Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

No

noʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nei, ikke, ingen, aldri, ikke noe

Ý nghĩa của No bằng tiếng Na Uy

nei

Ví dụ:
Do you want to go to the party?
Vil du gå på festen?
Is that your final answer?
Er det ditt endelige svar?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express disagreement, refusal, or negation.
Ghi chú: The word 'nei' is the most common way to say 'no' in Norwegian. It is used in everyday conversations.

ikke

Ví dụ:
I do not like coffee.
Jeg liker ikke kaffe.
He is not coming to the meeting.
Han kommer ikke til møtet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to negate verbs and other expressions.
Ghi chú: 'Ikke' translates to 'not' and is often used in conjunction with verbs to negate statements.

ingen

Ví dụ:
There is no problem.
Det er ingen problem.
I have no money.
Jeg har ingen penger.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the absence of something.
Ghi chú: 'Ingen' means 'no one' or 'none' and is used to express the lack of a noun.

aldri

Ví dụ:
I never eat meat.
Jeg spiser aldri kjøtt.
She never goes to bed early.
Hun går aldri til sengs tidlig.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something does not happen at any time.
Ghi chú: 'Aldri' means 'never' and is used to express a complete negation of time.

ikke noe

Ví dụ:
There is nothing to worry about.
Det er ikke noe å bekymre seg for.
I have nothing to say.
Jeg har ikke noe å si.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express the absence of anything.
Ghi chú: 'Ikke noe' translates to 'nothing' and is often used to emphasize the lack of something.

Từ đồng nghĩa của No

negative

Negative implies refusal or denial.
Ví dụ: He gave a negative response to the proposal.
Ghi chú:

denial

Denial indicates a refusal to accept or agree with something.
Ví dụ: She shook her head in denial when asked if she had seen the missing keys.
Ghi chú:

disapproval

Disapproval suggests a lack of approval or agreement.
Ví dụ: The committee expressed their disapproval of the new policy.
Ghi chú:

refusal

Refusal indicates the act of declining or rejecting something.
Ví dụ: His refusal to participate in the project surprised everyone.
Ghi chú:

rejection

Rejection signifies the act of dismissing or turning down something.
Ví dụ: The job application was met with rejection due to lack of experience.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của No

No way

An emphatic way of saying 'definitely not' or expressing disbelief.
Ví dụ: A: Did you finish all your homework already? B: No way, I still have a lot left to do.
Ghi chú:

No problem

Means 'it was not difficult for me to help' or 'you're welcome'.
Ví dụ: A: Thank you for helping me with my project. B: No problem, happy to assist.
Ghi chú:

No doubt

Expresses certainty or confidence in a statement.
Ví dụ: There is no doubt that she will succeed in her new job; she's very capable.
Ghi chú:

No can do

Means 'it is not possible' or 'I cannot do it'.
Ví dụ: A: Can you stay late to finish this project? B: No can do, I have a prior commitment.
Ghi chú:

No brainer

Refers to a decision or choice that is very easy to make because it is so obvious.
Ví dụ: Choosing the cheaper and more reliable option was a no-brainer for us.
Ghi chú:

No sweat

Means 'it's not a problem' or 'I can handle it'.
Ví dụ: A: Could you help me move this heavy table? B: No sweat, I got it.
Ghi chú:

No dice

Means 'no way' or 'it's not happening'.
Ví dụ: I asked if I could borrow his car, but it was no dice; he needed it for the weekend.
Ghi chú:

No strings attached

Means 'without any special conditions or obligations'.
Ví dụ: They offered to give us the extra furniture with no strings attached, so we accepted.
Ghi chú: The original word 'no' is used to negate, but in this phrase, it implies something positive without any restrictions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của No

Nah

Nah is a casual and informal way of saying no. It is commonly used in spoken language to show negation or refusal.
Ví dụ: A: Are you coming to the party? B: Nah, I have other plans.
Ghi chú: Nah conveys a more laid-back and informal tone compared to a straightforward 'no.'

Not a chance

Not a chance is a strong and emphatic way of rejecting a request or suggestion. It indicates that there is no possibility of something happening.
Ví dụ: A: Can you lend me some money? B: Not a chance, I'm broke.
Ghi chú: This phrase emphasizes the absolute refusal, unlike a simple 'no.'

Nope

Nope is a more informal and concise way of saying no. It is often used in casual conversations or when answering quickly.
Ví dụ: A: Did you finish your homework? B: Nope, I got caught up with other things.
Ghi chú: Nope is a shortened and somewhat playful version of 'no.'

Hell no

Hell no is a strongly negative response, indicating a firm refusal or disagreement with something proposed.
Ví dụ: A: Do you want to go skydiving? B: Hell no, I'm terrified of heights.
Ghi chú: Using 'Hell' before 'no' intensifies the refusal and adds emphasis to the response.

Nuh-uh

Nuh-uh is a playful and informal way of saying no. It is often used in a light-hearted or teasing manner.
Ví dụ: A: Can I borrow your car? B: Nuh-uh, I need it for work.
Ghi chú: Nuh-uh is a more whimsical and childlike variation of 'no.'

Nope, not happening

Nope, not happening is a straightforward and definitive way of rejecting a proposal or idea. It conveys a clear refusal.
Ví dụ: A: Want to go on a road trip this weekend? B: Nope, not happening, I have other commitments.
Ghi chú: This phrase combines a casual 'nope' with a stronger assertion that the suggested action will not occur.

Ain't gonna fly

'Ain't gonna fly' indicates that a proposal or idea is not acceptable or feasible. It suggests that the suggested action will not be approved or allowed.
Ví dụ: A: Can we reschedule the meeting to next week? B: Sorry, that ain't gonna fly, we need to meet the deadline.
Ghi chú: The use of 'ain't' and 'fly' in this phrase creates a colorful way of expressing refusal.

No - Ví dụ

No, I don't want to go to the party tonight.
Nei, jeg vil ikke gå på festen i kveld.
The answer is a definite no.
Svaret er et klart nei.
It's no use trying to convince him, he won't change his mind.
Det er ikke noe poeng i å prøve å overbevise ham, han vil ikke endre mening.

Ngữ pháp của No

No - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: no
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): no
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
no chứa 1 âm tiết: no
Phiên âm ngữ âm: ˈnō
no , ˈnō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

No - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
no: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.