Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Policy

ˈpɑləsi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Politikk, Retningslinje, Forsikring, Strategi

Ý nghĩa của Policy bằng tiếng Na Uy

Politikk

Ví dụ:
The government's policy on education has changed.
Regjeringens politikk for utdanning har endret seg.
She is studying foreign policy at the university.
Hun studerer utenrikspolitikk ved universitetet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about government, laws, and political strategies.
Ghi chú: This meaning often relates to the principles and guidelines that govern a political entity.

Retningslinje

Ví dụ:
The company has a strict policy regarding employee conduct.
Selskapet har en streng retningslinje angående ansattes oppførsel.
Our policy is to provide excellent customer service.
Vår retningslinje er å gi utmerket kundeservice.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business and organizational settings to describe rules and procedures.
Ghi chú: This usage emphasizes specific guidelines that organizations follow.

Forsikring

Ví dụ:
I need to review my health insurance policy.
Jeg må gjennomgå min helseforsikring.
He filed a claim on his car insurance policy.
Han sendte inn en skadeanmeldelse på sin bilforsikring.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in insurance contexts, relating to agreements between the insurer and the insured.
Ghi chú: This meaning refers specifically to the contract for insurance coverage.

Strategi

Ví dụ:
The marketing policy for the new product is very aggressive.
Markedsføringsstrategien for det nye produktet er veldig aggressiv.
They need to develop a clear policy for crisis management.
De må utvikle en klar strategi for krisehåndtering.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and management to describe plans for achieving goals.
Ghi chú: This meaning focuses on the strategic approach an organization takes.

Từ đồng nghĩa của Policy

Procedure

A procedure refers to a set of steps or actions followed in a specific order to achieve a particular result. It is more focused on the method or process rather than the overarching principles or guidelines.
Ví dụ: The company has a strict procedure for handling customer complaints.
Ghi chú: While policy sets out rules and principles to guide decision-making, a procedure outlines the specific steps to be taken to implement those rules.

Guideline

A guideline is a general rule, principle, or piece of advice meant to guide behavior or decision-making. It provides suggestions or recommendations rather than strict rules.
Ví dụ: The government issued new guidelines for social distancing in public places.
Ghi chú: Guidelines are more flexible and allow for interpretation and adaptation, whereas policies are usually more rigid and binding.

Protocol

A protocol is a set of rules or guidelines that govern behavior or communication in specific situations, often in formal or official contexts.
Ví dụ: The hospital has a strict protocol for handling infectious diseases.
Ghi chú: Protocols are typically associated with formal procedures in specific contexts, such as healthcare or technology, while policies are broader in scope and can cover a wider range of issues.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Policy

Policy makers

Refers to individuals or groups who are responsible for creating or influencing policies.
Ví dụ: Policy makers are discussing new regulations to improve public health.
Ghi chú: This phrase specifically highlights those who make decisions regarding policies.

Policy change

Refers to a modification or adjustment made to an existing policy.
Ví dụ: The company announced a policy change regarding remote work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the alteration or update to an existing policy.

Policyholder

Refers to an individual or entity that owns an insurance policy.
Ví dụ: As a policyholder, you are entitled to certain benefits from your insurance provider.
Ghi chú: This term specifically indicates the individual or entity that holds an insurance policy.

Policy enforcement

Refers to the implementation and monitoring of policies to ensure compliance.
Ví dụ: Strict policy enforcement is necessary to maintain order in the workplace.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of enforcing policies rather than the policy itself.

Policy agenda

Refers to a set of policies or issues that a government, organization, or individual aims to address or prioritize.
Ví dụ: The government's policy agenda includes initiatives for economic reform.
Ghi chú: This phrase highlights the specific set of policies or issues that are being focused on.

Policy framework

Refers to the structure or guidelines that shape the development and implementation of policies.
Ví dụ: The new policy framework aims to streamline decision-making processes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the structure or framework within which policies are created and executed.

Policy statement

Refers to a formal declaration or announcement of a policy position or intention.
Ví dụ: The CEO issued a policy statement on diversity and inclusion within the company.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a formal declaration regarding a policy position or intention.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Policy

Red tape

Red tape refers to excessive bureaucracy and administrative procedures that delay or complicate official processes.
Ví dụ: The project was delayed due to all the red tape involved in getting approval.
Ghi chú: The term 'red tape' conveys a negative connotation of burdensome and unnecessary bureaucratic procedures, contrasting with the neutral nature of the word 'policy'.

Fine print

Fine print refers to the detailed terms and conditions of a contract or agreement that are often overlooked but can have important implications.
Ví dụ: Make sure you read the fine print of the insurance policy before signing anything.
Ghi chú: While 'policy' generally refers to a broad set of guidelines or rules, 'fine print' specifically highlights the detailed and potentially hidden clauses within a policy or agreement.

Rule of thumb

Rule of thumb refers to a practical principle or guideline based on experience rather than strict rules.
Ví dụ: A good rule of thumb is to always save at least 10% of your income.
Ghi chú: This slang term emphasizes a general guideline or estimation, in contrast to the specificity often associated with formal policies.

Loophole

A loophole is a gap or ambiguity in a system, law, or policy that allows one to circumvent its intended purpose.
Ví dụ: The company exploited a legal loophole to avoid paying taxes.
Ghi chú: While policies are designed to establish rules and guidelines, a loophole is a way to evade or manipulate those rules for personal gain.

Gray area

A gray area refers to an undefined or unclear situation where rules or policies are ambiguous.
Ví dụ: The company's policy on social media use leaves a lot of gray areas for interpretation.
Ghi chú: Unlike a specific policy, a gray area implies uncertainty or lack of clarity in guidelines, leaving room for interpretation.

Policy - Ví dụ

The company has a strict policy regarding punctuality.
Selskapet har en streng politikk angående punktlighet.
The government is implementing new policies to promote renewable energy.
Regjeringen implementerer nye politikker for å fremme fornybar energi.
It is important to have a clear policy on data protection in today's digital age.
Det er viktig å ha en klar politikk for databeskyttelse i dagens digitale tidsalder.

Ngữ pháp của Policy

Policy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: policy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): policies, policy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): policy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Policy chứa 3 âm tiết: pol • i • cy
Phiên âm ngữ âm: ˈpä-lə-sē
pol i cy , ˈpä (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Policy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Policy: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.