Ghi chú: This meaning is more metaphorical and less about sound.
Từ đồng nghĩa của Hear
listen
To listen means to pay attention to sound or music. It involves actively focusing on and processing the auditory information.
Ví dụ: She likes to listen to music while studying.
Ghi chú: Listening involves a deliberate act of paying attention to sounds, whereas hearing can be more passive and refers to perceiving sound without necessarily focusing on it.
perceive
To perceive means to become aware of or notice something through the senses, especially sight or hearing.
Ví dụ: He could perceive the distant sound of thunder.
Ghi chú: Perceiving involves actively becoming aware of something through the senses, while hearing can be more about the act of receiving sound waves.
detect
To detect means to discover or identify the presence of something, often through senses like hearing or smell.
Ví dụ: The dog could detect the faint scent of food.
Ghi chú: Detecting involves recognizing or identifying something, while hearing is more about the act of perceiving sound.
discern
To discern means to recognize or distinguish something with difficulty by sight or with the other senses.
Ví dụ: She could discern the different bird songs in the forest.
Ghi chú: Discerning involves the ability to distinguish or recognize subtle differences, while hearing is the basic act of perceiving sound.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hear
Hear someone out
To listen to someone's explanation or argument fully before judging or reacting.
Ví dụ: Let's hear him out before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'hear someone out' emphasizes actively listening to someone's perspective or side of the story, often implying a sense of openness and consideration.
Hear it through the grapevine
To hear rumors or information indirectly, typically through informal channels.
Ví dụ: I heard it through the grapevine that she's leaving the company.
Ghi chú: This phrase implies that the information is not directly verified and may have been passed along through various sources, like a grapevine.
Hear a pin drop
Used to describe a situation of complete silence or stillness.
Ví dụ: The room was so quiet you could hear a pin drop.
Ghi chú: This phrase vividly illustrates the intensity of silence by emphasizing the ability to hear even the slightest sound.
Hear on the grapevine
To hear information through informal means or channels, typically through gossip or rumors.
Ví dụ: I heard on the grapevine that they might be getting a divorce.
Ghi chú: Similar to 'hear it through the grapevine,' this phrase conveys receiving information indirectly and not necessarily from a reliable or official source.
Hear it straight from the horse's mouth
To hear information directly from the most authoritative or reliable source.
Ví dụ: I heard it straight from the horse's mouth that they're planning to expand the business.
Ghi chú: Contrary to indirect sources like the grapevine, this phrase emphasizes the credibility and reliability of the information received.
Hear a different tune
To change one's perspective or opinion, especially when faced with new information or evidence.
Ví dụ: When confronted with evidence, he started to hear a different tune about his involvement.
Ghi chú: The phrase suggests a shift in attitude or understanding, indicating a change in how someone perceives or reacts to a situation.
Hear on good authority
To hear information from a trustworthy or reliable source.
Ví dụ: I heard on good authority that the project has been approved by the CEO.
Ghi chú: This phrase highlights the credibility of the source providing the information, implying that the information is likely accurate and well-supported.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hear
Listen up
Listen up is a slang term used to grab someone's attention and indicate that they should pay close attention to what is being said.
Ví dụ: Listen up! I have some important news to share with you.
Ghi chú: While 'listen up' focuses on the act of paying attention, 'hear' simply refers to perceiving sounds.
Eavesdrop
Eavesdrop means to intentionally or unintentionally listen to a private conversation that you are not supposed to hear.
Ví dụ: I couldn't help but eavesdrop on their conversation as I walked by.
Ghi chú: 'Eavesdrop' carries a sense of secrecy or intrusiveness compared to the neutral act of 'hearing.'
Catch wind of
To catch wind of something means to hear about it, typically through informal channels or gossip.
Ví dụ: I caught wind of a new movie coming out next week.
Ghi chú: 'Catch wind of' implies hearing about something indirectly, often through rumors or unofficial sources.
Tune in
Tune in is used to encourage someone to pay attention to a particular source of information, like a radio station or a program.
Ví dụ: Tune in to the radio station at 7 PM for the latest news updates.
Ghi chú: While 'tune in' emphasizes actively adjusting one's focus to receive information, 'hear' is more passive in nature.
Lend an ear
To lend an ear means to listen attentively or be willing to hear someone out.
Ví dụ: Can I lend you an ear to talk about my problems?
Ghi chú: 'Lend an ear' conveys a sense of offering emotional support or a listening ear, going beyond just the physical act of hearing.
Gossip mill
The gossip mill refers to the network or system through which rumors and hearsay circulate.
Ví dụ: Don't believe everything you hear from the gossip mill.
Ghi chú: 'Gossip mill' focuses on the spread of information, often unreliable or exaggerated, through informal channels, contrasting with the neutral act of 'hearing.'
In one ear and out the other
This phrase describes someone who hears information but quickly forgets or ignores it.
Ví dụ: I've told him a thousand times, but it just goes in one ear and out the other.
Ghi chú: 'In one ear and out the other' highlights the lack of retention or consideration of what is heard, unlike the simple act of 'hearing.'
Hear - Ví dụ
Can you hear me now?
Kan du høre meg nå?
I heard a strange noise outside.
Jeg hørte en merkelig lyd utenfor.
She couldn't hear the music over the loud chatter.
Hun kunne ikke høre musikken over den høye praten.
Ngữ pháp của Hear
Hear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: hear
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): heard
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): heard
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hear chứa 1 âm tiết: hear
Phiên âm ngữ âm: ˈhir
hear , ˈhir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hear: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.