Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Money
ˈməni
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
penger, kontanter, valuta, formue, kapital
Ý nghĩa của Money bằng tiếng Na Uy
penger
Ví dụ:
I need to save more money for my vacation.
Jeg må spare mer penger til ferien min.
Do you have any money to lend?
Har du noen penger å låne?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, financial discussions
Ghi chú: The term 'penger' is the most common and general term for money in Norwegian. It's used in both spoken and written language.
kontanter
Ví dụ:
I prefer to pay in cash rather than with a card.
Jeg foretrekker å betale med kontanter i stedet for med kort.
Do you have any cash on you?
Har du noen kontanter på deg?
Sử dụng: informalBối cảnh: Shopping, transactions
Ghi chú: 'Kontanter' specifically refers to physical cash, as opposed to digital or electronic forms of money.
valuta
Ví dụ:
What is the exchange rate for this currency?
Hva er vekslingskursen for denne valutaen?
The dollar is a strong currency.
Dollar er en sterk valuta.
Sử dụng: formalBối cảnh: Financial discussions, international trade
Ghi chú: 'Valuta' refers to money in terms of currency, especially when discussing different types of money used in various countries.
formue
Ví dụ:
He has built a fortune over the years.
Han har bygget en formue gjennom årene.
Her wealth comes from her investments.
Hennes formue kommer fra investeringene hennes.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about wealth, finance, and assets
Ghi chú: 'Formue' refers to a large amount of money or wealth, often accumulated over time.
kapital
Ví dụ:
The company needs more capital to expand.
Selskapet trenger mer kapital for å ekspandere.
Investors are looking for new capital opportunities.
Investorer ser etter nye kapitalmuligheter.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, investment discussions
Ghi chú: 'Kapital' refers to money used for investment or business purposes, often in a formal economic context.
Từ đồng nghĩa của Money
cash
Cash refers to physical currency in the form of coins or banknotes.
Ví dụ: I paid for the groceries with cash.
Ghi chú: Cash specifically refers to physical money, whereas 'money' can encompass various forms of currency.
currency
Currency is a system of money used in a particular country or region.
Ví dụ: Different countries have their own currencies.
Ghi chú: Currency is a broader term that encompasses different types of money used in various regions, whereas 'money' is a more general term.
funds
Funds refer to money that is set aside for a specific purpose or organization.
Ví dụ: The organization raised funds for a charity event.
Ghi chú: Funds typically refer to money allocated for a specific purpose, while 'money' is a more general term.
capital
Capital can refer to financial assets or the money used to start or expand a business.
Ví dụ: The company invested capital in expanding its operations.
Ghi chú: Capital often specifically refers to money used for investment or business purposes, whereas 'money' has a broader usage.
wealth
Wealth refers to a large amount of money, assets, or possessions.
Ví dụ: He amassed great wealth through his successful business ventures.
Ghi chú: Wealth specifically denotes a significant amount of money or assets, whereas 'money' is a more general term.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Money
Break the bank
To spend all of one's money or exceed one's budget.
Ví dụ: I can't afford that luxury vacation; it would break the bank.
Ghi chú: The phrase 'break the bank' implies a significant financial loss or strain.
Cost an arm and a leg
To be very expensive.
Ví dụ: The new iPhone costs an arm and a leg, but it's worth it.
Ghi chú: This phrase exaggerates the high cost of something by comparing it to the value of body parts.
Money talks
Wealth can influence people and situations.
Ví dụ: In negotiations, money talks; offering more can often sway decisions.
Ghi chú: This phrase highlights the persuasive power of money in various contexts.
Go Dutch
To share expenses equally, especially in a restaurant.
Ví dụ: Let's go Dutch and split the bill for dinner.
Ghi chú: This phrase refers to sharing costs rather than specifically mentioning money.
Pinch pennies
To be thrifty or frugal; to try to save money by spending as little as possible.
Ví dụ: I have to pinch pennies this month to save for my trip.
Ghi chú: This idiom emphasizes the act of being careful with small amounts of money to save overall.
Rolling in dough
To be very wealthy or rich.
Ví dụ: After winning the lottery, he's rolling in dough.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of abundance and luxury associated with being rich.
Put your money where your mouth is
To back up what you say with action or financial support.
Ví dụ: If you believe in your idea, put your money where your mouth is and invest in it.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for concrete action or financial commitment to prove one's sincerity or confidence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Money
Bucks
Bucks is a slang term for dollars. It is commonly used to refer to money in a casual way.
Ví dụ: I'll pay you back fifty bucks tomorrow.
Ghi chú: Bucks specifically refers to US dollars, so it is more localized than the general term 'money'.
Cabbage
Cabbage is a slang term for money, particularly referring to paper money or banknotes.
Ví dụ: I need some cabbage to pay the rent.
Ghi chú: The term 'cabbage' is more specific and unusual compared to the general term 'money'.
Dough
Dough is a common slang term for money, often used informally in everyday conversations.
Ví dụ: I've got some extra dough to spend on the weekend.
Ghi chú: Dough is a more informal and colloquial term compared to the formal term 'money'.
Greenbacks
Greenbacks is a slang term for US paper currency, particularly referring to dollar bills.
Ví dụ: He handed me a wad of greenbacks as payment.
Ghi chú: Greenbacks specifically denotes US currency, making it more specific than the general term 'money'.
Moolah
Moolah is a slang term for money, often used informally to mean a significant amount of cash.
Ví dụ: I need to save up some extra moolah for vacation.
Ghi chú: Moolah adds a sense of informality and emphasis compared to the neutral term 'money'.
Cheddar
Cheddar is a slang term for money, particularly used to describe a large amount of wealth or earnings.
Ví dụ: He just landed a big contract, so he's swimming in cheddar now.
Ghi chú: Cheddar is more colorful and vivid compared to the neutral term 'money'.
Money - Ví dụ
I need some money to buy groceries.
Jeg trenger penger for å kjøpe dagligvarer.
He inherited a lot of money from his grandfather.
Han arvet mye penger fra sin bestefar.
She earns a lot of money as a lawyer.
Hun tjener mye penger som advokat.
Ngữ pháp của Money
Money - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: money
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moneys, monies, money
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): money
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
money chứa 2 âm tiết: mon • ey
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-nē
mon ey , ˈmə nē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Money - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
money: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.