Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Including
ɪnˈkludɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Inkludert, Som en del av, Med
Ý nghĩa của Including bằng tiếng Na Uy
Inkludert
Ví dụ:
The price is $50, including tax.
Prisen er 50 dollar, inkludert skatt.
Everyone is invited, including you.
Alle er invitert, inkludert deg.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in financial, social, or general contexts to indicate that something is part of a whole.
Ghi chú: Commonly used to specify that certain items or people are part of a larger group or total.
Som en del av
Ví dụ:
The package includes a warranty, including free repairs.
Pakken inkluderer en garanti, som en del av gratis reparasjoner.
The course covers various topics, including history.
Kurset dekker ulike emner, som en del av historie.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in academic or professional settings to specify components of a subject or service.
Ghi chú: This usage emphasizes that something is part of a broader category or set.
Med
Ví dụ:
I like all fruits, including apples.
Jeg liker alle frukter, med epler.
She has many hobbies, including painting.
Hun har mange hobbyer, med maling.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to mention examples among a larger group.
Ghi chú: This meaning is more conversational and can be used interchangeably with 'inkludert' in many contexts.
Từ đồng nghĩa của Including
Including
Including is used to indicate that something or someone is part of a larger group or set.
Ví dụ: The picnic will have various activities, including games and a barbecue.
Ghi chú:
Like
Like is used to compare or give examples of things that are similar to what is being mentioned.
Ví dụ: I enjoy outdoor activities like hiking and swimming.
Ghi chú: Like is more informal and is often used in spoken language, while including is more formal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Including
Including but not limited to
This phrase is often used to emphasize that the list provided is not exhaustive and there may be other items included beyond those mentioned.
Ví dụ: The event welcomes all participants, including but not limited to students, teachers, and parents.
Ghi chú: This phrase adds a layer of emphasis on the fact that the list is not exclusive.
Such as
This phrase is used to introduce examples of something that is being discussed.
Ví dụ: We offer a variety of desserts such as cakes, cookies, and ice cream.
Ghi chú: It specifically provides examples rather than a comprehensive list.
For example
Similar to 'such as,' this phrase is used to introduce examples or instances of what has been mentioned.
Ví dụ: There are many outdoor activities to enjoy, for example, hiking, biking, and camping.
Ghi chú: It is more commonly used to introduce specific examples in a discussion.
Among others
This phrase is used to suggest that there are more items or people in a particular group than the ones mentioned.
Ví dụ: The store sells a variety of products, including clothing, accessories, and beauty products, among others.
Ghi chú: It implies that there are additional items or people not explicitly listed.
Not limited to
This phrase indicates that the scope is broader than the examples given.
Ví dụ: The conference is open to professionals from various fields, not limited to medicine and technology.
Ghi chú: It emphasizes that there are more possibilities beyond the mentioned categories.
Etcetera (etc.)
This Latin term is used to indicate that there are other similar things that could be included in a list.
Ví dụ: The party will have music, games, food, drinks, etc.
Ghi chú: It is a more informal way of indicating additional items in a list.
And more
This phrase implies that there are additional items in a list that are not explicitly mentioned.
Ví dụ: The bookstore offers a wide selection of genres, including fiction, non-fiction, mystery, romance, and more.
Ghi chú: It suggests that there are further items beyond those mentioned.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Including
And stuff
'And stuff' is a casual way to indicate additional items without specifying each one explicitly.
Ví dụ: I need to buy groceries like milk, bread, eggs, and stuff.
Ghi chú: 'And stuff' is more informal and less precise compared to 'including.'
And all
'And all' is used to imply that everything related to the topic is included without listing each detail.
Ví dụ: We provide services for weddings - catering, decorations, flowers, and all.
Ghi chú: Similar to 'including,' but 'and all' suggests completeness in a more casual manner.
Or whatever
'Or whatever' conveys a sense of informality and flexibility, indicating that any suitable option is acceptable.
Ví dụ: Just bring snacks, drinks, or whatever you think we might need for the trip.
Ghi chú: Less specific and formal than 'including,' 'or whatever' implies a laid-back approach.
And whatnot
'And whatnot' is used to indicate additional items or things related to a topic without specifying them individually.
Ví dụ: We need tools, paint, brushes, and whatnot for the DIY project.
Ghi chú: Similar to 'including,' but 'and whatnot' adds a casual or vague tone to the list.
And things like that
This phrase is used to suggest similar things or activities without naming each one specifically.
Ví dụ: She enjoys reading, watching movies, and things like that in her free time.
Ghi chú: 'And things like that' is more conversational and informal compared to 'including.'
Among other things
This phrase signifies that there were additional things or activities, not explicitly mentioned, that were also part of a situation or list.
Ví dụ: We visited museums, parks, shops, among other things, during our vacation.
Ghi chú: While similar to 'including' in suggesting additional items, 'among other things' implies a broader scope.
Including - Ví dụ
I will purchase the vacation package if you will include car rental.
Jeg vil kjøpe feriepakken hvis du inkluderer leiebil.
The price includes taxes and fees.
Prisen inkluderer skatter og avgifter.
The box contains various items, including a pen and a notebook.
Esken inneholder forskjellige gjenstander, inkludert en penn og en notatbok.
The trip includes visits to several cities, including Paris and Rome.
Turen inkluderer besøk til flere byer, inkludert Paris og Roma.
Ngữ pháp của Including
Including - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: include
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): included
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): including
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): includes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): include
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): include
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Including chứa 2 âm tiết: in • clude
Phiên âm ngữ âm: in-ˈklüd
in clude , in ˈklüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Including - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Including: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.