Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Nature

ˈneɪtʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

natur, vesen, naturtilstand, naturfag

Ý nghĩa của Nature bằng tiếng Na Uy

natur

Ví dụ:
I love hiking in nature.
Jeg elsker å gå tur i naturen.
The beauty of nature is breathtaking.
Naturens skjønnhet er fantastisk.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to the natural world, landscapes, and outdoor environments.
Ghi chú: This is the most common meaning and is often used in discussions about the environment, conservation, and outdoor activities.

vesen

Ví dụ:
It's in his nature to be kind.
Det ligger i hans vesen å være snill.
Her nature is very curious.
Hennes vesen er veldig nysgjerrig.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the intrinsic qualities or characteristics of a person or thing.
Ghi chú: This meaning focuses on the inherent traits or essence of someone or something.

naturtilstand

Ví dụ:
The river is in its natural state.
Elven er i sin naturtilstand.
We should preserve the natural state of the forest.
Vi bør bevare skogens naturtilstand.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about conservation, ecology, and environmental science.
Ghi chú: Refers to the condition of something as it exists in nature without human alteration.

naturfag

Ví dụ:
I enjoy studying nature science.
Jeg liker å studere naturfag.
Nature science classes are fascinating.
Naturfagklasser er fascinerende.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational contexts, particularly in schools.
Ghi chú: Refers to subjects related to natural sciences, such as biology, chemistry, and physics.

Từ đồng nghĩa của Nature

environment

Environment refers to the surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates. It can encompass both natural and man-made elements.
Ví dụ: The environment plays a crucial role in shaping the behavior of living organisms.
Ghi chú: Nature specifically refers to the natural world, while environment has a broader scope that includes both natural and man-made surroundings.

character

Character can refer to the distinctive qualities or features of something, such as a place or a person. It can also denote the inherent nature or essence of something.
Ví dụ: The character of the landscape changed as we moved from the mountains to the coast.
Ghi chú: Character is more focused on the distinctive qualities or inherent traits of something, whereas nature has a broader meaning encompassing the natural world as a whole.

essence

Essence refers to the intrinsic nature or indispensable quality of something. It encapsulates the fundamental nature or most important aspect of a thing.
Ví dụ: The essence of a forest is its abundance of diverse plant and animal life.
Ghi chú: Essence emphasizes the fundamental or intrinsic quality of something, while nature can refer to the physical world, natural phenomena, or inherent characteristics.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nature

force of nature

Someone who has a powerful and unstoppable presence or personality.
Ví dụ: She's a force of nature in the business world, always leading with confidence and determination.
Ghi chú: This phrase refers to a person's characteristics rather than the natural world.

back to nature

Returning to a simpler way of living, often in a natural environment.
Ví dụ: After a stressful week, I love to go camping and get back to nature to relax.
Ghi chú: This phrase implies a return to a more basic or primal state, away from modern conveniences.

call of nature

Politely referring to the need to urinate or defecate.
Ví dụ: Excuse me, I need to answer the call of nature, I'll be right back.
Ghi chú: This phrase is a euphemism for a bodily function rather than a literal call from nature.

force of habit

Doing something automatically or unconsciously due to long-standing practice.
Ví dụ: Even though he knew it was unhealthy, he continued to eat junk food out of force of habit.
Ghi chú: This phrase refers to behavior patterns rather than natural occurrences.

in the nature of

Characteristic or typical of something.
Ví dụ: It's in the nature of cats to be curious and independent animals.
Ghi chú: This phrase describes inherent qualities or characteristics rather than the physical world.

second nature

Something that is so familiar that it is done without much thought or effort.
Ví dụ: After years of practice, playing the piano became second nature to her.
Ghi chú: This phrase refers to learned behavior that becomes automatic rather than being innate like nature.

against your nature

Contrary to one's natural disposition or instincts.
Ví dụ: Forcing himself to be dishonest was against his nature, so he decided to come clean.
Ghi chú: This phrase highlights actions or behaviors that go against personal tendencies rather than natural phenomena.

law of nature

Fundamental principles that govern the natural world.
Ví dụ: The law of nature dictates that what goes up must come down due to gravity.
Ghi chú: This phrase refers to scientific principles rather than the broader concept of nature itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nature

Mother Nature

Refers to nature personified as a motherly figure that controls the natural world.
Ví dụ: Mother Nature can be unpredictable, so always be prepared for changes in the weather.
Ghi chú: Mother Nature is used to emphasize the nurturing, life-giving aspects of nature.

Get back to nature

Means to return to a natural environment or way of living to connect with nature.
Ví dụ: I need to get back to nature and spend some time in the wilderness to recharge my energy.
Ghi chú: It suggests a deliberate choice to reconnect with the natural world for mental or physical rejuvenation.

Nature lover

Describes someone who has a deep appreciation and affection for the natural world.
Ví dụ: She's a true nature lover and spends most of her free time hiking in the mountains.
Ghi chú: Unlike 'nature' which refers to the physical world, 'nature lover' highlights an individual's emotional connection to nature.

Nature trail

A designated path or trail in a natural setting for hiking or leisurely walks.
Ví dụ: Let's take a walk along the nature trail and enjoy the fresh air and beautiful scenery.
Ghi chú: The term 'nature trail' focuses on a specific man-made path in a natural environment, differentiating it from the broader concept of 'nature'.

Nature - Ví dụ

Nature is beautiful in the fall.
Naturen er vakker om høsten.
The nature of the problem is complex.
Naturen til problemet er kompleks.
Her natural talent for music is impressive.
Hennes naturlige talent for musikk er imponerende.

Ngữ pháp của Nature

Nature - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: nature
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): natures, nature
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): nature
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nature chứa 2 âm tiết: na • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈnā-chər
na ture , ˈnā chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nature - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nature: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.