Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Machine
məˈʃin
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
maskin, maskin (as in a system or process), datamaskin, maskin (as in a vehicle or device)
Ý nghĩa của Machine bằng tiếng Na Uy
maskin
Ví dụ:
The washing machine is broken.
Vaskemaskinen er ødelagt.
He works with heavy machinery.
Han jobber med tunge maskiner.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations about appliances and industrial equipment.
Ghi chú: The word 'maskin' can refer to various types of machines, including household appliances, industrial machinery, and even computing machines.
maskin (as in a system or process)
Ví dụ:
The machine of government is complex.
Maskinen av regjeringen er kompleks.
The machine of capitalism drives innovation.
Maskinen av kapitalismen driver innovasjon.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about systems, organizations, or processes.
Ghi chú: In this context, 'maskin' is metaphorical, referring to the functioning of systems or organizations.
datamaskin
Ví dụ:
I need a new computer machine.
Jeg trenger en ny datamaskin.
He is working on his computer machine.
Han jobber på sin datamaskin.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when referring to computers and related technology.
Ghi chú: 'Datamaskin' specifically refers to a computer, which is a type of machine that processes information.
maskin (as in a vehicle or device)
Ví dụ:
This machine can lift heavy loads.
Denne maskinen kan løfte tunge laster.
He bought a new racing machine.
Han kjøpte en ny racingmaskin.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts involving vehicles or specialized devices.
Ghi chú: In this sense, 'maskin' can refer to any mechanical device, including vehicles like cars and motorcycles.
Từ đồng nghĩa của Machine
device
A device is a piece of equipment or a tool designed for a specific purpose.
Ví dụ: The new device is designed to streamline our workflow.
Ghi chú: While a machine is a type of device, the term 'device' is more general and can refer to a wider range of tools or equipment.
appliance
An appliance is a device or machine used for a specific household function, such as cooking or cleaning.
Ví dụ: The kitchen appliance stopped working, so we had to get it repaired.
Ghi chú: An appliance is typically used in a household setting and is designed for specific domestic tasks.
instrument
An instrument is a tool or device used for scientific, technical, or artistic purposes.
Ví dụ: The scientist used a sophisticated instrument to analyze the samples.
Ghi chú: An instrument often implies a tool used for measurement, observation, or precision tasks, while a machine can have a broader range of functions.
apparatus
An apparatus refers to a complex structure or system used for a specific purpose.
Ví dụ: The firefighters quickly deployed their apparatus to extinguish the fire.
Ghi chú: An apparatus is often associated with more complex or specialized equipment compared to a general machine.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Machine
Well-oiled machine
Refers to a smoothly functioning and efficient operation or group.
Ví dụ: The kitchen staff worked together like a well-oiled machine during the busy dinner rush.
Ghi chú: The phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than just the mechanical aspect of a machine.
Mean machine
Describes someone or something that is tough, powerful, or formidable.
Ví dụ: He may look small, but on the basketball court, he's a mean machine.
Ghi chú: This phrase attributes qualities of toughness or power to a person or thing, unlike a regular machine.
Cogs in the machine
Refers to individuals who are perceived as unimportant parts of a large system or organization.
Ví dụ: We're all just cogs in the machine, doing our part to keep the company running smoothly.
Ghi chú: It implies insignificance or lack of individuality compared to the original mechanical meaning of a cog.
Rube Goldberg machine
Refers to a complex device or system that performs a simple task in a convoluted way.
Ví dụ: The artist created a fascinating Rube Goldberg machine that involved a series of intricate steps to complete a simple task.
Ghi chú: Unlike a traditional machine, a Rube Goldberg machine is intentionally designed to be overly complicated for entertainment or artistic purposes.
Machine gun fire
Refers to rapid and continuous gunfire, typically from a machine gun.
Ví dụ: The soldiers advanced under heavy machine gun fire.
Ghi chú: It describes the rapid and continuous nature of the gunfire rather than focusing solely on the mechanical aspect of the gun.
The money machine
Refers to something that consistently produces wealth, profits, or success.
Ví dụ: Her successful business became known as the money machine, generating profits year after year.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to generate wealth or success, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.
Like a well-oiled machine
Indicates that a group or process is running smoothly and efficiently.
Ví dụ: The team worked together like a well-oiled machine to complete the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'well-oiled machine,' this phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than the mechanical aspect of a machine.
Meaning machine
Describes someone who is adept at deriving meaning or significance from situations or information.
Ví dụ: Her brain was like a meaning machine, constantly analyzing and interpreting everything around her.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to derive meaning to a person, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Machine
Gadget
Gadget is a slang term used to refer to a small tool or device with a specific purpose.
Ví dụ: Check out this cool kitchen gadget for slicing vegetables.
Ghi chú: This term is more informal and often implies novelty or usefulness, whereas 'machine' is a broader term.
Contraption
Contraption is a slang term for a device or machine that looks unusual or complex.
Ví dụ: He built a strange contraption out of old computer parts.
Ghi chú: Unlike a 'machine', a contraption may be makeshift or appear haphazardly assembled.
Gizmo
Gizmo refers to a small device or gadget, especially one whose name is unknown or forgotten.
Ví dụ: My dad loves collecting all kinds of electronic gizmos.
Ghi chú: It is a more playful and informal term compared to 'machine' which is more general.
Widget
Widget is a slang term for a small tool or mechanical device.
Ví dụ: The new software update includes a widget for quick access to weather information.
Ghi chú: In modern usage, 'widget' often refers to a component of a graphical user interface, distinct from the idea of a 'machine'.
Doohickey
Doohickey is a slang term for an object or gadget whose name one does not remember or does not know.
Ví dụ: I need a doohickey to fix the broken latch on the gate.
Ghi chú: This term is more whimsical and implies a lack of specificity compared to 'machine'.
Mechanism
Mechanism is a slang term used to refer to the inner workings or processes of a device.
Ví dụ: The mechanism of action for this new medication is still being studied.
Ghi chú: It often focuses more on the operational aspect of a 'machine' rather than the entire apparatus.
Machine - Ví dụ
The machine is broken.
Maskinen er ødelagt.
The vending machine is out of order.
Salgsautomaten er ute av drift.
The factory has a lot of machines.
Fabrikken har mange maskiner.
Ngữ pháp của Machine
Machine - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: machine
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): machines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): machine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): machined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): machining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): machines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): machine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): machine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
machine chứa 2 âm tiết: ma • chine
Phiên âm ngữ âm: mə-ˈshēn
ma chine , mə ˈshēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Machine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
machine: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.