Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Lose

luz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tape, miste, gå glipp av, slippe, forsvinne

Ý nghĩa của Lose bằng tiếng Na Uy

tape

Ví dụ:
I always lose my keys.
Jeg mister alltid nøklene mine.
Don't lose hope.
Ikke mist håpet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, expressing loss of possession or hope.
Ghi chú: This is the most common usage of 'lose' in both languages. It often refers to physical items or abstract concepts like hope.

miste

Ví dụ:
She lost the game.
Hun tapte kampen.
He lost the match.
Han mistet kampen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sports and competitions.
Ghi chú: In this context, 'lose' refers to not winning a game or match. The verb 'tape' can also be used in sports contexts.

gå glipp av

Ví dụ:
I don't want to lose the chance to travel.
Jeg vil ikke gå glipp av sjansen til å reise.
Don't lose the opportunity to learn.
Ikke gå glipp av muligheten til å lære.
Sử dụng: informalBối cảnh: Opportunities and experiences.
Ghi chú: This phrase is used when you miss out on opportunities or experiences, emphasizing the chance that has been lost.

slippe

Ví dụ:
I lost track of time.
Jeg mistet oversikten over tiden.
He lost his way in the city.
Han mistet veien i byen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Navigational or time-related contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes losing awareness or direction, often used when someone is confused or distracted.

forsvinne

Ví dụ:
The signal is lost in the mountains.
Signalet forsvinner i fjellene.
The message was lost in translation.
Meldingen forsvant i oversettelsen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Communication and technology.
Ghi chú: This usage can refer to loss of signals or clarity in communication, often used in technical contexts.

Từ đồng nghĩa của Lose

misplace

To misplace something means to put it in the wrong place and then be unable to find it.
Ví dụ: I seem to have misplaced my keys again.
Ghi chú: Misplace is often used for small objects like keys, whereas lose can refer to a wider range of things.

drop

To drop something means to accidentally let it fall from your grasp.
Ví dụ: Be careful not to drop your phone in the pool.
Ghi chú: Drop implies a more sudden or accidental action compared to lose, which can be more general.

suffer defeat

To suffer defeat means to be beaten or overcome in a competition or conflict.
Ví dụ: The team suffered a defeat in the final match.
Ghi chú: This synonym is more specific to losing in a competitive or confrontational context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lose

Lose one's mind

To become extremely angry, upset, or irrational.
Ví dụ: After hearing the news, she almost lost her mind with worry.
Ghi chú: This phrase goes beyond the literal meaning of losing something physically.

Lose track of time

To be unaware of what time it is, usually because you are enjoying yourself.
Ví dụ: I was so engrossed in the book that I completely lost track of time.
Ghi chú: This phrase refers to losing awareness of time rather than losing it in a physical sense.

Lose your cool

To become angry or agitated, especially in a situation that requires calmness.
Ví dụ: He lost his cool when the customer started yelling at him.
Ghi chú: This phrase implies losing emotional control rather than physically misplacing something.

Lose face

To suffer a loss of respect or reputation, especially in public.
Ví dụ: He didn't want to admit his mistake because he was afraid of losing face in front of his colleagues.
Ghi chú: This phrase relates to losing respect or reputation rather than misplacing something physically.

Lose touch

To stop communicating or having contact with someone.
Ví dụ: After she moved abroad, we gradually lost touch with each other.
Ghi chú: This phrase refers to losing communication or contact rather than losing something physically.

Lose your train of thought

To forget what you were talking or thinking about, making it difficult to continue.
Ví dụ: I lost my train of thought during the presentation and couldn't remember what I wanted to say next.
Ghi chú: This phrase pertains to forgetting or interrupting a thought process rather than losing something physically.

Lose your touch

To lose the skill or ability that one once had, especially in a particular area.
Ví dụ: Once a great painter, she feels like she's losing her touch as she grows older.
Ghi chú: This phrase deals with a decline in skill or ability rather than losing something physically.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lose

Lose it

To lose control of one's emotions or temper.
Ví dụ: I'm about to lose it if he keeps talking nonsense.
Ghi chú: The slang term 'lose it' specifically refers to a loss of emotional control, whereas 'lose' in its original form has a broader meaning of not winning or misplacing something.

Lose out

To miss out on a chance or opportunity.
Ví dụ: I don't want to lose out on this opportunity to study abroad.
Ghi chú: While 'lose' generally refers to not being successful or having something taken away, 'lose out' emphasizes missing out on an opportunity or benefit.

Loser

A derogatory term for someone who is not successful or popular.
Ví dụ: Don't be a sore loser if you don't win the game.
Ghi chú: Unlike 'lose', which can refer to various situations of not winning, 'loser' is a more negative and insulting term used to describe someone who is seen as a failure.

Lose out on

To miss the chance to benefit from or enjoy something.
Ví dụ: I regret not taking that job offer; I feel like I'm losing out on a great opportunity.
Ghi chú: Similar to 'lose out', 'lose out on' emphasizes missing a valuable opportunity or experience.

Lose your marbles

To become mentally unstable or forgetful.
Ví dụ: I think he's losing his marbles; he keeps forgetting where he put things.
Ghi chú: This slang term implies a humorous or playful way of saying someone is losing their mental faculties, whereas 'lose' itself does not carry the same connotation of losing one's mind in a lighthearted manner.

Lost cause

A futile or hopeless situation where success is unlikely.
Ví dụ: Trying to convince him is a lost cause; he's made up his mind.
Ghi chú: 'Lost cause' emphasizes the idea of a situation being beyond repair or redemption, while 'lose' alone does not convey the same sense of hopelessness.

Take an L

To accept a loss or failure.
Ví dụ: I had to take an L on that project; it just didn't work out as planned.
Ghi chú: 'Take an L' is a more casual and slang way of acknowledging a defeat or setback, whereas 'lose' may not carry the same informal tone.

Lose - Ví dụ

I don't want to lose my keys again.
Jeg vil ikke miste nøklene mine igjen.
If we don't hurry, we will lose the train.
Hvis vi ikke haster, vil vi miste toget.
She was afraid to lose her job.
Hun var redd for å miste jobben sin.

Ngữ pháp của Lose

Lose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: lose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lost
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lost
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): losing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): loses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): lose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): lose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lose chứa 1 âm tiết: lose
Phiên âm ngữ âm: ˈlüz
lose , ˈlüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Lose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lose: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.