Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
News
n(j)uz
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
nyheter, meldinger, oppdateringer, nyhetsrapport, nyhetsbrev
Ý nghĩa của News bằng tiếng Na Uy
nyheter
Ví dụ:
I read the news every morning.
Jeg leser nyhetene hver morgen.
Did you hear the news about the concert?
Har du hørt nyhetene om konserten?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings, typically referring to current events or updates.
Ghi chú: This is the most common translation and is widely used in media and everyday conversation.
meldinger
Ví dụ:
I received several messages with news about the project.
Jeg mottok flere meldinger med nyheter om prosjektet.
She sent me a news update via text.
Hun sendte meg en nyhetsoppdatering via tekst.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in the context of personal communications or updates.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of personal or direct communication rather than public news.
oppdateringer
Ví dụ:
I need the latest updates on the situation.
Jeg trenger de siste oppdateringene om situasjonen.
Please send me any news updates you have.
Vennligst send meg alle nyhetsoppdateringer du har.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often in relation to ongoing situations or developments.
Ghi chú: This term is often used in business or technical contexts, referring to updates rather than breaking news.
nyhetsrapport
Ví dụ:
The news report was very informative.
Nyhetsrapporten var veldig informativ.
Did you watch the news report last night?
Så du nyhetsrapporten i går kveld?
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in formal contexts, especially in journalism or broadcasting.
Ghi chú: Refers specifically to a report or segment dedicated to news coverage.
nyhetsbrev
Ví dụ:
I subscribed to the newsletter for the latest news.
Jeg abonnerte på nyhetsbrevet for de siste nyhetene.
The company sends out a monthly news update.
Selskapet sender ut en månedlig nyhetsoppdatering.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often related to business or organizations.
Ghi chú: Refers to a regular publication that shares news and updates, often sent via email.
Từ đồng nghĩa của News
information
Information refers to knowledge or details about a specific topic or event.
Ví dụ: I heard some interesting information about the upcoming event.
Ghi chú: While news typically refers to current events or updates, information has a broader scope and can encompass various types of knowledge.
updates
Updates are new pieces of information that provide the latest developments or changes in a situation.
Ví dụ: Stay tuned for more updates on the situation.
Ghi chú: Updates specifically highlight the latest changes or progress in a situation, while news can encompass a wider range of topics.
reports
Reports are detailed accounts or analyses of events or occurrences.
Ví dụ: The reports from the press conference shed light on the issue.
Ghi chú: Reports often involve a more in-depth analysis or investigation of events, while news can be more general updates or announcements.
tidings
Tidings are news or information, especially when it is good or joyful.
Ví dụ: She brought tidings of joy to the family.
Ghi chú: Tidings often carry a connotation of being positive or uplifting, whereas news can be neutral or even negative.
bulletin
A bulletin is a brief official statement or announcement providing news or information.
Ví dụ: The latest bulletin from the government addressed the new policies.
Ghi chú: Bulletins are typically short and to the point, often used for official announcements, while news can be more comprehensive.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của News
Breaking news
Breaking news refers to news that is currently unfolding or developing, often urgent or important.
Ví dụ: The breaking news just in: a major earthquake has hit the region.
Ghi chú: Breaking news specifically highlights news that is just coming in or being reported for the first time.
Fake news
Fake news refers to false information presented as news, often with the intent to mislead or deceive.
Ví dụ: Be careful where you get your information from; there's a lot of fake news circulating online.
Ghi chú: Fake news is distinct from genuine news in that it is intentionally fabricated or misleading.
News flash
A news flash is a sudden and brief announcement of important news.
Ví dụ: Just in: a news flash - the company's CEO has resigned.
Ghi chú: A news flash typically signifies an unexpected or significant development in a short, concise form.
Good news
Good news refers to positive or favorable information or developments.
Ví dụ: I have some good news to share - we've been offered a promotion at work!
Ghi chú: Good news contrasts with bad news or negative information, bringing a sense of joy or relief.
In the news
To be in the news means to be the subject of current media coverage or public attention.
Ví dụ: The scandal has been in the news all week, with new details emerging daily.
Ghi chú: In the news implies active coverage or discussion by the media, distinguishing it from general information or updates.
Make headlines
To make headlines means to attract significant attention or be prominently featured in the news.
Ví dụ: The controversial decision made by the government is likely to make headlines tomorrow.
Ghi chú: Making headlines suggests being the main focus of news stories or articles, often due to the importance or controversy of the subject.
Old news
Old news refers to information or events that are no longer current or of interest.
Ví dụ: Don't worry about that rumor; it's old news and no longer relevant.
Ghi chú: Old news indicates that the topic has lost its relevance or novelty, distinguishing it from fresh or current news.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của News
The scoop
In this context, 'the scoop' refers to the latest information or news on a particular topic.
Ví dụ: Hey, did you hear the scoop about the new fashion trend?
Ghi chú: It's a more casual and informal way to refer to news or information.
Gossip
While gossip generally refers to rumors or talk about other people's personal lives, it can also be used informally to describe news or information about a specific situation or person.
Ví dụ: There's some juicy gossip going around about the new employee.
Ghi chú: The connotation of gossip typically carries a more negative or informal tone compared to regular news.
Buzz
This term is often used to describe the general excitement or talk surrounding a particular event or topic.
Ví dụ: Have you heard the buzz about the upcoming concert?
Ghi chú: It focuses more on the hype or excitement surrounding news rather than the news itself.
Word on the street
This phrase is used to convey information or rumors that are circulating in a particular community or social circle.
Ví dụ: The word on the street is that they're planning to open a new restaurant downtown.
Ghi chú: It implies a sense of insider or local knowledge rather than a formal news report.
Lowdown
When someone asks for the lowdown, they want to know all the important details or information about a specific situation or topic.
Ví dụ: Tell me the lowdown on what's happening with the project.
Ghi chú: It suggests a more in-depth or insider perspective on the news, focusing on essential details.
Dirt
In informal language, 'dirt' can refer to scandalous or confidential information that is often gossipy or controversial in nature.
Ví dụ: I've got some dirt on the celebrity scandal that just broke.
Ghi chú: It often implies a negative or secretive aspect to the news, unlike straightforward reporting.
Insider info
This term refers to privileged or confidential information that is not widely known or publicly available.
Ví dụ: I have some insider info about the company's upcoming product launch.
Ghi chú: It emphasizes the exclusivity or specialized nature of the information, contrasting with general news.
News - Ví dụ
The news about the pandemic is constantly changing.
Nyhetene om pandemien endrer seg hele tiden.
I always watch the evening news to stay informed.
Jeg ser alltid på kveldsnyhetene for å holde meg informert.
The breaking news shocked the entire nation.
De siste nyhetene sjokkerte hele nasjonen.
Ngữ pháp của News
News - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: news
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): news
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): news
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
news chứa 1 âm tiết: news
Phiên âm ngữ âm: ˈnüz
news , ˈnüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
News - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
news: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.