Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Previous

ˈpriviəs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

forrige, tidligere, før

Ý nghĩa của Previous bằng tiếng Na Uy

forrige

Ví dụ:
I enjoyed the previous book more than this one.
Jeg likte den forrige boken bedre enn denne.
Please refer to the previous meeting notes.
Vennligst se på notatene fra det forrige møtet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to something that came before in time or sequence.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken Norwegian, especially in formal contexts.

tidligere

Ví dụ:
Her previous job was in marketing.
Hennes tidligere jobb var innen markedsføring.
I have no previous experience in this field.
Jeg har ingen tidligere erfaring innen dette feltet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to past experiences or situations.
Ghi chú: Often used in discussions about work, education, or personal history.

før

Ví dụ:
I had seen that movie before.
Jeg hadde sett den filmen før.
We met before the conference started.
Vi møttes før konferansen begynte.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to indicate a prior occurrence.
Ghi chú: More commonly used in everyday speech.

Từ đồng nghĩa của Previous

prior

Prior means existing or occurring before in time or order.
Ví dụ: Please review the prior chapter before starting this one.
Ghi chú: Prior is more formal and often used in written or professional contexts.

former

Former refers to something that came before or was in a previous state.
Ví dụ: She met her former boss at the conference.
Ghi chú: Former is commonly used to refer to a person or thing that held a particular position or status in the past.

last

Last refers to the most recent or final one in a series or sequence.
Ví dụ: In the last meeting, we discussed the budget for the upcoming project.
Ghi chú: Last can also imply finality or conclusion in addition to being before the current.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Previous

In the past

Refers to a time before the present moment.
Ví dụ: I have been to Paris in the past.
Ghi chú: Slightly more general than 'previous', can refer to any time in the past.

Beforehand

Refers to doing something in advance or prior to a specific time.
Ví dụ: She had studied the material beforehand.
Ghi chú: Emphasizes preparation or action taken before a particular event.

Earlier on

Refers to a time earlier than the current moment or a specific point in time.
Ví dụ: She had met him earlier on in the day.
Ghi chú: Indicates a relative comparison to the present or a specific time.

Prior to

Means before a particular time or event.
Ví dụ: They discussed the matter prior to the meeting.
Ghi chú: Formal term often used in written or professional contexts to indicate a time before a specific point.

Preceding

Refers to something that comes before or precedes another thing.
Ví dụ: The preceding chapter provides background information.
Ghi chú: Commonly used in written or formal contexts to indicate something that comes before another in a sequence.

Formerly

Refers to a previous time or state.
Ví dụ: She was formerly a member of the committee.
Ghi chú: Emphasizes a past status, position, or condition of something or someone.

Antecedent to

Means preceding in time or order.
Ví dụ: The events that occurred antecedent to the war shaped its outcome.
Ghi chú: A formal expression used to indicate something that comes before or precedes another event or action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Previous

Earlier

'Earlier' is often used informally in spoken language to refer to something that occurred before a specific point in time or before an expected time.
Ví dụ: He left earlier than expected.
Ghi chú: 'Earlier' is used conversationally to indicate a time before a specific point, whereas 'previous' has a broader application to any preceding occurrence.

Past

In spoken English, 'past' is used to refer to any time before the present, including previous actions, events, or discussions.
Ví dụ: She mentioned it in the past discussion.
Ghi chú: While 'previous' is more neutral in tone, 'past' is often used informally and broadly to refer to any time before the present.

Old

'Old' is commonly used informally in spoken language to refer to something that existed or occurred before a recent change or upgrade.
Ví dụ: I used to own an old car before buying a new one.
Ghi chú: 'Old' is more casual and colloquial compared to 'previous', which has a more formal connotation.

Previous - Ví dụ

Previous experience is required for this job.
Tidligere erfaring er nødvendig for denne jobben.
The previous owner of the house left some furniture behind.
Den forrige eieren av huset etterlot seg noe møbler.
Please read the previous chapter before starting this one.
Vennligst les det forrige kapitlet før du begynner på dette.

Ngữ pháp của Previous

Previous - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: previous
Chia động từ
Tính từ (Adjective): previous
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
previous chứa 3 âm tiết: pre • vi • ous
Phiên âm ngữ âm: ˈprē-vē-əs
pre vi ous , ˈprē əs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Previous - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
previous: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.