Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Join
dʒɔɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Bli med, Knytte sammen, Forene, Delta, Sammenslå
Ý nghĩa của Join bằng tiếng Na Uy
Bli med
Ví dụ:
Would you like to join us for dinner?
Vil du bli med oss til middag?
She decided to join the club.
Hun bestemte seg for å bli med i klubben.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when inviting someone to participate in an activity or group.
Ghi chú: This meaning is often used in social contexts and can imply a sense of camaraderie.
Knytte sammen
Ví dụ:
We need to join these two pieces of wood.
Vi må knytte sammen disse to trebiter.
He joined the ends of the rope.
Han knyttet sammen endene av tauet.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts involving physical connection or combining items.
Ghi chú: This meaning can refer to both physical and abstract connections.
Forene
Ví dụ:
The project aims to join different communities.
Prosjektet har som mål å forene ulike samfunn.
We need to join our efforts to succeed.
Vi må forene våre innsats for å lykkes.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts involving collaboration or unity.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about teamwork or social issues.
Delta
Ví dụ:
I will join the meeting tomorrow.
Jeg vil delta på møtet i morgen.
She joined the discussion about climate change.
Hun deltok i diskusjonen om klimaendringer.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to participating in events or discussions.
Ghi chú: This is a versatile term that can apply to various types of events.
Sammenslå
Ví dụ:
They decided to join the two companies.
De bestemte seg for å slå sammen de to selskapene.
The schools will join next year.
Skolene vil slå seg sammen neste år.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning often implies a merger or consolidation.
Từ đồng nghĩa của Join
unite
To come or bring together for a common purpose or action.
Ví dụ: The two groups decided to unite for a common cause.
Ghi chú: Similar to 'join' but often implies a stronger sense of coming together as a single entity.
connect
To link or bring together parts or elements.
Ví dụ: The bridge connects the two sides of the river.
Ghi chú: While 'join' can refer to becoming a part of something, 'connect' focuses more on establishing a link between separate entities.
unify
To make or become united, uniform, or whole.
Ví dụ: The treaty aimed to unify the divided nation.
Ghi chú: Implies bringing different elements together to form a single entity or harmonious whole.
merge
To combine or blend into a single entity.
Ví dụ: The two companies decided to merge and become one entity.
Ghi chú: Specifically refers to the act of two or more entities coming together to form a new, combined entity.
combine
To join or mix together.
Ví dụ: Let's combine our efforts to finish the project on time.
Ghi chú: Focuses on the act of mixing or joining separate elements to create a unified whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Join
Join forces
To work together or unite efforts towards a common goal.
Ví dụ: The two companies joined forces to create a new product.
Ghi chú: This phrase emphasizes collaboration and cooperation between different entities, rather than just simply coming together.
Join the club
To inform someone that they are not alone in experiencing a particular situation or feeling.
Ví dụ: I can't make it to the meeting tonight either - join the club!
Ghi chú: This phrase is used to express solidarity or empathy with someone else's experience.
Join in
To participate or take part in an activity with others.
Ví dụ: Everyone is dancing, why don't you join in?
Ghi chú: This phrase implies active involvement or engagement in a shared activity.
Join the ranks
To become a member of a particular group or organization, especially one with a certain status or authority.
Ví dụ: After years of hard work, she finally joined the ranks of senior management.
Ghi chú: This phrase specifically denotes entering a group or organization with a hierarchical structure or established position.
Join hands
To come together or unite in a common purpose or action.
Ví dụ: Let's all join hands and pray for a better future.
Ghi chú: This phrase symbolizes unity, cooperation, and solidarity among individuals.
Join the dots
To find connections or understand the relationship between different pieces of information or events.
Ví dụ: By studying history, we can join the dots to understand how events are connected.
Ghi chú: This phrase involves identifying patterns or relationships to gain a clearer understanding of a situation.
Join the conversation
To start participating in a discussion or dialogue with others.
Ví dụ: Feel free to join the conversation and share your thoughts on the topic.
Ghi chú: This phrase encourages active involvement in a verbal exchange or communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Join
Join the bandwagon
To follow a popular trend or activity that many others are already participating in.
Ví dụ: Everyone is joining the bandwagon of online shopping these days.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of jumping on board with what is popular or trendy.
Join the party
To participate or become involved in an event or activity, usually in a joyful or celebratory context.
Ví dụ: Hey, come join the party at my place tonight!
Ghi chú: In this context, 'party' refers to any enjoyable gathering rather than a formal celebration.
Join the fray
To become involved in a conflict, argument, or battle.
Ví dụ: When tensions rise, it's best not to join the fray and escalate the situation.
Ghi chú: The term 'fray' suggests a more chaotic and contentious situation compared to just 'joining' something.
Join hands with
To collaborate or work together with others towards a common goal.
Ví dụ: Let's join hands with other nonprofits to make a greater impact in our community.
Ghi chú: This term highlights the act of physically joining hands as a symbol of unity and teamwork.
Join the ranks of
To become part of a particular group or category, especially one with some distinction.
Ví dụ: She has joined the ranks of successful entrepreneurs in our city.
Ghi chú: Unlike just 'joining', this term emphasizes fitting into an established group or status.
Join - Ví dụ
Join us for dinner tonight.
Bli med oss til middag i kveld.
The two companies decided to join forces.
De to selskapene bestemte seg for å slå seg sammen.
Can you join these two pieces together?
Kan du sette sammen disse to bitene?
Ngữ pháp của Join
Join - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: join
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): joins
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): join
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): joined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): joining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): joins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): join
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): join
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
join chứa 1 âm tiết: join
Phiên âm ngữ âm: ˈjȯin
join , ˈjȯin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Join - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
join: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.