Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Himself

hɪmˈsɛlf
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

seg selv, seg selv, seg selv, seg selv

Ý nghĩa của Himself bằng tiếng Na Uy

seg selv

Ví dụ:
He did it all by himself.
Han gjorde det helt alene.
She looked at herself in the mirror.
Hun så på seg selv i speilet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize that someone is acting independently or reflecting on their own actions.
Ghi chú: This is the most common usage of 'himself' in Norwegian, indicating self-reference.

seg selv

Ví dụ:
He introduced himself to the group.
Han introduserte seg selv for gruppen.
She told herself to stay calm.
Hun sa til seg selv å holde seg rolig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone is speaking about their own identity or thoughts.
Ghi chú: In these examples, 'himself' refers to the subject's own actions or thoughts.

seg selv

Ví dụ:
He found himself in a difficult situation.
Han befant seg i en vanskelig situasjon.
She had to remind herself of her goals.
Hun måtte minne seg selv om målene sine.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe situations where someone realizes their own state or condition.
Ghi chú: This usage conveys a sense of self-awareness or realization.

seg selv

Ví dụ:
He is proud of himself.
Han er stolt av seg selv.
She needs to take care of herself.
Hun må ta vare på seg selv.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate self-esteem, self-care, or self-respect.
Ghi chú: This reflects feelings or attitudes about oneself.

Từ đồng nghĩa của Himself

himself

Refers to a male person doing something on his own or for himself.
Ví dụ: He built the bookshelf himself.
Ghi chú: None

he

Refers to a male person, often used as a subject pronoun.
Ví dụ: He built the bookshelf.
Ghi chú: More general, does not specifically emphasize the action being done by the person for himself.

his own

Indicates that the action was done independently by the male person.
Ví dụ: He built the bookshelf on his own.
Ghi chú: Emphasizes the independence of the action, similar to 'himself' but slightly more explicit.

the man himself

Emphasizes the specific identity of the male person who performed the action.
Ví dụ: The man himself built the bookshelf.
Ghi chú: More formal or emphatic way of referring to the male person.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Himself

be himself

To act naturally or without pretense; to be genuine.
Ví dụ: After a long day at work, he just wants to go home and be himself.
Ghi chú: The phrase 'be himself' emphasizes authenticity and being true to one's nature or character.

by himself

Alone or without assistance from others.
Ví dụ: He prefers to work by himself rather than in a group.
Ghi chú: 'By himself' stresses independence or solitude, contrasting with being with others.

help himself

To be unable to resist or control one's actions or desires.
Ví dụ: The cookies were so tempting that he couldn't help himself and ate the whole batch.
Ghi chú: This phrase implies a lack of self-control in a specific situation.

himself and his brother

To compare oneself to another person, especially a close relative or sibling.
Ví dụ: He is talented, but he always compares himself and his brother, who is more successful.
Ghi chú: This phrase highlights the act of comparison between oneself and someone else.

keep to himself

To stay apart from others; to be private or introverted.
Ví dụ: He's quite reserved and tends to keep to himself at social gatherings.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to remain solitary or avoid social interaction.

make a name for himself

To become well-known or respected for one's achievements.
Ví dụ: He worked hard to make a name for himself in the music industry.
Ghi chú: 'Make a name for himself' emphasizes individual accomplishment and recognition.

talk to himself

To speak aloud when alone, typically as a way of processing thoughts or decisions.
Ví dụ: He often talks to himself when he's trying to figure things out.
Ghi chú: This phrase describes the act of verbalizing thoughts or inner dialogue.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Himself

Himbo

A himbo is a male character who is attractive but not very intelligent, often portrayed as kind-hearted and well-meaning.
Ví dụ: He may not be the sharpest tool in the shed, but he's a lovable himbo.
Ghi chú: Himbo is a slang term that combines 'himself' with 'bimbo,' typically used for males, while bimbo is traditionally used for females.

Himmy

In this case, 'himmy' is slang for a self-absorbed person, someone who frequently talks about or praises himself.
Ví dụ: That dude is a total himmy, always bragging about himself.
Ghi chú: 'Himmy' is a colloquial term used to poke fun at individuals who exhibit egotistical or narcissistic behaviors.

Himselfy

When someone is feeling 'himselfy,' they are exhibiting confidence, perhaps even a bit of arrogance, due to a recent success or achievement.
Ví dụ: He's feeling all himselfy after acing that exam.
Ghi chú: 'Himselfy' is a playful and informal term that emphasizes an individual's self-assured or self-important demeanor in a given situation.

Himself - Ví dụ

He loves to spend time by himself.
Han elsker å tilbringe tid alene.
She saw himself in the mirror.
Hun så seg selv i speilet.
They need to believe in themselves.
De må tro på seg selv.
I can't believe he did it all by himself.
Jeg kan ikke tro han gjorde det helt selv.

Ngữ pháp của Himself

Himself - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: himself
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
himself chứa 2 âm tiết: him • self
Phiên âm ngữ âm: (h)im-ˈself
him self , (h)im ˈself (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Himself - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
himself: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.