Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Language

ˈlæŋɡwɪdʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

språk, tale, kommunikasjon, fagterminologi

Ý nghĩa của Language bằng tiếng Na Uy

språk

Ví dụ:
I speak three languages.
Jeg snakker tre språk.
What language do you prefer?
Hvilket språk foretrekker du?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in conversations about communication, linguistics, or preferences.
Ghi chú: The word 'språk' can refer to both spoken and written forms of communication.

tale

Ví dụ:
His language is very poetic.
Hans tale er veldig poetisk.
She has a gentle language when she speaks.
Hun har et mildt språk når hun snakker.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to describe someone's style of speaking or writing.
Ghi chú: In this context, 'tale' refers to the manner or style of expression rather than the language itself.

kommunikasjon

Ví dụ:
Body language is important in communication.
Kroppsspråk er viktig i kommunikasjon.
They use sign language to communicate.
De bruker tegnspråk for å kommunisere.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about methods of communication, including non-verbal forms.
Ghi chú: This meaning emphasizes the broader concept of communication, not limited to spoken or written language.

fagterminologi

Ví dụ:
The legal language can be hard to understand.
Den juridiske fagterminologien kan være vanskelig å forstå.
Medical language requires specific knowledge.
Medisinsk fagterminologi krever spesifikk kunnskap.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in technical or specialized fields.
Ghi chú: Refers to the specific vocabulary used within particular professions or disciplines.

Từ đồng nghĩa của Language

tongue

The word 'tongue' can be used to refer to a particular language that a person speaks or understands.
Ví dụ: English is my mother tongue.
Ghi chú: It is more metaphorical and less commonly used compared to 'language.'

speech

Speech refers to the act of speaking or a formal address delivered to an audience in a specific language.
Ví dụ: His speech was in Spanish.
Ghi chú: It emphasizes the act of speaking rather than the system of communication.

vernacular

Vernacular refers to the native language or dialect spoken by the people in a particular region or country.
Ví dụ: The locals speak in their vernacular language.
Ghi chú: It highlights the local and informal nature of the language.

dialect

A dialect is a particular form of a language that is specific to a region or social group, differing from standard language in vocabulary, grammar, and pronunciation.
Ví dụ: The Southern dialect of English differs from the Northern dialect.
Ghi chú: It specifically denotes a variation or subset of a language.

lexicon

Lexicon refers to the vocabulary or word stock of a language.
Ví dụ: The lexicon of the English language is vast.
Ghi chú: It focuses on the vocabulary aspect of a language rather than the overall system of communication.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Language

Speak the same language

To have a common understanding or perspective on a topic or issue.
Ví dụ: It's easier to work together when we speak the same language about our goals.
Ghi chú: The phrase implies shared understanding or agreement, rather than literal linguistic communication.

Lost in translation

Refers to the idea that something is not accurately conveyed or understood when it is translated from one language to another.
Ví dụ: The humor of the joke was lost in translation when it was subtitled.
Ghi chú: The phrase emphasizes the potential miscommunication or misunderstanding that can occur during translation.

Mother tongue

The first language a person learns and the language they consider their primary or native language.
Ví dụ: Even though she speaks multiple languages, her mother tongue is Spanish.
Ghi chú: Focuses on the language learned from birth or infancy, typically associated with cultural identity.

Language barrier

A hindrance to communication between people who do not share a common language.
Ví dụ: The language barrier made it difficult for them to communicate effectively.
Ghi chú: Highlights the obstacle to effective communication due to linguistic differences.

Bite your tongue

To stop oneself from saying something that might be offensive or inappropriate.
Ví dụ: I had to bite my tongue to avoid saying something rude during the meeting.
Ghi chú: Uses the literal action of biting one's tongue to convey the idea of self-restraint in speech.

Body language

Non-verbal communication through gestures, facial expressions, and posture.
Ví dụ: Her body language showed that she was uncomfortable with the situation.
Ghi chú: Focuses on non-verbal cues and expressions rather than verbal communication.

In other words

Used to introduce different phrasing or an alternative explanation for better comprehension.
Ví dụ: She wanted me to explain the concept in other words so she could understand it better.
Ghi chú: Suggests a rephrasing or clarification of something already said for clearer understanding.

The language of love

The way love and affection are expressed without using words, often through gestures and actions.
Ví dụ: They didn't need words to express their feelings; they spoke the language of love through their actions.
Ghi chú: Emphasizes the non-verbal, emotional ways people express love rather than verbal expressions.

Second language

A language that a person learns after their first or native language.
Ví dụ: English is considered a second language for many people around the world.
Ghi chú: Contrasts with the primary or mother tongue, focusing on additional languages acquired later in life.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Language

Lingo

Lingo is a casual term used to refer to specific vocabulary or language used within a particular group or profession.
Ví dụ: I couldn't understand their medical lingo during the presentation.
Ghi chú: Lingo is more informal and often used in a playful or conversational context compared to the word 'language.'

Jargon

Jargon refers to specialized language or terminology used in a particular field or by a specific group.
Ví dụ: The IT specialist explained the technical jargon in a way that was easy to understand.
Ghi chú: Jargon typically carries a slightly more formal connotation compared to the general term 'language.'

Verbiage

Verbiage is often used to describe an excessive amount of words, especially in written or spoken language.
Ví dụ: The legal document was full of complex verbiage that was hard to comprehend.
Ghi chú: Verbiage implies a negative connotation of wordiness or unnecessary complexity, contrasting with the neutral term 'language.'

Jive

Jive is informal language or speech often characterized by slang terms or unconventional expressions.
Ví dụ: I can't quite jive with his way of speaking; it's too slangy for me.
Ghi chú: Jive is more colloquial and informal compared to the general term 'language,' carrying a sense of trendy or subcultural lingo.

Phrasing

Phrasing refers to the specific way in which words and sentences are put together to convey meaning or express an idea.
Ví dụ: Your phrasing of the argument could use some work to make it clearer.
Ghi chú: Phrasing focuses on the arrangement and structure of language expressions, emphasizing clarity, unlike the broader term 'language.'

Language - Ví dụ

English is a difficult language to learn.
Engelsk er et vanskelig språk å lære.
A good understanding of grammar is essential for learning a language.
En god forståelse av grammatikk er essensiell for å lære et språk.
Linguistics is the scientific study of language.
Lingvistikk er den vitenskapelige studien av språk.

Ngữ pháp của Language

Language - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: language
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): languages, language
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): language
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): languaged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): languaging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): languages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): language
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): language
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
language chứa 2 âm tiết: lan • guage
Phiên âm ngữ âm: ˈlaŋ-gwij
lan guage , ˈlaŋ gwij (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Language - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
language: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.